>>>>>>>>>>>>>>>>>>HỘI HỌC SINH THPT TÂN HIỆP<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<

Chủ Nhật, 27 tháng 1, 2013

12C6



TỔNG KẾT ĐIỂM
 - LỚP 12C6 - HK I
GHI CHÚ: - CT : Chưa tính điểm bộ môn, - MG : Miễn giảm

STT
Họ và tên
Mã học sinh
Toán
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Ngữ Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
Công Nghệ
Thể dục
GDQP - AN
TBcm
Học lực
Xếp hạng
Hạnh kiểm
1
Tạ Thị Thúy An
91000704100192
5.9
6.4
7.6
6.3
6.3
6.3
8.5
7.5
5.7
5.1
6.8
Đ
6.9
6.6
Tb
5

2
Trần Thị Trâm Anh
91000704100193
6.8
5.1
5.6
4.9
5.5
5.1
6.3
8.1
5.6
4.3
5.1
Đ
6.4
5.7
Tb
26

3
Lê Văn Cảnh
91000704100194
8.0
5.7
7.1
5.4
6.4
4.8
4.8
6.2
5.0
6.6
6.6
Đ
5.6
6.0
Tb
18

4
Tạ Minh Châu
91000704100195
9.1
5.2
8.1
6.1
6.8
6.5
8.3
7.9
5.2
6.1
6.9
Đ
7.3
7.0
Khá
2

5
Ngô Thị Hồng Diệp
91000704100196
5.7
4.4
4.8
5.2
6.6
4.5
5.4
5.2
4.8
3.8
5.3
Đ
6.7
5.2
Tb
34

6
Phạm Hoàng Dũng
91000704100197
7.8
5.3
7.0
4.9
6.6
5.0
6.1
6.3
5.6
7.1
7.0
Đ
6.1
6.2
Tb
12

7
Phạm Vũ Duy
91000704100198
7.3
4.6
7.2
4.1
7.2
6.0
8.0
8.3
6.2
7.2
6.9
Đ
5.0
6.5
Tb
7

8
Phan Nguyễn Đình Duy
91000704100199
1.9
2.3
4.5
3.3
5.5
3.5
3.2
4.0
2.8
4.5
4.6
Đ
5.0
3.8
Kém
40

9
Dương Thị Hồng Duyên
91000704100200
8.8
7.9
8.2
7.3
6.8
5.8
7.3
7.4
6.6
6.1
6.9
Đ
8.1
7.3
Khá
1

10
Phạm Thị Kiều Duyên
91000704100201
6.7
4.5
5.6
5.6
5.3
6.1
6.4
6.7
5.4
5.2
6.0
Đ
7.3
5.9
Tb
20

11
Vũ Nguyễn Hải Đăng
91000704100202
8.4
6.1
5.4
3.6
7.6
5.1
6.5
7.3
7.2
6.0
5.8
Đ
5.7
6.2
Tb
12

12
Trần Tiến Đạt
91000704100203
7.5
6.0
6.6
5.4
6.3
4.5
6.5
6.9
4.3
5.4
6.6
Đ
5.3
5.9
Tb
20

13
Phạm Viết Đệ
91000704100204
6.0
4.1
5.1
5.6
6.1
4.5
7.5
7.8
3.7
5.8
5.5
Đ
5.0
5.6
Tb
28

14
Vũ Thế Đô
91000704100205
6.4
4.0
5.7
5.4
6.4
4.8
6.9
6.6
4.1
4.7
5.0
Đ
5.1
5.4
Tb
30

15
Đoàn Anh Đức
91000704100206
4.9
4.9
5.4
5.0
6.6
5.9
6.8
7.4
4.9
7.1
5.5
Đ
5.6
5.8
Tb
24

16
Nguyễn Tăng Thế Hiền
91000704100207
6.1
4.1
4.6
4.9
5.9
5.7
5.3
5.2
4.5
6.2
6.9
Đ
5.7
5.4
Tb
30

17
Vương Phi Hùng
91000704100208
6.4
5.2
7.3
4.5
6.3
5.2
6.6
5.6
5.2
4.9
5.5
Đ
5.7
5.7
Tb
26

18
Vũ Thị Lan Hương
91000704100209
3.9
3.6
5.2
4.8
6.3
4.9
6.2
6.0
4.3
6.4
5.3
Đ
6.7
5.3
Yếu
32

19
Đặng Thị Mỹ Huyền
91000704100210
6.6
6.0
6.6
5.1
6.1
6.0
6.4
6.4
5.3
7.9
6.8
Đ
7.7
6.4
Tb
9

20
Phạm Ngọc Huyền
91000704100211
5.7
4.2
5.8
5.2
6.0
6.6
7.3
6.4
6.5
6.9
6.0
Đ
7.3
6.2
Tb
12

21
Nguyễn Anh Kiên
91000704100212
6.6
5.2
7.8
4.7
6.5
5.0
6.8
5.7
6.2
5.6
6.0
Đ
6.0
6.0
Tb
18

22
Nguyễn Thị Bích Lệ
91000704100213
7.1
4.0
6.8
5.3
6.1
7.0
7.1
6.9
4.9
6.5
6.1
Đ
6.3
6.2
Tb
12

23
Hồ Hoài Linh
91000704100214
6.4
4.1
4.4
4.6
5.9
3.7
4.4
4.7
3.6
3.8
5.4
Đ
5.9
4.7
Yếu
36

24
Nguyễn Kim Ngân
91000704100215
6.6
5.2
7.7
6.3
6.4
6.3
7.8
5.9
6.0
6.4
6.8
Đ
7.0
6.5
Khá
7

25
Nguyễn Thị Tuyết Nhi
91000704100216
7.5
5.0
5.7
5.1
5.8
5.1
5.1
7.3
5.7
4.4
6.1
Đ
6.7
5.8
Tb
24

26
Võ Thị Ý Nhi
91000704100217
5.9
3.8
6.3
5.7
5.9
5.3
5.9
5.8
5.3
4.4
5.4
Đ
6.7
5.5
Tb
29

27
Lê Quang Phát
91000704100218
5.9
3.1
5.0
4.5
5.5
3.8
4.3
4.7
3.9
3.3
5.3
Đ
5.3
4.6
Yếu
37

28
Nguyễn Nhã Quang
91000704100219
4.1
4.1
5.4
3.2
5.4
3.9
2.8
6.3
4.1
3.5
5.6
Đ
6.9
4.6
Yếu
37

29
Vũ Minh Quí
91000704100220
5.9
4.3
5.5
2.7
5.8
4.5
3.4
5.4
5.1
4.9
5.8
Đ
5.3
4.9
Yếu
35

30
Vũ Nhật Tân
91000704100221
6.8
6.6
5.3
4.8
6.3
7.2
7.4
7.3
6.0
8.5
7.0
Đ
7.1
6.7
Tb
4

31
Đặng Thị Thu Thảo
91000704100222
7.6
4.3
7.0
4.2
5.6
5.8
6.9
6.9
4.6
5.5
6.3
Đ
6.1
5.9
Tb
20

32
Bùi Quang Thiều
91000704100223
7.8
4.9
5.7
5.3
6.0
5.1
5.9
7.8
5.2
5.6
5.8
Đ
6.0
5.9
Tb
20

33
Phạm Thị Thanh Thúy
91000704100224
7.2
5.3
7.5
5.7
6.9
6.3
7.5
6.8
5.7
6.1
7.3
Đ
7.3
6.6
Khá
5

34
Nguyễn Hoàng Thủy Tiên
91000704100225
6.3
4.4
5.4
4.6
6.1
5.7
8.3
7.9
5.7
5.9
6.5
Đ
6.7
6.1
Tb
17

35
Cao Thị Cẩm Trang
91000704100226
8.4
6.0
7.2
4.5
6.8
6.9
7.4
8.6
5.8
6.2
6.3
Đ
8.0
6.8
Tb
3

36
Phạm Thị Việt Trinh
91000704100227
6.8
5.3
8.1
5.9
6.4
4.8
6.4
7.3
5.3
5.2
5.6
Đ
7.3
6.2
Tb
12

37
Phùng Thị Mỹ Trinh
91000704100228
7.4
4.8
7.5
6.0
6.1
5.5
6.5
7.1
4.7
5.9
7.0
Đ
7.4
6.3
Tb
11

38
Phùng Tiến Trường
91000704100229
3.6
5.6
5.2
4.4
6.0
5.2
5.4
6.1
3.9
5.1
6.6
Đ
7.0
5.3
Tb
32

39
Trần Thị Hồng Tươi
91000704100230
9.1
6.1
6.9
5.4
6.4
5.6
6.0
7.9
5.0
5.0
6.3
Đ
6.6
6.4
Tb
9

40
Trần Minh Vượng
91000704100231
4.8
3.1
4.5
3.3
5.8
4.2
1.6
4.1
3.5
4.1
5.1
Đ
5.0
4.1
Kém
39

0 nhận xét: