>>>>>>>>>>>>>>>>>>HỘI HỌC SINH THPT TÂN HIỆP<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<

Chủ Nhật, 27 tháng 1, 2013

10A15



TỔNG KẾT ĐIỂM
 - LỚP 10A15 - HK I
GHI CHÚ: - CT : Chưa tính điểm bộ môn, - MG : Miễn giảm

STT
Họ và tên
Mã học sinh
Toán
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Ngữ Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
Công Nghệ
Thể dục
GDQP - AN
TBcm
Học lực
Xếp hạng
Hạnh kiểm
1
Trương Thành An
91000704120615
7.8
5.8
5.6
6.6
6.4
5.0
6.5
6.6
5.1
5.1
7.8
Đ
6.0
6.2
Tb
8

2
Trần Minh Anh
91000704120616
2.8
3.8
3.5
5.9
4.1
4.0
7.0
4.9
6.5
CT
CT
6.1




3
Vũ Hoàng Quốc Anh
91000704120617
3.9
4.9
5.1
4.8
6.5
4.2
5.4
5.9
5.3
5.0
7.5
Đ
5.0
5.3
Yếu
26

4
Nguyễn Chí Bảo
91000704120618
2.7
4.1
3.9
4.8
4.9
2.8
4.5
4.8
5.2
4.2
5.6
Đ
5.6
4.4
Yếu
38

5
Nguyễn Thành Công
91000704120619
3.8
4.8
5.3
5.6
6.1
4.1
6.9
4.5
5.0
4.0
6.6
Đ
5.4
5.2
Yếu
28

6
Lê Minh Duy
91000704120620
4.7
5.1
3.7
5.0
6.1
5.5
5.6
5.4
5.0
4.0
7.5
Đ
6.6
5.4
Tb
23

7
Dương Thị Thùy Dương
91000704120621
4.4
4.5
4.5
5.0
5.4
4.1
4.9
5.2
4.2
3.8
8.1
Đ
5.0
4.9
Yếu
33

8
Huỳnh Thị Kim Đậm
91000704120622
6.5
4.4
5.0
6.0
6.9
5.2
6.6
6.6
5.8
4.9
7.1
Đ
6.6
6.0
Tb
10

9
Nguyễn Văn Được
91000704120623
5.9
5.3
4.6
5.5
6.7
4.2
3.9
6.0
5.2
3.8
7.0
Đ
6.3
5.4
Tb
23

10
Bùi Trung Hiến
91000704120624
1.8
3.1
4.4
5.4
5.9
3.4
5.4
4.3
3.9
6.1
6.8
Đ
5.0
4.6
Kém
36

11
Vũ Thị Thu Hiền
91000704120625
2.8
4.9
3.3
6.3
6.2
5.2
4.9
4.6
5.4
4.8
7.1
Đ
5.3
5.1
Yếu
30

12
Hà Lâm Hiệp Hòa
91000704120626
6.7
5.0
7.1
5.9
6.6
3.7
4.4
6.7
4.5
5.6
7.1
Đ
6.0
5.8
Tb
13

13
Trần Nguyễn Huy Hoàng
91000704120627
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT




14
Cao Mỹ Huyền
91000704120628
3.5
4.9
5.2
5.9
6.9
5.7
4.9
6.0
5.1
5.6
7.5
6.4
5.6
Yếu
19

15
Trần Phạm Thanh Huyền
91000704120629
4.8
5.3
3.8
5.2
5.9
4.5
5.9
3.8
5.5
3.6
6.0
Đ
6.3
5.1
Yếu
30

16
Nguyễn Chế Lăng
91000704120630
8.3
6.1
5.7
5.7
6.8
4.7
7.2
6.5
5.0
5.7
7.4
Đ
7.0
6.3
Tb
5

17
Nguyễn Thị Kim Liễu
91000704120631
1.5
3.0
3.3
5.1
4.6
3.0
4.0
2.4
4.8
3.3
7.6
5.3
4.0
Kém
40

18
Phạm Trần Mỹ Linh
91000704120632
6.9
5.9
4.5
5.9
7.2
5.8
6.0
6.9
6.2
5.9
8.9
Đ
7.4
6.5
Tb
2

19
Trần Chế Linh
91000704120633
2.2
4.5
4.4
5.7
6.0
2.9
4.7
3.5
4.2
4.1
5.7
Đ
5.7
4.5
Yếu
37

20
Nguyễn Đức Mạnh
91000704120634
1.7
2.6
3.1
4.8
5.7
2.2
5.7
3.5
4.4
2.4
6.3
Đ
5.0
4.0
Kém
40

21
Lê Hoàng Nhã
91000704120635
2.3
4.0
4.0
5.0
5.5
3.3
4.0
4.1
4.0
2.9
7.0
5.0
4.3
Yếu
39

22
Nguyễn Hải Nhi
91000704120636
8.2
4.7
6.0
6.1
6.9
5.3
6.4
6.4
4.9
6.1
7.2
Đ
7.6
6.3
Tb
5

23
Phan Thị Tuyết Nhi
91000704120637
4.4
4.4
4.8
4.2
6.1
3.9
5.0
3.6
5.0
3.3
6.4
6.1
4.8
Yếu
34

24
Trương Thị Mỹ Nhung
91000704120638
5.2
5.6
4.0
5.5
6.8
5.0
5.6
5.6
6.2
4.9
7.7
Đ
7.9
5.8
Tb
13

25
Nguyễn Thị Oanh
91000704120639
6.1
5.6
6.6
6.7
6.6
6.2
5.5
5.9
5.7
6.2
8.0
Đ
7.9
6.4
Tb
4

26
Trần Thanh Phong
91000704120640
5.1
5.1
4.3
6.1
6.8
5.4
6.4
6.0
5.1
4.0
6.3
Đ
7.9
5.7
Tb
16

27
Đỗ Hải Phước
91000704120641
4.2
6.0
5.5
6.2
7.3
3.5
7.9
5.4
5.7
5.0
7.3
Đ
6.4
5.9
Yếu
12

28
Trần Thị Diễm Phương
91000704120642
4.3
6.6
4.5
6.0
5.1
3.0
5.0
3.8
5.0
4.4
7.3
Đ
6.3
5.1
Yếu
30

29
Đặng Thanh Sang
91000704120643
7.0
4.8
4.4
6.5
6.2
4.4
5.0
5.2
4.9
4.9
7.9
Đ
5.0
5.5
Tb
21

30
Tô Việt Tân
91000704120644
5.5
5.1
6.0
5.3
7.0
4.3
4.7
5.3
4.6
3.9
6.2
Đ
6.4
5.4
Tb
23

31
Nguyễn Tấn Thành
91000704120645
5.3
3.5
4.5
5.6
6.6
5.3
6.3
5.4
4.9
4.0
8.0
Đ
6.6
5.5
Tb
21

32
Lê Trần Hữu Thịnh
91000704120646
5.0
5.5
5.3
5.5
6.5
4.4
5.3
4.1
5.0
4.9
8.9
Đ
7.3
5.6
Tb
19

33
Nguyễn Thị Kim Thùy
91000704120647
6.5
4.4
6.1
5.8
7.3
6.5
5.5
7.4
5.3
5.4
7.3
Đ
7.0
6.2
Tb
8

34
Mạc Anh Thư
91000704120648
6.0
4.0
5.2
6.2
6.5
5.3
4.9
5.3
4.6
4.8
8.7
Đ
7.6
5.8
Tb
13

35
Trương Thị Cẩm Tiên
91000704120649
3.9
3.3
3.6
5.1
5.8
4.3
4.6
3.1
5.2
3.2
6.7
Đ
7.7
4.7
Yếu
35

36
Nguyễn Thị Trang
91000704120650
6.3
4.2
4.8
4.7
6.3
4.4
6.2
3.0
4.5
5.1
6.5
Đ
7.0
5.3
Yếu
26

37
Trần Hữu Trí
91000704120651
7.2
6.0
4.9
5.9
7.5
5.0
5.6
3.6
6.2
3.5
7.3
Đ
6.1
5.7
Tb
16

38
Phạm Quang Trường
91000704120652
8.7
7.6
7.4
8.0
8.5
6.9
7.6
9.3
6.5
6.4
7.9
Đ
7.1
7.7
Khá
1

39
Phạm Anh Tuấn
91000704120653
9.0
4.9
6.1
6.9
7.4
4.3
5.5
5.6
4.7
4.6
7.2
Đ
6.3
6.0
Tb
10

40
Lê Thị Ánh Tuyết
91000704120654
5.6
6.5
5.9
7.0
6.8
5.8
7.4
6.8
5.2
5.0
8.1
Đ
8.0
6.5
Tb
2

41
Nguyễn Nhật Vũ
91000704120655
6.7
6.1
5.7
5.8
6.8
6.1
5.3
6.3
5.7
6.4
8.1
Đ
7.1
6.3
Tb
5

42
Nguyễn Thị Thanh Vy
91000704120656
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT




43
Trần Thị Ngọc Viện
91000704120657
3.3
4.5
4.9
6.2
6.4
5.0
6.8
6.0
4.7
4.6
8.1
Đ
8.0
5.7
Yếu
16

44
Vũ Trường Xuân
91000704120658
6.2
4.1
4.8
5.7
7.2
3.5
4.3
3.9
5.7
3.9
7.5
Đ
5.7
5.2
Tb
28

0 nhận xét: