>>>>>>>>>>>>>>>>>>HỘI HỌC SINH THPT TÂN HIỆP<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<

Chủ Nhật, 27 tháng 1, 2013

10A11



TỔNG KẾT ĐIỂM
 - LỚP 10A11 - HK I
GHI CHÚ: - CT : Chưa tính điểm bộ môn, - MG : Miễn giảm

STT
Họ và tên
Mã học sinh
Toán
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Ngữ Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
Công Nghệ
Thể dục
GDQP - AN
TBcm
Học lực
Xếp hạng
Hạnh kiểm
1
Lê Hoàng Anh
91000704120440
8.2
7.0
6.2
6.6
7.2
5.1
6.4
5.6
5.9
6.4
7.3
Đ
7.1
6.6
Khá
7

2
Vũ Thị Ngọc Bích
91000704120441
6.9
5.3
5.3
6.2
5.6
5.4
6.4
6.7
5.3
6.4
7.8
Đ
5.6
6.1
Tb
11

3
Danh Thị Mỹ Dung
91000704120442
2.8
4.4
2.8
4.5
4.7
3.6
5.1
5.4
3.8
4.1
7.1
Đ
5.6
4.5
Yếu
30

4
Ngô Thị Thùy Dương
91000704120443
8.7
7.9
7.3
6.4
7.7
5.9
6.7
5.6
5.9
5.4
6.8
Đ
8.0
6.9
Khá
6

5
Từ Minh Duy
91000704120444
2.5
4.3
3.3
4.3
4.7
2.0
5.5
3.8
3.8
5.3
6.3
Đ
6.6
4.4
Yếu
31

6
Nguyễn Thị Mỹ Duyên
91000704120445
4.6
4.2
5.7
7.4
6.9
5.7
8.1
5.8
5.6
5.7
7.3
Đ
6.9
6.2
Tb
9

7
Dương Huỳnh Hải Đăng
91000704120446
1.5
4.3
2.4
3.7
3.6
5.2
5.8
5.1
4.0
4.0
6.6
Đ
5.3
4.3
Kém
34

8
Trương Hữu Đạt
91000704120447
2.4
4.3
3.1
4.3
4.2
3.6
3.5
4.4
3.8
3.6
5.0
Đ
5.4
4.0
Yếu
40

9
Nguyễn Thị Cẩm Giang
91000704120448
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT




10
Dương Thị Bé Hai
91000704120449
4.0
4.2
3.9
5.0
4.3
3.8
6.4
5.8
5.9
4.4
6.8
Đ
7.6
5.2
Yếu
19

11
Nguyễn Ngọc Hải
91000704120450
1.9
4.3
4.4
4.4
4.1
3.5
5.3
4.9
4.4
4.4
5.6
Đ
5.9
4.4
Kém
31

12
Lê Xuân Hiến
91000704120451
3.7
3.9
5.1
5.6
7.3
5.0
6.9
5.5
4.4
4.6
6.7
Đ
8.0
5.6
Tb
13

13
Trần Minh Hiếu
91000704120452
3.6
3.0
4.0
2.9
3.5
3.8
5.1
5.1
3.5
4.1
5.6
Đ
7.3
4.3
Yếu
34

14
Đinh Thùy Đức Hoan
91000704120453
4.2
3.2
3.3
5.1
3.4
2.6
4.2
5.0
4.0
4.6
6.2
Đ
3.6
4.1
Yếu
38

15
Tạ Thị Bích Hồng
91000704120454
5.6
5.1
3.5
4.8
5.2
5.3
4.4
6.4
4.1
4.2
5.6
Đ
7.6
5.2
Tb
19

16
Trần Quốc Huy
91000704120455
8.2
5.0
5.3
6.5
6.8
5.5
6.5
6.8
6.2
4.9
7.6
Đ
7.6
6.4
Tb
8

17
Huỳnh Minh Khang
91000704120456
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT




18
Vũ Nguyễn Hoàng Khanh
91000704120457
4.1
4.0
4.5
3.8
5.2
4.2
6.6
7.4
3.7
6.1
6.8
Đ
5.4
5.2
Yếu
19

19
Nguyễn Thị Thúy Kiều
91000704120458
4.8
5.5
5.0
7.0
6.4
4.7
6.4
5.6
5.5
5.8
8.6
Đ
8.6
6.2
Yếu
9

20
Vũ Triệu Hoàng Lan
91000704120459
9.1
7.6
8.3
8.8
8.0
7.5
7.7
6.9
7.1
5.7
9.1
Đ
8.7
7.9
Khá
1

21
Nguyễn Trọng Lễ
91000704120460
5.7
6.4
7.6
7.5
7.7
6.5
6.6
5.4
6.4
7.8
8.6
Đ
7.7
7.0
Khá
4

22
Lê Ngọc Thùy Linh
91000704120461
2.7
4.6
4.0
5.6
5.0
3.2
6.4
6.1
3.7
3.8
5.7
Đ
6.4
4.8
Yếu
24

23
Nguyễn Đại Lộc
91000704120462
5.7
5.2
5.4
5.5
5.7
5.1
7.9
4.5
3.9
3.4
5.9
Đ
7.0
5.4
Yếu
17

24
Lê Thị Diễm My
91000704120463
2.9
4.5
3.8
5.8
5.6
3.1
4.3
5.5
4.5
4.1
5.6
Đ
7.1
4.7
Yếu
26

25
Nguyễn Danh Nhân
91000704120464
5.5
4.6
4.2
5.9
5.1
3.8
6.3
4.9
6.0
7.5
5.6
Đ
7.0
5.5
Tb
16

26
Nguyễn Thị Xuân Nhi
91000704120465
3.6
4.1
3.4
4.6
3.1
5.6
5.0
3.3
3.8
3.5
5.5
Đ
6.4
4.3
Yếu
34

27
Hà Thị Mỹ Nhung
91000704120466
3.2
4.0
5.4
4.9
5.0
3.5
5.0
4.8
4.3
3.8
7.1
Đ
6.9
4.8
Yếu
24

28
Trần Nguyễn Hoàng Oanh
91000704120467
2.6
4.9
3.9
6.5
5.0
5.4
3.5
4.7
3.9
4.2
7.4
Đ
6.6
4.9
Yếu
23

29
Đặng Kỳ Phong
91000704120468
4.8
5.2
5.5
6.6
6.8
3.9
6.9
4.9
3.6
4.9
7.7
Đ
6.6
5.6
Yếu
13

30
Nguyễn Thái Phước
91000704120469
CT
CT
4.2
6.8
7.6
5.7
CT
4.4
CT
CT
9.3
Đ
8.1




31
Lê Trần Anh Quốc
91000704120470
2.9
4.1
3.9
3.8
4.3
2.7
4.3
3.1
4.2
3.0
6.2
Đ
6.6
4.1
Yếu
38

32
Phạm Ngọc Sơn
91000704120471
2.3
4.7
2.9
4.3
4.6
2.9
3.9
5.6
3.9
3.6
5.2
Đ
6.6
4.2
Yếu
37

33
Ng.hoàng Cao Thắng
91000704120472
CT
CT
CT
CT
CT
3.7
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT




34
Trương Đức Thanh
91000704120473
6.0
5.0
3.6
5.2
5.7
3.5
4.3
3.7
5.3
5.6
7.0
Đ
7.9
5.2
Tb
19

35
Phạm Đình Thạo
91000704120474
4.7
4.6
4.8
5.2
5.4
3.5
6.0
5.0
4.6
5.9
6.2
Đ
7.4
5.3
Yếu
18

36
Tiết Nguyễn Tây Thi
91000704120475
8.2
7.7
7.6
7.9
7.7
5.3
6.2
5.8
5.5
5.8
8.2
Đ
8.1
7.0
Khá
4

37
Đỗ Đức Thịnh
91000704120476
3.8
5.0
5.0
4.8
5.1
2.8
4.6
4.9
3.7
3.7
5.2
Đ
6.9
4.6
Yếu
28

38
Nguyễn Thị Hoài Thương
91000704120477
3.1
3.9
3.7
4.8
4.6
3.8
3.8
3.4
6.1
5.4
5.5
Đ
7.1
4.6
Yếu
28

39
Nguyễn Thị Thanh Thúy
91000704120478
7.3
8.0
7.2
7.7
6.6
5.6
7.6
6.4
6.6
6.8
8.8
Đ
7.6
7.2
Khá
2

40
Lê Văn Tiến
91000704120479
6.8
7.3
7.7
8.7
7.8
6.5
7.0
7.0
4.3
5.1
8.7
Đ
8.3
7.1
Tb
3

41
Nguyễn Thị Kiều Trinh
91000704120480
5.7
5.0
4.6
5.6
5.2
5.6
5.3
6.5
4.7
4.9
6.9
Đ
7.7
5.6
Tb
13

42
Phan Đức Trọng
91000704120481
5.6
4.9
3.9
5.3
4.6
3.5
5.7
5.1
3.6
3.1
4.5
Đ
6.3
4.7
Yếu
26

43
Trần Việt Tùng
91000704120482
2.5
3.8
2.8
4.9
3.7
3.7
5.8
5.6
3.4
4.3
5.6
Đ
7.0
4.4
Yếu
31

44
Trần Thị Thùy Vân
91000704120483
5.9
5.0
6.3
5.9
6.1
5.5
5.6
6.0
6.0
4.9
7.6
Đ
6.7
6.0
Tb
12

0 nhận xét: