>>>>>>>>>>>>>>>>>>HỘI HỌC SINH THPT TÂN HIỆP<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<

Chủ Nhật, 27 tháng 1, 2013

10A2



TỔNG KẾT ĐIỂM - LỚP 10A2 - HK I
GHI CHÚ: - CT : Chưa tính điểm bộ môn, - MG : Miễn giảm

STT
Họ và tên
Mã học sinh
Toán
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Ngữ Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
Công Nghệ
Thể dục
GDQP - AN
TBcm
Học lực
Xếp hạng
Hạnh kiểm
1
Trần Đặng Gia Bảo
91000704120044
3.8
6.5
5.6
5.9
6.0
5.2
5.0
5.4
4.7
3.2
6.9
Đ
7.1
5.4
Yếu
43

2
Ngô Thị Kiều Diễm
91000704120045
5.7
7.5
7.3
5.5
5.6
5.5
7.2
5.5
5.5
4.7
7.6
6.6
6.2
Yếu
29

3
Nguyễn Thị Thúy Diễm
91000704120046
6.3
5.1
7.1
7.5
7.3
6.9
8.0
6.6
7.7
4.7
8.6
Đ
7.1
6.9
Tb
17

4
Lê Dương
91000704120047
4.8
6.3
6.0
7.0
6.8
4.6
5.5
5.8
6.0
2.4
6.6
Đ
6.4
5.7
Yếu
40

5
Phạm Thị Mỹ Dung
91000704120048
5.8
5.7
5.9
6.0
5.5
4.4
5.8
5.8
6.2
3.3
8.2
Đ
7.3
5.8
Yếu
37

6
Lê Phước Động
91000704120049
5.0
7.4
5.7
6.8
4.3
5.8
7.1
6.0
6.2
4.6
8.4
Đ
8.1
6.3
Tb
27

7
Phạm Thị Ánh Hà
91000704120050
8.9
7.3
8.2
8.0
7.7
6.6
7.9
7.3
8.8
6.7
9.1
Đ
6.6
7.8
Khá
6

8
Nguyễn Ngọc Hân
91000704120051
4.1
6.9
6.8
5.9
7.3
5.3
7.6
6.6
5.7
4.6
7.5
Đ
6.3
6.2
Tb
29

9
Vũ Thụy Minh Hiền
91000704120052
6.3
5.8
6.0
7.2
6.7
5.7
7.6
5.9
6.9
6.1
8.3
Đ
6.9
6.6
Tb
23

10
Võ Cẩm Hiếu
91000704120053
6.2
7.1
6.2
7.3
6.9
6.7
6.8
6.1
7.1
5.6
8.9
Đ
7.4
6.9
Khá
17

11
Nguyễn Ngọc Huyền
91000704120054
8.0
6.1
7.9
6.8
7.7
6.3
8.0
7.9
9.4
5.5
9.0
Đ
8.1
7.6
Khá
7

12
Vũ Hoàng Huynh
91000704120055
3.7
6.3
5.8
6.3
7.1
5.2
7.4
6.6
4.5
5.6
8.4
Đ
6.6
6.1
Tb
33

13
Kim Vũ Quốc Khánh
91000704120056
4.6
6.3
6.2
6.3
6.4
4.2
6.8
6.4
2.7
4.6
7.6
Đ
7.4
5.8
Yếu
37

14
Vũ Nguyễn Như Khuê
91000704120057
4.8
5.4
5.9
5.8
6.4
6.2
8.1
7.1
5.7
6.9
7.6
Đ
8.0
6.5
Tb
24

15
Trần Khương
91000704120058
5.6
7.9
6.6
7.5
8.1
5.0
8.0
7.4
7.6
4.7
8.0
Đ
7.0
7.0
Tb
14

16
Trần Vũ Linh
91000704120059
5.9
8.0
6.8
8.1
7.7
6.3
7.8
7.0
6.0
6.0
8.4
8.1
7.2
Yếu
12

17
Kiều Ngọc Long
91000704120060
5.6
6.6
7.0
6.6
6.6
5.4
8.2
7.5
4.5
4.5
7.9
Đ
7.7
6.5
Tb
24

18
Trần Thị Thiệu My
91000704120061
4.1
6.2
4.9
7.3
5.5
3.8
5.8
5.3
4.8
4.0
7.9
Đ
7.4
5.6
Yếu
41

19
Trần Đặng Kim Ngân
91000704120062
4.6
6.6
5.5
7.4
4.6
5.7
6.6
6.0
5.2
4.1
8.4
6.9
6.0
Yếu
35

20
Trần Thị Kim Ngân
91000704120063
5.7
5.7
6.1
6.3
5.7
5.1
7.6
6.5
5.7
4.3
6.3
Đ
6.9
6.0
Tb
35

21
Lê Quỳnh Bảo Ngọc
91000704120064
4.7
6.8
5.0
6.7
5.1
5.9
7.2
6.8
5.8
4.6
8.4
Đ
6.9
6.2
Tb
29

22
Nguyễn Thị Bích Ngọc
91000704120065
9.3
9.4
9.0
8.1
8.3
8.2
8.3
8.8
9.8
8.3
9.1
Đ
7.0
8.6
Giỏi
1

23
Nguyễn Huỳnh Ái Nhi
91000704120066
7.0
7.1
5.4
6.7
6.1
6.8
6.1
5.3
7.9
4.1
8.1
Đ
7.1
6.5
Tb
24

24
Nguyễn Thị Bảo Nhi
91000704120067
5.2
6.6
6.1
6.0
4.4
6.3
7.3
5.8
5.1
4.8
8.5
Đ
7.0
6.1
Tb
33

25
Phan Thị Huỳnh Như
91000704120068
5.1
4.8
6.0
6.5
6.3
4.8
6.4
5.0
3.1
3.4
7.8
Đ
7.1
5.5
Yếu
42

26
Lê Thị Hoàng Oanh
91000704120069
7.8
7.3
6.8
8.0
5.5
5.6
8.1
6.4
8.2
5.4
8.1
Đ
7.3
7.0
Khá
14

27
Võ Hoàng Phúc
91000704120070
3.6
5.0
4.8
6.9
6.5
5.4
7.3
5.9
4.8
4.9
7.4
Đ
7.1
5.8
Tb
37

28
Trần Quang Phương
91000704120071
8.7
7.6
7.5
9.0
7.3
6.8
7.9
6.9
9.7
7.3
8.5
Đ
8.3
8.0
Giỏi
5

29
Nguyễn Thị Kim Phượng
91000704120072
7.0
6.6
7.4
6.9
7.1
5.9
7.3
5.9
6.8
4.9
7.0
Đ
8.6
6.8
Tb
22

30
Vũ Duy Quang
91000704120073
6.0
7.7
7.2
6.9
6.1
5.2
6.9
5.5
4.0
4.1
8.0
Đ
8.4
6.3
Tb
27

31
Nguyễn Thanh Tâm
91000704120074
6.0
6.3
6.9
6.4
6.7
7.0
8.8
6.5
6.6
5.0
7.4
Đ
8.6
6.9
Khá
17

32
Nguyễn Đăng Anh Thư
91000704120075
7.8
7.2
6.2
7.1
6.9
6.8
8.4
7.0
8.4
5.3
8.0
Đ
8.3
7.3
Khá
11

33
Nguyễn Minh Thư
91000704120076
6.1
7.1
6.6
7.7
6.4
5.4
6.5
6.0
8.1
5.2
9.1
Đ
9.0
6.9
Tb
17

34
Huỳnh Công Thuận
91000704120077
4.8
5.0
6.7
8.9
7.8
5.5
7.6
7.1
8.8
5.7
8.6
Đ
8.3
7.1
Tb
13

35
Bùi Thị Thanh Thủy
91000704120078
6.5
5.5
5.9
6.9
5.5
5.7
5.4
6.3
6.6
4.0
7.4
Đ
8.9
6.2
Tb
29

36
Vũ Thị Ngọc Trâm
91000704120079
8.5
6.8
7.9
6.3
7.9
6.7
7.0
6.3
9.1
6.4
9.1
Đ
8.7
7.6
Khá
7

37
Nguyễn Thị Thu Trang
91000704120080
9.0
8.3
8.1
9.0
8.9
7.3
7.8
7.2
9.1
6.3
8.9
Đ
8.4
8.2
Khá
3

38
Nguyễn Vũ Thùy Trang
91000704120081
9.3
8.4
8.5
9.5
8.2
7.2
8.1
7.3
9.6
6.7
9.0
Đ
9.0
8.4
Giỏi
2

39
Trần Tuyết Trinh
91000704120082
5.0
4.7
5.5
6.2
5.2
5.6
4.8
4.1
4.8
2.8
7.4
Đ
8.3
5.4
Yếu
43

40
Nguyễn Nhật Trường
91000704120083
5.4
6.7
6.4
7.9
7.5
7.3
7.5
7.2
5.0
6.1
8.1
Đ
8.0
6.9
Khá
17

41
Nguyễn Thị Thùy Vân
91000704120084
7.6
7.5
7.3
8.9
7.5
6.0
7.6
7.1
7.1
6.7
8.6
Đ
8.0
7.5
Khá
9

42
Nguyễn Thị Xuân Vi
91000704120085
8.3
6.6
8.1
8.5
8.3
7.7
8.3
7.4
9.6
6.6
8.5
Đ
8.9
8.1
Giỏi
4

43
Nguyễn Thị Tường Vy
91000704120086
5.5
7.2
6.9
8.1
7.0
6.1
6.8
6.9
7.8
4.5
8.7
Đ
8.1
7.0
Tb
14

44
Nguyễn Ngọc Bảo Yến
91000704120087
7.7
6.4
6.0
8.2
6.9
5.9
8.4
6.9
8.7
6.1
8.7
Đ
9.0
7.4
Khá
10

0 nhận xét: