>>>>>>>>>>>>>>>>>>HỘI HỌC SINH THPT TÂN HIỆP<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<

Chủ Nhật, 27 tháng 1, 2013

12C2



TỔNG KẾT ĐIỂM
 - LỚP 12C2 - HK I
GHI CHÚ: - CT : Chưa tính điểm bộ môn, - MG : Miễn giảm

STT
Họ và tên
Mã học sinh
Toán
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Ngữ Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
Công Nghệ
Thể dục
GDQP - AN
TBcm
Học lực
Xếp hạng
Hạnh kiểm
1
Nguyễn Diệu Ái
91000704100039
8.1
8.1
8.8
7.9
7.8
6.6
8.3
8.8
7.1
8.5
7.4
Đ
8.1
8.0
Giỏi
1

2
Tống Thị Ngọc Anh
91000704100040
6.5
7.4
7.0
5.6
6.9
6.8
8.0
9.0
8.2
6.4
7.8
Đ
6.4
7.2
Khá
9

3
Nguyễn Thị Kim Ánh
91000704100041
6.6
7.2
6.3
5.8
6.8
6.2
7.6
8.6
6.4
5.6
6.4
Đ
8.0
6.8
Khá
19

4
Phạm Đức Cường
91000704100042
6.7
7.3
7.3
5.4
6.8
5.6
6.1
7.9
4.8
7.5
6.1
Đ
6.9
6.5
Tb
26

5
Đỗ Thị Phương Hồng Diễm
91000704100043
7.2
7.9
7.5
6.3
7.7
7.5
8.1
5.6
6.1
7.0
7.9
Đ
7.6
7.2
Khá
9

6
Nguyễn Đặng Trường Duy
91000704100044
5.7
6.8
5.5
4.9
6.0
5.8
6.8
7.0
6.0
6.9
7.0
Đ
7.9
6.4
Tb
29

7
Nguyễn Mạnh Duy
91000704100045
6.6
6.2
7.2
5.3
6.2
4.9
4.4
6.1
5.8
5.7
5.5
Đ
7.0
5.9
Tb
35

8
Phạm Thị Thùy Duyên
91000704100046
5.3
5.7
6.5
5.8
7.1
5.3
7.1
8.5
5.3
7.1
7.8
Đ
7.9
6.6
Tb
24

9
Trần Thị Ngọc Duyên
91000704100047
5.8
6.9
6.0
6.5
7.0
7.2
7.6
7.0
6.6
6.9
7.5
Đ
7.3
6.9
Khá
16

10
Nguyễn Thị Vi Hạ
91000704100048
8.3
7.9
8.5
7.2
6.8
5.7
7.4
8.1
6.2
8.3
6.5
Đ
8.4
7.4
Khá
4

11
Phan Minh Hiệp
91000704100049
8.1
8.2
8.9
5.3
6.8
5.3
5.6
7.4
5.2
4.2
6.8
Đ
5.8
6.5
Tb
26

12
Nguyễn Văn Hiếu
91000704100050
6.6
7.3
7.9
6.6
6.6
5.7
5.6
7.2
4.9
7.1
7.3
Đ
8.2
6.8
Tb
19

13
Phạm Thị Ngọc Huyền
91000704100051
6.2
7.0
7.9
6.2
7.8
6.7
6.8
8.6
6.8
7.9
8.1
Đ
8.4
7.4
Khá
4

14
Phạm Thị Phương Khanh
91000704100052
6.6
6.7
6.8
5.6
6.9
6.1
7.1
8.8
5.6
6.9
7.4
Đ
6.3
6.7
Khá
22

15
Trịnh Như Khuê
91000704100053
4.7
7.3
5.7
5.2
6.6
5.7
7.4
6.4
6.0
7.0
7.8
Đ
6.6
6.4
Tb
29

16
Đoàn Thị Kiều
91000704100054
7.4
7.3
7.7
7.6
7.4
8.0
6.8
7.9
7.2
6.9
7.3
Đ
5.7
7.3
Khá
7

17
Nguyễn Ngọc Quỳnh Liên
91000704100055
6.8
4.6
7.2
6.9
6.1
6.0
6.2
6.6
9.0
5.8
6.4
Đ
6.3
6.5
Tb
26

18
Nguyễn Thị Thùy Linh
91000704100056
8.3
7.7
7.4
5.8
6.9
5.8
6.6
7.6
5.7
6.6
7.0
Đ
7.7
6.9
Khá
16

19
Phạm Thị Khánh Linh
91000704100057
8.8
8.5
8.8
6.9
7.6
6.5
7.3
8.4
7.4
6.4
6.9
Đ
7.1
7.6
Khá
2

20
Phan Thị Khánh Linh
91000704100058
5.9
7.4
6.2
4.9
6.1
5.4
5.9
6.4
5.2
7.4
5.4
Đ
6.6
6.1
Tb
33

21
Huỳnh Hoài Nam
91000704100059
6.6
6.3
6.2
5.5
6.3
4.8
5.3
6.6
5.2
4.6
7.3
Đ
8.1
6.1
Tb
33

22
Trần Thị Kim Oanh
91000704100060
6.2
6.9
6.1
6.0
6.2
5.7
6.1
6.7
6.3
6.3
7.1
Đ
7.3
6.4
Tb
29

23
Nguyễn Thuận Phát
91000704100061
6.2
7.6
7.1
6.9
7.1
6.4
7.4
8.6
6.2
6.5
8.4
Đ
7.1
7.1
Tb
11

24
Đỗ Thị Yến Phương
91000704100062
5.8
6.7
6.2
5.5
8.3
7.6
6.3
8.8
7.0
6.9
7.8
Đ
7.4
7.0
Khá
15

25
Tạ Minh Quân
91000704100063
6.2
6.3
6.6
5.3
6.5
5.8
4.8
6.0
6.1
6.9
8.0
Đ
8.0
6.4
Tb
29

26
Bùi Lê Thúy Quỳnh
91000704100064
7.7
7.0
7.3
6.5
7.3
6.6
7.2
8.8
6.4
7.1
7.4
Đ
8.9
7.4
Khá
4

27
Ngô Thị Hồng Thắm
91000704100065
8.6
8.4
7.6
7.6
7.1
7.0
7.7
8.3
7.3
7.3
7.0
Đ
7.0
7.6
Khá
2

28
Đinh Công Thoại
91000704100066
6.7
7.4
7.5
6.1
6.9
4.8
5.5
7.1
5.1
7.0
7.4
Đ
7.3
6.6
Tb
24

29
Nguyễn Ngọc Anh Thư
91000704100067
7.0
7.2
6.5
6.2
7.3
5.8
6.5
8.6
9.5
6.9
6.6
Đ
6.6
7.1
Khá
11

30
Nguyễn Thành Thuận
91000704100068
7.5
8.2
7.9
6.4
7.9
6.1
5.4
7.9
6.1
7.4
7.8
Đ
6.5
7.1
Khá
11

31
Dương Ngọc Xuân Thương
91000704100069
7.7
6.1
7.2
7.2
6.6
6.3
7.5
8.1
6.9
6.4
5.9
Đ
6.1
6.8
Khá
19

32
Phạm Thị Phương Trinh
91000704100070
6.8
7.3
6.7
6.4
6.8
6.7
6.1
8.4
7.4
7.4
7.3
Đ
8.1
7.1
Khá
11

33
Võ Ngọc Trinh
91000704100071
7.8
7.7
7.8
7.0
7.2
6.4
6.9
8.1
7.0
7.3
6.5
Đ
7.4
7.3
Khá
7

34
Vũ Anh Tú
91000704100072
7.8
8.4
9.1
7.4
6.0
5.7
7.0
7.5
5.9
5.5
6.3
Đ
6.6
6.9
Khá
16

35
Đoàn Anh Vũ
91000704100073
7.3
6.2
7.6
6.8
6.8
4.9
5.0
7.8
7.8
7.4
5.9
Đ
7.4
6.7
Tb
22

0 nhận xét: