>>>>>>>>>>>>>>>>>>HỘI HỌC SINH THPT TÂN HIỆP<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<

Chủ Nhật, 27 tháng 1, 2013

12C4



TỔNG KẾT ĐIỂM
 - LỚP 12C4 - HK I
GHI CHÚ: - CT : Chưa tính điểm bộ môn, - MG : Miễn giảm

STT
Họ và tên
Mã học sinh
Toán
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Ngữ Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
Công Nghệ
Thể dục
GDQP - AN
TBcm
Học lực
Xếp hạng
Hạnh kiểm
1
Nguyễn Hoàng Hồng Ân
91000704100111
8.6
6.3
8.0
6.1
7.3
8.0
7.6
9.3
7.2
8.1
6.1
Đ
9.1
7.6
Khá
4

2
Lê Trường Bảo
91000704100112
7.0
4.8
6.3
5.1
6.1
5.4
3.7
6.9
5.8
6.9
6.0
Đ
7.4
6.0
Tb
17

3
Phạm Thị Kim Chi
91000704100113
8.5
6.3
6.7
5.9
6.8
7.1
5.7
8.7
6.3
6.2
5.9
Đ
7.6
6.8
Khá
8

4
Phạm Hải Đăng
91000704100114
6.2
4.9
5.6
4.3
5.3
4.5
4.0
5.6
3.4
5.2
6.0
Đ
7.1
5.2
Yếu
33

5
Trần Lưu Thành Đạt
91000704100115
7.1
5.1
4.0
3.6
6.3
5.7
5.2
6.3
6.4
6.5
6.4
Đ
6.9
5.8
Tb
23

6
Lâm Thị Mỹ Hạnh
91000704100116
6.4
4.5
5.5
5.2
6.9
5.8
6.2
7.3
7.5
6.6
6.4
Đ
7.7
6.3
Tb
14

7
Trần Thị Mỹ Hạnh
91000704100117
7.5
4.7
6.1
6.5
6.7
5.3
5.7
6.1
5.5
6.9
6.9
Đ
8.1
6.3
Tb
14

8
Đinh Thị Thúy Hiền
91000704100118
6.8
5.1
3.9
4.7
5.6
5.0
4.2
6.8
4.6
7.1
5.9
Đ
7.6
5.6
Tb
26

9
Nguyễn Thị Ngọc Hiếu
91000704100119
8.7
4.5
6.6
5.8
5.9
6.2
5.6
6.8
8.4
7.4
5.5
Đ
7.6
6.6
Tb
9

10
Đặng Văn Hoài
91000704100120
6.8
5.3
7.1
5.7
5.8
4.2
2.6
5.5
4.3
5.8
6.3
Đ
6.6
5.5
Yếu
28

11
Trần Thị Ánh Hồng
91000704100121
7.1
6.1
5.5
6.3
6.6
6.0
6.8
7.2
5.0
7.1
5.6
Đ
9.0
6.5
Khá
11

12
Nguyễn Văn Hùng
91000704100122
4.7
3.4
4.4
4.3
4.6
3.1
2.1
2.1
3.1
2.1
5.9
Đ
6.0
3.8
Yếu
39

13
Vũ Thị Thúy Hương
91000704100123
9.5
6.9
9.1
7.9
8.0
8.3
6.7
7.9
9.2
6.4
7.3
Đ
8.1
7.9
Khá
1

14
Huỳnh Thanh Lắm
91000704100124
6.1
4.9
5.1
4.9
6.8
4.2
5.3
5.1
5.0
5.6
6.6
Đ
6.9
5.5
Tb
28

15
Châu Bá Linh
91000704100125
6.4
3.6
5.4
4.7
6.3
4.1
5.1
4.8
5.6
3.4
6.0
Đ
8.0
5.3
Yếu
31

16
Nguyễn Đoàn Ý Linh
91000704100126
8.3
5.5
5.5
5.1
6.8
6.0
6.1
6.6
6.4
5.7
6.6
Đ
8.1
6.4
Tb
13

17
Nguyễn Việt Nam
91000704100127
6.0
4.0
5.1
5.9
5.1
4.3
5.2
5.6
4.5
4.1
6.3
Đ
5.7
5.2
Tb
33

18
Trần Hoàng Nam
91000704100128
8.0
5.0
6.6
6.7
7.1
6.3
5.4
7.9
6.4
6.1
5.9
Đ
8.1
6.6
Khá
9

19
Đinh Kim Ngoan
91000704100129
8.2
5.0
6.0
7.1
6.4
5.8
5.0
6.8
7.6
6.9
5.9
Đ
7.6
6.5
Khá
11

20
Phạm Thị Ngọc Nguyên
91000704100130
7.4
3.5
5.7
6.2
5.7
4.8
6.4
6.3
4.8
5.3
6.9
Đ
7.6
5.9
Tb
19

21
Nguyễn Thị Nhi
91000704100131
8.6
6.0
6.4
6.8
7.1
7.0
5.5
8.6
5.7
6.9
6.3
Đ
8.6
7.0
Khá
6

22
Võ Thị Hồng Nhung
91000704100132
5.8
4.4
5.1
5.6
5.4
4.0
5.4
5.3
3.9
2.8
5.6
Đ
6.0
4.9
Yếu
38

23
Sen Kim Phụng
91000704100133
6.2
3.4
5.5
5.9
5.4
4.4
4.3
5.8
4.7
4.1
5.6
Đ
6.1
5.1
Yếu
36

24
Phạm Thanh Sang
91000704100134
7.6
3.7
6.8
5.1
5.9
4.2
5.3
6.1
5.6
6.5
5.3
CT
7.4
5.8
Tb
23

25
Trịnh Nguyễn Thanh Sang
91000704100135
6.0
3.1
5.1
5.5
5.2
4.9
5.8
5.3
4.9
5.7
6.3
Đ
7.9
5.5
Yếu
28

26
Nguyễn Hoài Phương Thảo
91000704100136
9.3
7.1
8.4
8.2
7.3
7.7
8.8
8.9
6.6
6.9
6.9
Đ
8.9
7.9
Khá
1

27
Nguyễn Duy Thiên
91000704100137
7.5
5.4
5.7
6.2
6.0
5.0
5.3
7.6
4.7
5.4
6.0
Đ
7.7
6.0
Tb
17

28
Trần Bảo Trâm
91000704100138
6.6
3.3
5.2
4.7
4.8
4.5
5.6
6.5
3.7
5.9
5.1
Đ
7.6
5.3
Yếu
31

29
Huỳnh Đỗ Huyền Trân
91000704100139
5.7
2.8
4.9
5.8
5.5
5.7
4.0
5.4
3.6
5.4
5.3
Đ
6.9
5.1
Yếu
36

30
Đào Thị Kim Trang
91000704100140
6.2
4.9
5.5
5.1
5.8
4.3
3.9
5.6
4.5
4.4
4.6
Đ
8.1
5.2
Tb
33

31
Đàothị Thùy Trinh
91000704100141
6.1
4.4
6.2
6.6
5.7
5.5
4.5
6.9
4.4
6.6
5.9
Đ
8.4
5.9
Tb
19

32
Trần Xuân Trường
91000704100142
7.9
5.2
7.6
5.7
7.5
6.8
5.6
8.0
8.2
7.3
6.1
Đ
7.7
7.0
Khá
6

33
Vũ Minh Tuyền
91000704100143
6.8
4.8
6.0
5.8
6.8
5.4
5.6
7.4
4.5
4.9
5.8
Đ
7.4
5.9
Tb
19

34
Nguyễn Thị Tuyết
91000704100144
7.0
3.8
5.1
5.1
6.3
7.0
3.5
6.6
8.5
6.1
6.3
Đ
8.3
6.1
Tb
16

35
Hoàng Thị Hồng Vân
91000704100145
6.5
6.2
5.0
5.8
6.2
5.3
2.9
6.4
5.7
6.0
6.3
Đ
6.3
5.7
Yếu
25

36
Đỗ Ngọc Vi
91000704100146
8.5
5.8
7.7
5.9
6.6
7.1
6.4
8.9
9.6
7.1
6.6
Đ
7.7
7.3
Khá
5

37
Nguyễn Trần Kim Vui
91000704100147
8.9
7.3
8.1
6.8
7.0
7.2
7.6
8.2
8.8
7.3
6.3
Đ
8.6
7.7
Khá
3

38
Nguyễn Thị Thanh Xuân
91000704100148
6.4
4.9
6.1
5.5
5.4
4.2
5.9
6.7
5.1
4.2
5.8
Đ
6.7
5.6
Tb
26

39
Trần Nguyễn Trung Quân
91000704100149
7.8
4.8
6.0
5.2
6.9
5.3
5.3
6.1
6.0
4.7
6.4
Đ
6.0
5.9
Tb
19

0 nhận xét: