>>>>>>>>>>>>>>>>>>HỘI HỌC SINH THPT TÂN HIỆP<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<

Chủ Nhật, 27 tháng 1, 2013

10A6



TỔNG KẾT ĐIỂM
 - LỚP 10A6 - HK I
GHI CHÚ: - CT : Chưa tính điểm bộ môn, - MG : Miễn giảm

STT
Họ và tên
Mã học sinh
Toán
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Ngữ Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
Công Nghệ
Thể dục
GDQP - AN
TBcm
Học lực
Xếp hạng
Hạnh kiểm
1
Nguyễn Thị Thúy An
91000704120221
5.6
5.1
3.8
6.6
4.4
5.0
5.4
8.4
5.7
5.4
6.0
Đ
6.3
5.6
Tb
15

2
Bùi Thị Ngọc Ánh
91000704120222
4.9
6.3
5.2
6.2
5.6
5.1
5.8
6.9
4.9
4.0
6.6
Đ
7.7
5.8
Tb
13

3
Phạm Thùy Sơn Ca
91000704120223
3.2
5.0
2.9
5.0
4.2
2.4
5.1
7.0
5.4
1.7
5.4
Đ
6.4
4.5
Kém
28

4
Lê Công Danh
91000704120224
2.7
4.1
2.9
3.5
3.6
3.2
3.8
3.4
2.3
2.3
6.1
Đ
5.0
3.6
Yếu
40

5
Đinh Tiến Dũng
91000704120225
5.6
6.4
5.5
7.0
6.1
5.0
5.1
7.6
6.7
3.6
6.1
Đ
6.3
5.9
Tb
11

6
Phạm Hải Dương
91000704120226
3.1
CT
3.2
4.2
3.5
1.8
1.9
CT
3.8
2.4
4.8
Đ
CT




7
Nguyễn Minh Đức
91000704120227
8.6
7.2
6.2
7.2
7.7
5.3
5.8
7.3
6.4
3.6
6.7
Đ
6.1
6.5
Tb
6

8
Nguyễn Tiền Giang
91000704120228
8.1
6.5
6.2
7.6
7.2
5.4
6.1
8.8
5.0
4.5
6.6
Đ
5.9
6.5
Tb
6

9
Nguyễn Viết Hải
91000704120229
3.9
5.5
3.4
5.1
5.1
4.3
5.7
7.4
4.3
6.1
6.1
Đ
6.1
5.3
Yếu
19

10
Bùi Hữu Hòan
91000704120230
4.4
4.7
4.1
4.1
4.6
2.4
3.5
5.9
4.5
3.4
6.5
Đ
5.1
4.4
Yếu
32

11
Nguyễn Việt Hùng
91000704120231
4.0
3.0
1.9
2.5
4.3
0.8
1.9
4.3
2.6
0.6
7.1
Đ
3.1
3.0
Kém
42

12
Nguyễn Thị Thanh Hương
91000704120232
7.0
6.1
4.6
6.9
5.4
5.4
5.6
7.9
6.5
5.0
7.1
Đ
7.7
6.3
Tb
10

13
Nguyễn Ngọc Huy
91000704120233
6.3
5.2
5.0
5.1
5.5
4.3
4.6
7.2
6.2
4.6
6.2
Đ
5.7
5.5
Tb
17

14
Nguyễn Trung Kiên
91000704120234
7.2
5.0
3.9
4.6
5.2
4.8
7.0
6.8
3.6
4.2
5.9
Đ
5.6
5.3
Tb
19

15
Trương Ngọc Thanh Lan
91000704120235
6.6
6.5
6.9
5.8
6.0
5.5
6.0
7.8
7.4
5.4
6.8
Đ
6.7
6.5
Khá
6

16
Danh Bích Liên
91000704120236
2.5
3.1
2.4
4.3
3.5
2.4
4.5
5.6
3.2
2.9
6.0
Đ
5.9
3.9
Yếu
38

17
Mai Thị Liễu
91000704120237
3.5
3.8
3.7
5.7
4.3
4.8
5.9
6.6
5.3
3.9
6.0
Đ
6.4
5.0
Yếu
22

18
Phan Hiếu Linh
91000704120238
3.4
4.8
3.7
5.7
3.4
4.2
5.7
6.9
3.7
2.9
6.7
Đ
5.3
4.7
Yếu
26

19
Trương Thanh Long
91000704120239
2.3
5.6
3.3
3.9
4.3
5.3
5.1
8.3
3.3
2.9
5.8
Đ
5.3
4.6
Yếu
27

20
Bùi Thị Hải My
91000704120240
3.2
3.9
3.6
4.7
4.1
2.7
5.6
5.4
4.2
1.8
5.6
Đ
6.7
4.3
Kém
33

21
Đặng Thị Kim Ngân
91000704120241
8.3
7.1
7.3
8.0
7.7
5.8
7.0
8.3
7.4
6.6
6.4
Đ
9.1
7.4
Khá
3

22
Đỗ Ngọc Ngân
91000704120242
6.8
6.2
6.2
7.6
7.6
6.7
7.1
8.6
8.6
7.1
7.5
Đ
8.7
7.4
Khá
3

23
Hoàng Thị Tuyết Nhung
91000704120243
5.8
4.6
4.7
6.0
5.4
5.0
5.1
6.4
4.1
3.4
6.5
Đ
7.4
5.4
Yếu
18

24
Lê Kim Phượng
91000704120244
6.4
7.1
6.3
7.3
6.5
5.2
5.6
8.3
4.0
5.0
7.6
Đ
7.7
6.4
Tb
9

25
Phạm Ngọc Sơn
91000704120245
6.0
6.0
4.3
5.6
5.6
5.1
5.6
7.4
3.5
3.6
6.9
Đ
7.1
5.6
Tb
15

26
Dương Xuân Tâm
91000704120246
3.9
5.1
3.7
4.2
4.6
2.5
5.1
6.9
2.5
3.0
6.0
Đ
6.4
4.5
Yếu
28

27
Phạm Đình Tân
91000704120247
0.0
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
Đ
CT




28
Võ Hữu Thắng
91000704120248
2.1
4.9
4.0
4.1
4.2
1.5
2.8
5.8
4.9
2.9
6.1
Đ
6.3
4.1
Kém
35

29
Nguyễn Quốc Thanh
91000704120249
3.5
4.1
3.9
5.3
4.1
2.1
3.7
6.6
4.1
2.4
5.9
Đ
6.4
4.3
Yếu
33

30
Nguyễn Trung Thanh
91000704120250
2.9
3.0
3.2
3.9
3.2
1.2
3.4
4.4
3.0
2.6
6.2
Đ
6.3
3.6
Kém
40

31
Phạm Tuấn Thạnh
91000704120251
6.8
5.9
5.0
5.8
6.7
5.7
6.1
6.5
4.1
4.9
6.0
Đ
7.6
5.9
Tb
11

32
Hoàng Thị Hồng Thảo
91000704120252
3.3
4.4
2.5
4.5
3.3
4.4
5.3
7.1
5.1
5.0
6.0
Đ
8.4
4.9
Yếu
24

33
Dương Thi
91000704120253
1.7
4.1
3.1
4.1
4.6
3.3
4.0
4.1
3.2
1.6
5.1
Đ
6.7
3.8
Kém
39

34
Đinh Thị Bích Thủy
91000704120254
5.4
4.8
4.1
6.1
4.2
5.2
4.6
7.6
3.6
3.5
6.3
Đ
7.0
5.2
Tb
21

35
Trần Trung Tín
91000704120255
5.0
4.5
4.5
4.0
5.1
1.9
5.3
5.2
4.2
1.5
6.1
Đ
6.4
4.5
Kém
28

36
Trần Thị Huyền Trang
91000704120256
4.5
3.9
4.4
5.5
4.5
5.2
4.1
7.3
4.6
2.3
6.0
Đ
7.1
5.0
Yếu
22

37
Đinh Thị Phương Trinh
91000704120257
9.0
7.6
7.6
8.7
8.3
6.7
6.6
8.8
8.1
6.0
8.0
Đ
8.9
7.9
Khá
1

38
Đinh Nguyễn Phi Trường
91000704120258
4.5
5.2
4.8
3.7
5.1
3.7
4.1
6.7
3.7
1.4
5.1
Đ
6.3
4.5
Kém
28

39
Phạm Đức Tuấn
91000704120259
3.2
3.6
2.5
5.0
4.9
1.9
3.6
4.5
4.5
1.2
7.0
Đ
6.0
4.0
Kém
36

40
Nguyễn Văn Út
91000704120260
1.9
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
Đ
CT




41
Hoàng Thị Thúy Vi
91000704120261
7.3
7.4
6.5
9.3
8.2
7.7
8.2
8.4
6.8
7.4
8.3
Đ
8.6
7.8
Khá
2

42
Trần Anh Vững
91000704120262
4.1
5.5
2.4
3.4
4.1
1.9
3.4
5.6
3.0
1.9
5.4
Đ
6.9
4.0
Kém
36

43
Dương Triều Vỹ
91000704120263
4.7
4.2
2.8
5.2
5.4
3.6
5.4
7.4
3.4
3.1
6.9
Đ
6.4
4.9
Yếu
24

44
Phan Thị Kim Xuân
91000704120264
4.8
4.6
5.1
6.2
5.7
5.0
5.1
8.1
5.2
4.7
6.0
Đ
8.0
5.7
Tb
14

45
Nguyễn Như Ý
91000704120265
7.3
6.3
7.4
8.0
6.8
5.6
6.5
8.3
5.7
5.9
7.6
Đ
7.3
6.9
Khá
5

0 nhận xét: