>>>>>>>>>>>>>>>>>>HỘI HỌC SINH THPT TÂN HIỆP<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<

Chủ Nhật, 27 tháng 1, 2013

10A12



TỔNG KẾT ĐIỂM
 - LỚP 10A12 - HK I
GHI CHÚ: - CT : Chưa tính điểm bộ môn, - MG : Miễn giảm

STT
Họ và tên
Mã học sinh
Toán
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Ngữ Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
Công Nghệ
Thể dục
GDQP - AN
TBcm
Học lực
Xếp hạng
Hạnh kiểm
1
Phạm Minh Anh
91000704120484
8.0
7.5
6.0
8.4
7.3
6.1
7.2
6.5
8.0
6.0
7.0
Đ
7.1
7.1
Khá
4

2
Trần Bạch Phương Anh
91000704120485
7.2
5.8
6.2
7.6
6.5
5.5
6.6
6.6
6.7
5.3
7.4
Đ
6.7
6.5
Khá
7

3
Nguyễn Công Bắc
91000704120486
3.9
4.0
2.9
5.5
3.5
2.7
4.8
5.1
4.1
5.1
6.8
Đ
5.0
4.5
Yếu
35

4
Nguyễn Trí Dũng
91000704120487
4.6
3.5
1.7
4.5
5.1
1.5
4.4
3.6
3.4
3.2
5.3
3.7
3.7
Kém
42

5
Nguyễn Vũ Quốc Dương
91000704120488
3.9
3.9
3.2
4.7
2.3
1.6
4.1
5.1
3.9
3.1
6.8
Đ
3.7
3.9
Kém
40

6
Trần Thanh Được
91000704120489
5.1
4.8
5.0
7.9
6.4
4.5
5.6
4.9
4.5
3.6
6.5
Đ
6.0
5.4
Tb
19

7
Nguyễn Công Hậu
91000704120490
3.1
4.1
3.9
3.7
4.9
2.6
6.4
5.9
3.9
5.0
6.3
Đ
6.1
4.7
Yếu
28

8
Trần Việt Hoan
91000704120491
4.7
3.3
3.9
4.9
4.8
2.2
6.3
5.6
4.9
5.9
5.4
3.4
4.6
Yếu
32

9
Nguyễn Văn Hùng
91000704120492
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT




10
Quách Thị Diễm Hương
91000704120493
2.8
4.0
3.7
5.3
4.9
3.3
5.0
4.9
4.9
4.1
5.7
Đ
5.0
4.5
Yếu
35

11
Trần Văn Huy
91000704120494
4.3
4.9
4.5
5.9
5.4
4.8
7.0
4.6
4.5
3.1
5.8
Đ
6.3
5.1
Yếu
24

12
Bùi Xuân Huynh
91000704120495
3.2
4.8
4.5
5.5
4.7
1.4
5.8
5.1
4.7
4.3
5.0
Đ
6.1
4.6
Kém
32

13
La Thị Thúy Huỳnh
91000704120496
3.8
4.1
5.0
6.8
6.0
5.2
7.4
6.5
5.6
5.2
7.2
Đ
7.1
5.8
Tb
12

14
Nguyễn Minh Khôi
91000704120497
8.1
5.6
5.6
7.3
6.9
6.3
7.0
5.8
5.1
6.6
7.4
Đ
7.3
6.6
Khá
6

15
Lê Thị Ngọc Lan
91000704120498
6.2
5.6
6.3
6.9
6.1
5.1
6.4
6.0
5.4
5.6
7.3
Đ
7.7
6.2
Tb
9

16
Nguyễn Sỹ Liêm
91000704120499
9.2
7.6
8.5
6.6
7.8
5.6
6.6
7.8
7.6
6.9
7.5
6.9
7.4
Tb
2

17
Trần Duy Linh
91000704120500
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT




18
Nguyễn Viết Long
91000704120501
3.4
4.6
3.5
6.6
5.3
4.3
5.6
4.1
4.8
5.1
5.6
Đ
7.0
5.0
Yếu
26

19
Nguyễn Hoài Nam
91000704120502
3.1
4.1
3.2
4.7
5.0
4.3
5.3
5.5
3.5
4.2
5.1
Đ
7.3
4.6
Yếu
32

20
Nguyễn Thị Thanh Ngân
91000704120503
2.6
4.7
2.9
5.0
3.9
3.0
4.6
4.6
3.8
3.6
5.9
Đ
5.3
4.2
Yếu
39

21
Hoàng Thị Yến Nhi
91000704120504
4.0
4.8
3.8
5.8
4.7
4.5
5.1
4.8
3.9
4.4
6.9
Đ
7.0
5.0
Yếu
26

22
Võ Thị Huỳnh Như
91000704120505
3.6
4.4
4.0
4.5
5.0
2.1
5.3
5.5
5.0
4.6
6.3
Đ
5.9
4.7
Yếu
28

23
Đỗ Hoàng Diễm Oanh
91000704120506
5.0
5.2
4.6
6.0
5.9
4.0
4.4
5.6
4.9
4.1
5.6
Đ
6.0
5.1
Tb
24

24
Nguyễn Thị Thúy Phụng
91000704120507
5.8
4.9
4.3
6.9
5.8
4.5
6.2
3.7
6.8
5.6
6.3
Đ
5.1
5.5
Tb
17

25
Quách Đình Phước
91000704120508
6.2
4.8
4.0
6.4
6.1
5.3
6.5
3.4
4.7
4.6
6.8
Đ
7.9
5.6
Yếu
15

26
Hoàng Minh Phước
91000704120509
3.4
5.0
2.6
5.6
3.9
4.8
4.4
4.4
4.1
3.5
5.6
Đ
5.3
4.4
Yếu
38

27
Nguyễn Thị Xuân Phương
91000704120510
6.0
5.8
5.1
8.4
6.6
6.4
6.5
6.1
4.6
6.2
8.0
Đ
8.0
6.5
Tb
7

28
Lê Thanh Quang
91000704120511
3.0
5.3
2.1
4.3
5.0
2.5
4.4
3.4
3.8
3.6
5.2
Đ
4.7
3.9
Yếu
40

29
Tống Thị Ngọc Quyền
91000704120512
5.5
4.5
3.5
4.4
4.8
3.2
5.4
3.9
4.1
3.9
5.3
Đ
5.4
4.5
Yếu
35

30
Phạm Như Quỳnh
91000704120513
4.7
5.0
4.4
5.9
6.0
5.0
6.1
5.5
4.9
4.3
7.2
Đ
5.4
5.4
Tb
19

31
Phạm Hoàng Sơn
91000704120514
5.0
5.4
6.5
7.8
7.9
5.0
6.6
6.5
5.6
5.1
6.8
Đ
4.0
6.0
Tb
11

32
Vũ Ngọc Thạch
91000704120515
5.3
6.4
5.4
6.8
5.5
5.0
5.8
5.4
4.2
4.9
6.7
Đ
6.0
5.6
Tb
15

33
Bùi Thị Thu Thảo
91000704120516
7.1
6.6
5.4
8.1
7.3
7.0
7.8
6.8
7.4
5.9
8.9
Đ
8.4
7.2
Khá
3

34
Bạch Thanh Thiên
91000704120517
5.1
4.8
5.2
5.5
7.2
6.1
5.0
6.7
4.6
4.3
6.1
Đ
7.6
5.7
Tb
13

35
Trần Đức Thọ
91000704120518
3.2
3.6
4.3
5.0
5.1
3.0
5.5
5.5
6.2
2.9
5.6
Đ
6.9
4.7
Yếu
28

36
Ngô Thị Thanh Thúy
91000704120519
6.2
5.5
3.9
6.8
7.0
6.5
7.0
5.8
6.1
6.1
5.9
Đ
6.6
6.1
Tb
10

37
Dư Quốc Tinh
91000704120520
6.3
5.9
5.0
6.8
5.3
5.0
5.1
4.9
4.6
4.5
6.0
Đ
6.3
5.5
Tb
17

38
Lê Văn Tùng
91000704120521
4.8
5.5
4.5
6.6
4.2
3.9
5.6
5.3
7.2
4.7
6.6
Đ
5.9
5.4
Yếu
19

39
Trần Thanh Tuyền
91000704120522
5.6
4.6
3.9
7.1
5.1
4.7
7.3
6.3
6.1
5.2
6.6
Đ
6.4
5.7
Tb
13

40
Nguyễn Chiêu Uyên
91000704120523
8.1
5.5
6.8
7.2
7.4
6.4
5.4
6.3
6.1
5.9
8.1
Đ
7.6
6.7
Khá
5

41
Nguyễn Thị Hồng Vân
91000704120524
3.2
4.5
3.8
6.4
5.1
4.8
6.0
5.9
5.7
5.6
6.8
Đ
6.4
5.4
Yếu
19

42
Trương Phước Vinh
91000704120525
4.4
3.8
2.8
6.4
4.4
2.8
5.9
4.4
4.1
5.1
5.6
Đ
6.1
4.7
Yếu
28

43
Phạm Thái Thủy Vy
91000704120526
9.8
8.5
8.5
9.4
8.7
7.3
7.8
7.2
7.4
6.9
8.7
Đ
8.6
8.2
Giỏi
1

44
Nguyễn Thành Ý
91000704120527
4.5
4.9
5.0
7.5
5.2
4.2
5.9
5.4
4.0
4.9
6.0
Đ
5.4
5.2
Yếu
23

0 nhận xét: