>>>>>>>>>>>>>>>>>>HỘI HỌC SINH THPT TÂN HIỆP<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<

Chủ Nhật, 27 tháng 1, 2013

11B4


TỔNG KẾT ĐIỂM - LỚP 11B4 - HK I
GHI CHÚ: - CT : Chưa tính điểm bộ môn, - MG : Miễn giảm

STT
Họ và tên
Mã học sinh
Toán
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Ngữ Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
Công Nghệ
Thể dục
GDQP - AN
TBcm
Học lực
Xếp hạng
Hạnh kiểm
1
Phạm Trung Can
91000704110122
7.0
7.5
6.7
7.1
8.2
5.0
7.1
6.6
6.9
5.8
7.6
Đ
6.7
6.9
Khá
22

2
Nguyễn Phước Chương
91000704110123
4.0
5.6
4.8
4.9
6.6
2.7
4.7
4.9
3.8
4.1
5.4
Đ
6.0
4.8
Yếu
40

3
Nguyễn Công Danh
91000704110124
8.9
9.4
8.5
8.3
9.2
6.2
8.1
8.1
9.2
7.8
7.8
Đ
7.4
8.2
Khá
1

4
Huỳnh Thị Ngọc Dương
91000704110125
6.5
7.0
6.1
7.2
7.6
5.7
6.5
7.3
7.3
6.6
8.0
Đ
8.4
7.0
Khá
20

5
Đoàn Văn Đông
91000704110126
8.4
8.7
7.3
7.0
5.8
4.5
5.2
5.9
7.2
3.3
7.3
Đ
7.0
6.5
Yếu
29

6
Lê Thanh Thảo Em
91000704110127
5.5
7.4
6.0
5.9
6.2
5.7
4.6
5.2
7.5
5.4
7.1
Đ
7.9
6.2
Tb
34

7
Phạm Văn Giàu
91000704110128
8.9
7.2
7.0
8.8
8.3
6.0
7.7
7.6
7.8
7.9
8.3
Đ
6.9
7.7
Khá
8

8
Nguyễn Thị Thúy Hằng
91000704110129
6.2
7.0
6.1
7.3
6.1
5.3
6.8
7.2
8.3
6.0
5.3
Đ
6.7
6.5
Tb
29

9
Lại Mỹ Hạnh
91000704110130
6.5
7.5
6.5
8.1
5.2
5.9
6.7
7.4
6.6
6.9
6.5
Đ
6.7
6.7
Khá
27

10
Trần Mai Thanh Hiền
91000704110131
6.9
7.0
5.9
7.7
7.4
6.0
7.6
7.8
7.6
6.1
6.7
Đ
7.3
7.0
Khá
20

11
Đặng Châu Hiệp
91000704110132
7.8
7.4
8.7
7.8
8.4
6.9
7.5
7.9
9.2
7.5
7.8
Đ
6.6
7.8
Khá
6

12
Nguyễn Thị Kim Hoa
91000704110133
7.2
8.1
6.5
8.5
5.0
6.7
7.6
6.9
7.6
6.2
6.2
Đ
6.1
6.9
Khá
22

13
Tô Đức Hoài
91000704110134
8.1
9.3
8.1
9.4
8.5
7.5
8.4
8.3
8.1
7.5
8.6
Đ
6.4
8.2
Khá
1

14
Nguyễn Công Hoan
91000704110135
6.9
7.0
6.1
7.8
7.4
5.6
6.4
5.4
7.6
4.9
6.6
Đ
6.0
6.5
Tb
29

15
Nguyễn Thị Huệ
91000704110136
3.5
5.1
4.8
4.8
3.2
3.5
2.9
5.1
3.4
3.3
4.6
Đ
7.0
4.3
Yếu
41

16
Nguyễn Thiên Hựu
91000704110137
5.4
6.3
6.3
7.4
5.2
4.9
4.2
5.9
6.5
7.1
7.2
Đ
8.1
6.2
Tb
34

17
Trần Hoàng Huy
91000704110138
4.5
6.6
5.3
6.1
5.7
4.4
4.0
4.7
6.1
4.1
5.7
Đ
6.0
5.3
Yếu
39

18
Trần Quang Huy
91000704110139
7.4
7.5
5.9
6.6
6.5
4.9
8.2
6.5
8.0
6.1
7.1
Đ
6.4
6.8
Tb
25

19
Nguyễn Dương Xuânhuỳnh
91000704110140
5.9
6.6
5.6
6.8
6.4
5.8
6.4
6.8
7.5
5.4
7.6
Đ
6.7
6.5
Tb
29

20
Nguyễn Đào Anhkhoa
91000704110141
9.0
8.5
7.5
9.1
8.5
5.4
8.4
7.4
8.6
7.4
7.8
Đ
7.0
7.9
Khá
5

21
Trần Anhkiệt
91000704110142
8.3
8.1
8.3
9.1
7.7
5.5
7.9
7.9
8.2
6.7
6.8
Đ
6.7
7.6
Khá
10

22
Trần Dương Thúylinh
91000704110143
8.9
9.7
8.7
8.2
7.8
7.5
6.6
8.5
9.2
7.9
7.6
Đ
7.3
8.2
Giỏi
1

23
Tạ Minhluân
91000704110144
7.8
7.4
6.1
7.6
6.6
4.8
7.2
7.4
8.3
5.4
6.6
Đ
6.7
6.8
Tb
25

24
Trần Lộcminh
91000704110145
4.6
5.9
5.4
7.0
3.5
6.2
5.7
7.5
6.4
6.0
5.7
Đ
6.1
5.8
Tb
38

25
Phạm Đình Giangnam
91000704110146
6.5
6.8
6.4
6.3
5.3
4.4
6.6
6.1
7.3
4.9
5.8
Đ
7.1
6.1
Tb
36

26
Phan Hoàng Bảongọc
91000704110147
5.5
8.8
6.0
6.4
6.4
6.8
6.1
6.9
8.1
4.9
6.1
Đ
6.1
6.5
Tb
29

27
Phạm Thiệnnhân
91000704110148
7.1
6.4
5.3
6.9
4.9
4.8
6.3
4.8
7.1
4.6
5.1
Đ
6.9
5.9
Tb
37

28
Đặng Ngọc Yếnnhi
91000704110149
8.5
7.6
7.1
8.9
4.0
6.7
7.4
7.6
8.3
6.8
8.5
Đ
7.4
7.4
Tb
15

29
Nguyễn Thị Bíchphượng
91000704110150
8.2
7.9
5.8
7.0
5.6
6.0
7.1
7.4
6.9
6.7
7.9
Đ
8.1
7.1
Khá
18

30
Trần Thị Nhưquỳnh
91000704110151
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT




31
Vũ Minhtâm
91000704110152
5.9
8.0
6.8
6.3
6.5
5.2
4.9
6.8
7.9
5.9
8.0
Đ
6.4
6.6
Tb
28

32
Vương Xuânthành
91000704110153
8.7
8.2
7.6
8.3
7.4
5.2
8.6
7.6
7.9
6.9
7.8
Đ
6.4
7.6
Khá
10

33
Lại Nguyễn Thanhthảo
91000704110154
7.6
8.8
6.8
8.0
7.6
6.3
8.1
7.3
9.5
7.2
6.9
Đ
7.3
7.6
Khá
10

34
Trần Hoàng Minhthư
91000704110155
9.0
8.6
7.7
8.9
6.7
5.8
8.0
8.3
9.0
7.3
7.9
Đ
6.9
7.8
Khá
6

35
Phạm Khangtới
91000704110156
8.2
8.1
7.3
8.7
7.1
6.2
7.9
6.5
9.3
7.9
8.2
Đ
7.1
7.7
Khá
8

36
Trần Thịtrang
91000704110157
9.4
9.1
8.3
8.3
6.8
7.0
8.5
8.6
8.7
7.7
8.1
Đ
7.9
8.2
Giỏi
1

37
Nguyễn Thànhtrung
91000704110158
6.4
7.6
5.8
8.8
5.7
5.1
6.7
7.6
7.8
7.6
6.2
Đ
7.0
6.9
Tb
22

38
Đào Thanh Tuấntú
91000704110159
7.4
7.4
6.6
8.0
7.1
7.3
8.0
7.7
8.2
6.0
8.1
Đ
7.3
7.4
Khá
15

39
Nguyễn Minhtú
91000704110160
8.2
7.9
7.4
8.2
7.4
5.9
7.2
7.5
8.0
6.9
8.4
Đ
7.7
7.6
Khá
10

40
Nguyễn Thanhtuấn
91000704110161
7.3
8.5
7.7
7.4
6.9
6.3
7.0
7.5
7.5
6.4
7.8
Đ
6.6
7.2
Khá
17

41
Phạm Hoàngvũ
91000704110162
7.3
8.5
8.0
9.0
7.6
6.6
7.7
7.6
8.1
6.9
7.6
Đ
6.7
7.6
Khá
10

42
Trần Thị Hồngyến
91000704110163
8.8
7.9
6.6
7.5
5.5
5.7
6.9
6.7
8.0
6.1
7.6
Đ
8.0
7.1
Khá
18

0 nhận xét: