>>>>>>>>>>>>>>>>>>HỘI HỌC SINH THPT TÂN HIỆP<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<

Chủ Nhật, 27 tháng 1, 2013

10A10



TỔNG KẾT ĐIỂM
 - LỚP 10A10 - HK I
GHI CHÚ: - CT : Chưa tính điểm bộ môn, - MG : Miễn giảm

STT
Họ và tên
Mã học sinh
Toán
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Ngữ Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
Công Nghệ
Thể dục
GDQP - AN
TBcm
Học lực
Xếp hạng
Hạnh kiểm
1
Nguyễn Thị Kiều Anh
91000704120398
4.3
3.8
5.1
5.2
5.8
4.9
5.3
6.8
5.0
5.4
8.3
Đ
7.0
5.6
Yếu
17

2
Trương Thị Phương Anh
91000704120399
4.5
4.8
5.5
6.4
7.9
5.2
5.3
6.3
7.0
6.1
7.6
Đ
7.1
6.1
Tb
12

3
Đinh Thị Ngọc Anh
91000704120400
3.7
6.6
5.5
7.6
8.4
5.4
5.6
7.5
4.5
4.2
8.1
Đ
8.0
6.3
Tb
9

4
Võ Hùng Anh
91000704120401
3.0
4.6
2.5
3.4
4.6
2.7
2.5
2.2
3.9
2.9
7.5
Đ
5.1
3.7
Yếu
38

5
Cao Nhật Cường
91000704120402
3.8
4.5
5.4
5.3
5.1
4.4
5.3
4.9
4.3
4.7
7.3
Đ
5.4
5.0
Yếu
28

6
Huỳnh Thị Ngọc Diễm
91000704120403
4.3
4.7
4.4
5.8
5.5
3.3
5.5
6.6
5.3
3.4
8.0
Đ
6.1
5.2
Yếu
25

7
Nguyễn Đông Dương
91000704120404
3.2
4.3
4.2
4.4
5.1
3.8
4.8
4.0
4.7
4.3
6.1
5.0
4.5
Yếu
32

8
Dương Khánh Duy
91000704120405
3.3
4.5
4.0
4.6
5.9
2.5
3.8
6.0
4.8
3.1
5.0
Đ
5.4
4.4
Yếu
34

9
Nguyễn Thị Ngọc Diền
91000704120406
3.2
5.1
3.4
5.9
6.0
6.3
5.9
7.3
5.6
4.8
7.2
Đ
6.6
5.6
Yếu
17

10
Phan Thị Hồng Gấm
91000704120407
3.9
5.3
5.4
6.9
7.7
5.8
5.6
7.9
4.5
6.0
8.0
Đ
6.1
6.1
Tb
12

11
Trần Trung Giang
91000704120408
2.2
3.9
2.9
4.1
3.3
3.7
4.3
5.0
4.6
2.9
7.0
Đ
6.1
4.2
Yếu
36

12
Nguyễn Xuân Hiệp
91000704120409
5.5
4.0
5.1
4.7
6.7
3.9
4.1
5.9
4.8
4.5
7.9
Đ
5.9
5.3
Tb
24

13
Nguyễn Thị Hoa
91000704120410
4.5
4.9
4.3
7.3
7.9
6.1
6.6
7.7
4.9
7.6
8.5
Đ
8.0
6.5
Tb
6

14
Nguyễn Thị Bích Hòa
91000704120411
4.2
4.2
3.9
5.7
5.2
3.9
5.9
6.6
4.1
5.3
6.5
Đ
6.9
5.2
Yếu
25

15
Ngô Thiên Hoàng
91000704120412
3.0
6.5
3.3
4.8
5.6
4.6
2.9
4.8
3.4
4.1
7.4
Đ
5.0
4.6
Yếu
31

16
Nguyễn Thị Thanh Hương
91000704120413
6.3
6.1
5.9
7.7
8.2
5.8
6.1
7.3
5.9
6.6
8.6
Đ
7.3
6.8
Tb
4

17
Nguyễn Thái Hưởng
91000704120414
3.7
5.9
4.6
5.1
6.7
5.5
5.9
6.3
4.4
4.9
6.8
Đ
5.9
5.5
Tb
23

18
Võ Thị Thu Kiều
91000704120415
4.3
7.9
7.7
8.2
9.2
7.0
7.1
8.9
6.1
8.1
8.6
Đ
7.4
7.5
Tb
1

19
Trần Ngọc Lâm
91000704120416
2.8
5.5
5.3
5.3
6.4
5.1
6.3
6.4
4.0
6.3
7.5
Đ
6.7
5.6
Yếu
17

20
Ng. Trần Hoàng Đỗ Lễ
91000704120417
3.3
4.9
4.3
4.4
5.8
3.5
4.6
6.9
4.0
3.9
7.2
Đ
6.1
4.9
Yếu
30

21
Phạm Thị Hương Linh
91000704120418
4.1
5.5
6.1
6.6
7.2
5.7
6.5
7.8
5.1
4.6
8.0
Đ
8.1
6.3
Tb
9

22
Nguyễn Thị Kiều Loan
91000704120419
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT




23
Nguyễn Thị Tuyết Minh
91000704120420
4.5
4.5
5.4
7.4
7.2
5.9
6.6
8.7
6.4
4.4
8.1
Đ
9.0
6.5
Tb
6

24
Lê Quyền Năng
91000704120421
4.9
5.9
7.1
6.1
7.4
4.2
3.6
6.1
4.2
4.1
7.4
Đ
6.4
5.6
Yếu
17

25
Phạm Thị Kim Ngân
91000704120422
6.2
5.9
5.8
8.2
7.6
6.9
6.5
8.6
6.6
6.6
8.2
Đ
8.9
7.2
Khá
2

26
Bùi Đức Nguyên
91000704120423
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT




27
Nguyễn Lại Thảo Nhi
91000704120424
3.7
5.1
4.2
7.1
6.8
5.8
5.5
7.5
4.7
5.4
8.1
Đ
8.3
6.0
Tb
15

28
Phạm Thị Kim Nhung
91000704120425
5.8
4.5
5.5
6.1
6.4
6.2
6.5
6.5
4.8
5.9
7.1
Đ
7.3
6.1
Tb
12

29
Nguyễn Thị Tuyết Nhung
91000704120426
6.5
4.8
5.2
5.4
6.1
5.7
4.4
6.7
5.0
3.8
7.8
Đ
8.4
5.8
Tb
16

30
Bùi Đức Phát
91000704120427
5.3
5.4
3.7
3.9
5.8
3.8
4.6
6.4
3.6
4.6
6.1
Đ
6.7
5.0
Tb
28

31
Nguyễn Thị Kim Phượng
91000704120428
5.4
7.1
5.7
7.8
7.0
6.3
6.3
7.1
4.6
6.0
8.0
Đ
8.3
6.6
Tb
5

32
Tô Thị Như Quỳnh
91000704120429
4.4
4.4
3.5
5.3
5.0
5.3
4.4
6.3
4.6
4.4
7.8
Đ
7.4
5.2
Tb
25

33
Nguyễn Thiên Thảo
91000704120430
7.6
6.7
8.1
6.4
7.7
5.8
5.5
8.1
5.0
6.2
8.9
Đ
8.4
7.0
Khá
3

34
Nguyễn Thị Thanh Thủy
91000704120431
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
7.0
CT




35
Trần Đức Trí
91000704120432
4.7
4.9
5.4
6.1
5.7
5.2
5.0
5.6
4.8
5.4
7.8
Đ
6.3
5.6
Tb
17

36
Dư Anh Tuấn
91000704120433
3.1
5.6
3.7
5.3
6.0
5.8
6.4
7.3
4.5
3.6
7.5
Đ
8.1
5.6
Yếu
17

37
Nguyễn Chánh Tùng
91000704120434
2.3
4.6
3.9
3.1
5.0
3.0
5.8
5.1
4.5
3.9
6.6
Đ
6.7
4.5
Yếu
32

38
Nguyễn Thị Ánh Tươi
91000704120435
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT




39
Hoàng Thị Hồng Tuyết
91000704120436
2.4
4.5
3.4
4.3
3.7
3.3
5.4
5.5
4.3
3.2
6.1
Đ
7.0
4.4
Yếu
34

40
Trần Thị Thúy Uyên
91000704120437
4.2
5.1
5.0
7.6
6.9
6.0
6.4
7.0
7.0
3.6
8.3
Đ
8.0
6.3
Tb
9

41
Tạ Đức Vĩnh
91000704120438
2.4
3.4
3.2
3.8
3.7
2.9
2.5
3.9
3.9
3.3
6.4
5.7
3.8
Yếu
37

42
Nguyễn Ngọc Yến
91000704120439
5.4
5.4
5.6
7.3
6.5
5.6
6.6
7.9
5.4
6.4
8.2
Đ
8.1
6.5
Tb
6



0 nhận xét: