>>>>>>>>>>>>>>>>>>HỘI HỌC SINH THPT TÂN HIỆP<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<

Chủ Nhật, 27 tháng 1, 2013

11B7



TỔNG KẾT ĐIỂM
 - LỚP 11B7 - HK I
GHI CHÚ: - CT : Chưa tính điểm bộ môn, - MG : Miễn giảm

STT
Họ và tên
Mã học sinh
Toán
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Ngữ Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
Công Nghệ
Thể dục
GDQP - AN
TBcm
Học lực
Xếp hạng
Hạnh kiểm
1
Nguyễn Hồng Thúy An
91000704110248
6.3
5.5
4.9
4.6
4.9
5.2
6.0
6.8
4.1
5.6
4.1
Đ
8.1
5.5
Tb
25

2
Phan Hoàng Anh
91000704110249
5.7
7.0
6.8
6.1
4.6
4.6
4.9
5.9
4.6
6.3
4.8
Đ
6.7
5.7
Tb
19

3
Nguyễn Ngọc Ánh
91000704110250
7.0
7.4
7.2
7.3
5.6
5.8
6.5
5.7
7.0
6.5
6.8
Đ
7.9
6.7
Khá
5

4
Phạm Thị Mỹ Chi
91000704110251
5.5
6.5
5.8
6.3
6.9
5.7
3.8
4.5
4.1
5.2
6.1
Đ
7.1
5.6
Tb
22

5
Nguyễn Hữu Dương
91000704110252
5.3
5.2
5.2
5.8
5.5
4.3
2.0
4.6
3.4
3.4
6.1
Đ
5.4
4.7
Yếu
39

6
Đặng Đình Đại
91000704110253
9.3
9.2
8.4
9.2
7.0
6.6
7.5
7.4
6.6
7.8
7.6
Đ
6.3
7.7
Khá
1

7
Nguyễn Phước Đức
91000704110254
6.2
7.1
5.9
7.0
6.5
5.5
6.4
5.1
5.4
4.9
5.8
Đ
6.3
6.0
Tb
16

8
Phạm Thị Thúy Hằng
91000704110255
4.8
5.5
5.8
6.4
5.8
7.1
7.1
7.1
6.8
6.2
7.2
Đ
8.6
6.5
Tb
9

9
Trương Thị Mỹ Hằng
91000704110256
6.7
9.1
7.0
7.6
5.8
6.3
6.7
7.2
7.4
7.1
6.9
Đ
7.6
7.1
Khá
2

10
Trương Thị Thu Hiền
91000704110257
5.3
6.0
5.2
5.2
5.0
5.5
8.0
6.1
4.8
5.5
6.7
Đ
8.1
6.0
Tb
16

11
Đoàn Thị Ngọc Hiếu
91000704110258
5.9
7.2
5.8
6.4
5.8
7.7
7.3
6.1
6.0
6.6
5.7
Đ
7.3
6.5
Khá
9

12
Nguyễn Ngọc Hiếu
91000704110259
4.2
5.9
5.2
5.1
5.2
3.9
7.3
4.3
3.8
3.1
4.8
Đ
6.6
5.0
Yếu
35

13
Phạm Trung Hiếu
91000704110260
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT




14
Trần Đình Hoàng
91000704110261
5.3
4.1
5.5
5.4
5.3
4.7
7.3
4.5
4.8
6.5
5.0
Đ
6.0
5.4
Tb
27

15
Bạch Ngọc Liên Hương
91000704110262
7.3
7.9
7.2
7.4
5.4
6.2
7.7
6.7
6.1
6.3
7.6
Đ
6.9
6.9
Khá
4

16
Nguyễn Thị Thu Hương
91000704110263
4.1
7.2
5.7
7.8
5.3
6.9
8.1
6.8
5.0
6.8
5.9
Đ
7.9
6.5
Tb
9

17
Phạm Hoàng Thanh Hương
91000704110264
4.0
4.8
4.7
6.1
5.4
5.9
4.7
6.4
3.9
4.1
5.1
Đ
8.0
5.3
Tb
31

18
Võ Thị Bích Huyền
91000704110265
4.4
5.7
4.8
5.2
5.5
5.1
5.9
4.3
4.3
6.3
5.6
Đ
8.0
5.4
Tb
27

19
Hoàng Minh Khiêm
91000704110266
5.2
5.4
5.1
5.3
5.3
5.0
5.7
4.7
4.9
3.4
6.1
Đ
7.6
5.3
Yếu
31

20
Nguyễn Đăng Khoa
91000704110267
6.0
5.8
6.0
6.9
5.2
5.7
7.4
5.6
5.1
7.3
5.9
Đ
7.3
6.2
Tb
15

21
Nguyễn Thị Liên
91000704110268
5.2
6.3
5.6
7.0
5.7
6.7
7.9
5.9
6.2
7.1
7.1
Đ
8.3
6.6
Khá
7

22
Phạm Thị Tuyết Mai
91000704110269
5.2
7.1
5.8
6.4
5.7
6.7
7.5
6.9
6.5
6.1
7.0
Đ
7.9
6.6
Khá
7

23
Phạm Thị Diễm My
91000704110270
3.6
5.2
5.1
5.9
5.7
5.5
6.1
5.6
4.4
4.4
6.3
Đ
7.0
5.4
Tb
27

24
Dương Hữu Nghĩa
91000704110271
5.2
6.4
3.8
5.2
5.1
4.1
5.6
4.9
3.0
4.2
5.9
Đ
6.3
5.0
Yếu
35

25
Huỳnh Ngọc Như
91000704110272
8.5
7.1
7.1
7.3
5.8
6.8
6.6
7.4
5.2
6.8
7.1
Đ
8.6
7.0
Khá
3

26
Lê Đông Nhựt
91000704110273
4.7
4.7
4.3
3.9
5.2
5.1
4.3
4.0
3.5
3.4
4.4
Đ
5.9
4.5
Yếu
41

27
Nguyễn Trung Phong
91000704110274
4.0
5.2
4.9
4.8
5.1
3.5
4.3
4.4
4.2
4.6
5.4
Đ
5.3
4.6
Yếu
40

28
Lê Thị Thanh Phương
91000704110275
4.9
5.0
3.6
3.8
4.9
5.2
5.9
5.6
4.7
6.1
7.7
Đ
7.7
5.4
Tb
27

29
Dương Thái Sơn
91000704110276
6.6
6.7
5.1
7.3
5.5
3.7
5.6
5.1
4.0
6.2
6.3
Đ
6.4
5.7
Tb
19

30
Đặng Hồng Thái
91000704110277
6.0
5.5
4.5
5.7
5.6
4.3
4.4
3.9
2.8
2.7
5.7
Đ
7.7
4.9
Yếu
38

31
Nguyễn Thị Thanh Thảo
91000704110278
5.1
7.6
6.9
6.9
6.6
4.8
6.6
7.3
6.6
7.3
6.1
Đ
6.3
6.5
Tb
9

32
Trần Hữu Thế
91000704110279
5.9
6.6
5.5
5.9
5.0
4.3
4.9
5.4
3.8
4.6
4.9
Đ
6.6
5.3
Tb
31

33
Lê Đức Thiện
91000704110280
6.2
5.0
5.2
6.6
5.3
4.7
6.4
5.3
4.0
5.6
5.6
Đ
7.1
5.6
Tb
22

34
Nguyễn Văn Thiết
91000704110281
5.9
7.3
5.9
6.7
6.2
5.6
7.1
6.2
4.5
5.4
4.5
Đ
6.7
6.0
Tb
16

35
Lê Hoàng Hoài Thương
91000704110282
5.7
5.6
4.8
5.5
5.6
5.0
4.1
5.9
4.8
6.4
6.1
Đ
7.1
5.6
Tb
22

36
Võ Thị Cẩm Tiên
91000704110283
4.6
5.6
5.4
5.2
5.1
5.0
5.3
3.7
5.0
3.8
5.5
Đ
6.6
5.1
Tb
34

37
Huỳnh Phan Toàn
91000704110284
5.1
5.7
6.4
5.7
5.1
4.9
5.7
6.4
5.4
5.4
5.2
Đ
7.0
5.7
Tb
19

38
Nguyễn Thị Đoan Trang
91000704110285
5.9
6.2
6.8
7.5
5.5
6.0
6.9
6.0
7.2
7.4
6.8
Đ
8.4
6.7
Tb
5

39
Trương Trần Thiên Trang
91000704110286
5.3
6.7
5.8
7.4
5.4
6.3
6.3
7.0
5.8
6.6
7.4
Đ
6.9
6.4
Tb
13

40
Mã Kim Trinh
91000704110287
5.5
4.9
4.1
5.4
5.4
5.5
4.7
5.7
5.4
4.4
5.9
Đ
8.9
5.5
Tb
25

41
Nguyễn Văn Trưởng
91000704110288
6.0
6.4
7.4
7.9
5.1
5.0
6.3
6.7
4.1
5.0
8.1
Đ
7.3
6.3
Tb
14

42
Đỗ Huỳnh Yến
91000704110289
4.1
4.9
4.0
4.5
5.5
5.3
5.6
4.4
3.8
4.4
6.6
Đ
7.0
5.0
Tb
35


0 nhận xét: