>>>>>>>>>>>>>>>>>>HỘI HỌC SINH THPT TÂN HIỆP<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<

Chủ Nhật, 27 tháng 1, 2013

11B3



TỔNG KẾT ĐIỂM
 - LỚP 11B3 - HK I
GHI CHÚ: - CT : Chưa tính điểm bộ môn, - MG : Miễn giảm

STT
Họ và tên
Mã học sinh
Toán
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Ngữ Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
Công Nghệ
Thể dục
GDQP - AN
TBcm
Học lực
Xếp hạng
Hạnh kiểm
1
Lưu Trần Tuấn Anh
91000704110082
7.5
8.6
8.0
8.0
6.8
5.4
7.4
7.2
6.3
7.6
8.3
Đ
6.1
7.3
Khá
16

2
Vũ Kỳ Anh
91000704110083
6.8
8.8
5.8
7.4
5.7
6.1
4.0
6.7
5.0
6.6
8.4
Đ
6.6
6.5
Tb
33

3
Võ Thị Thùy Diễm
91000704110084
6.0
6.6
6.5
7.4
7.0
6.2
7.4
8.0
6.5
6.1
7.0
Đ
8.6
6.9
Tb
23

4
Lại Quỳnh Giao
91000704110085
6.3
7.2
7.5
7.3
6.5
4.7
6.2
6.3
5.3
6.5
8.2
Đ
7.3
6.6
Tb
31

5
Đỗ Thị Mỹ Hạnh
91000704110086
6.1
7.9
6.4
7.7
6.5
5.5
5.8
7.3
8.2
5.9
6.7
Đ
7.6
6.8
Tb
27

6
Nguyễn Thị Thảo Hiền
91000704110087
8.5
9.6
8.6
8.9
7.4
7.7
7.9
8.4
8.2
7.6
8.3
Đ
7.4
8.2
Giỏi
3

7
Ng. Thanh Ngọc Huệ
91000704110088
5.3
7.7
6.5
7.3
6.2
5.5
5.7
7.9
7.1
6.6
7.5
Đ
8.1
6.8
Tb
27

8
Trần Hoàng Huy
91000704110089
8.1
8.5
7.7
8.3
7.1
6.7
8.7
7.6
6.7
6.1
6.8
Đ
7.9
7.5
Khá
9

9
Huỳnh Anh Khoa
91000704110090
9.2
9.8
8.9
8.9
8.1
6.8
8.7
8.4
8.1
7.4
8.8
Đ
6.9
8.3
Giỏi
2

10
Lê Linh Anh Khoa
91000704110091
6.3
8.6
8.1
7.8
6.7
5.5
7.3
6.9
6.4
6.4
9.1
Đ
9.7
7.4
Tb
11

11
Nguyễn Ngọc Thiên Kim
91000704110092
4.3
8.4
6.1
7.3
6.6
7.2
7.9
7.1
7.6
6.4
5.6
Đ
8.1
6.9
Tb
23

12
Nguyễn Thị Mai Linh
91000704110093
6.4
7.4
6.9
8.3
7.0
6.3
6.6
7.5
6.8
7.0
8.8
Đ
7.4
7.2
Tb
19

13
Đoàn Thị Trúc Ly
91000704110094
6.9
9.3
7.1
8.5
7.5
7.5
7.5
7.1
8.6
7.4
7.6
Đ
6.4
7.6
Khá
6

14
Trương Thị Ngọc Mai
91000704110095
8.2
8.6
7.3
8.4
5.8
5.7
7.8
7.1
5.9
7.1
7.9
Đ
8.0
7.3
Khá
16

15
Nguyễn Việt Công Minh
91000704110096
7.0
8.8
6.9
8.1
6.3
6.2
8.4
7.1
6.4
6.5
7.6
Đ
8.0
7.3
Khá
16

16
Nguyễn Thị Hồng Mỹ
91000704110097
8.8
8.8
7.9
7.4
7.5
6.7
7.1
8.3
7.6
7.4
7.1
Đ
7.0
7.6
Khá
6

17
Nguyễn Thị Bích Ngọc
91000704110098
7.3
7.6
5.9
7.6
7.7
5.9
5.6
7.5
6.0
6.6
7.6
Đ
8.0
6.9
Khá
23

18
Phạm Thị Ánh Ngọc
91000704110099
3.6
6.6
5.8
6.6
5.6
4.8
6.1
5.5
4.5
4.8
5.9
Đ
7.0
5.6
Yếu
40

19
Phạm Thị Mỹ Ngọc
91000704110100
8.0
9.0
7.6
8.4
7.7
6.3
7.9
7.4
7.4
6.0
8.3
Đ
8.0
7.7
Khá
5

20
Đỗ Linh Nhã
91000704110101
6.5
8.2
5.6
6.9
6.2
5.2
6.6
6.9
5.0
6.4
8.2
Đ
6.7
6.5
Khá
33

21
Nguyễn Thị Tú Nhi
91000704110102
5.8
7.7
5.6
6.5
6.1
6.4
6.1
5.9
4.8
6.1
6.9
Đ
7.0
6.2
Tb
36

22
Nguyễn Thị Quỳnh Như
91000704110103
4.5
6.6
5.8
6.9
5.8
5.0
5.7
6.0
7.3
6.3
6.3
Đ
8.0
6.2
Tb
36

23
Chu Thị Hồng Nhung
91000704110104
6.2
7.4
7.2
8.3
7.2
5.9
7.6
7.1
8.4
7.9
7.3
Đ
8.1
7.4
Tb
11

24
Phạm Hồng Phúc
91000704110105
6.5
8.7
6.9
8.4
7.4
6.6
7.0
7.1
7.0
6.7
7.4
Đ
9.0
7.4
Khá
11

25
Nguyễn Thành Quan
91000704110106
7.8
8.9
7.3
6.9
7.3
5.5
7.6
7.4
7.7
8.3
7.1
Đ
6.4
7.4
Khá
11

26
Trần Đỗ Tú Quân
91000704110107
5.4
7.6
6.9
6.7
6.5
6.3
6.1
8.0
6.7
5.6
7.3
Đ
8.9
6.8
Tb
27

27
Trần Thị Như Quỳnh
91000704110108
8.8
9.6
8.0
8.1
7.9
7.5
7.1
6.9
7.9
7.1
8.3
Đ
6.7
7.8
Khá
4

28
Nguyễn Thành Tài
91000704110109
6.5
6.9
5.6
6.9
5.8
5.3
5.4
6.2
4.3
5.4
7.8
Đ
6.1
6.0
Tb
39

29
Nguyễn Thị Thanh Thảo
91000704110110
6.6
8.8
5.8
7.6
7.2
5.5
5.6
7.1
7.0
6.2
8.3
Đ
7.6
6.9
Khá
23

30
Nguyễn Đình Thi
91000704110111
8.7
7.2
8.3
7.3
7.2
5.8
8.2
7.4
7.1
7.9
8.4
Đ
8.0
7.6
Khá
6

31
Bùi Đức Thịnh
91000704110112
6.3
8.0
7.6
7.7
5.7
5.2
5.3
6.6
7.3
5.6
7.3
Đ
7.0
6.6
Tb
31

32
Đỗ Thị Hồng Thư
91000704110113
6.2
7.4
7.5
7.5
6.1
5.4
6.5
7.1
5.4
6.1
7.4
Đ
7.9
6.7
Tb
30

33
Nguyễn Thị Tiên
91000704110114
4.5
7.7
7.1
7.5
6.9
4.7
5.3
5.7
6.0
4.0
7.3
Đ
6.7
6.1
Yếu
38

34
Doãn Thị Bích Trâm
91000704110115
3.4
6.7
7.0
7.4
6.8
5.5
6.5
5.7
4.9
5.9
7.1
Đ
8.7
6.3
Yếu
35

35
Trần Ngọc Phương Trang
91000704110116
7.1
7.8
7.0
8.6
5.7
6.1
7.1
7.6
8.2
7.5
7.9
Đ
8.4
7.4
Khá
11

36
Trần Thị Thiên Trang
91000704110117
9.0
9.8
9.1
9.6
9.1
8.2
7.9
8.4
9.4
8.8
8.6
Đ
8.9
8.9
Giỏi
1

37
Hồ Hoàng Tú
91000704110118
8.3
8.5
7.5
8.0
7.0
5.8
6.6
5.9
6.2
5.9
7.9
Đ
7.7
7.1
Khá
20

38
Phạm Phương Uyên
91000704110119
8.1
8.1
6.5
8.5
6.6
6.6
6.8
8.3
7.4
7.4
8.1
Đ
7.6
7.5
Khá
9

39
Hoàng Thị Thu Vân
91000704110120
6.4
7.6
5.4
8.8
7.2
5.5
7.6
7.1
7.9
6.2
7.3
Đ
7.0
7.0
Tb
21

40
Lê Quốc Việt
91000704110121
7.2
8.7
6.5
7.6
7.1
4.9
7.6
7.4
5.9
7.3
7.1
Đ
7.0
7.0
Tb
21

0 nhận xét: