>>>>>>>>>>>>>>>>>>HỘI HỌC SINH THPT TÂN HIỆP<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<

Chủ Nhật, 27 tháng 1, 2013

10A7



TỔNG KẾT ĐIỂM
 - LỚP 10A7 - HK I
GHI CHÚ: - CT : Chưa tính điểm bộ môn, - MG : Miễn giảm

STT
Họ và tên
Mã học sinh
Toán
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Ngữ Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
Công Nghệ
Thể dục
GDQP - AN
TBcm
Học lực
Xếp hạng
Hạnh kiểm
1
Nguyễn Thị Khả Ái
91000704120266
3.0
4.7
2.9
4.6
3.8
2.0
2.3
3.8
2.7
3.6
6.6
7.1
3.9
Yếu
43

2
Bùi Đức Anh
91000704120267
4.3
5.7
5.3
4.7
5.5
2.9
3.4
5.5
3.0
3.4
7.4
Đ
8.0
4.9
Yếu
31

3
Nguyễn Thị Quỳnh Anh
91000704120268
4.4
5.0
3.7
4.3
4.8
4.3
3.8
3.7
4.9
2.3
7.0
Đ
7.0
4.6
Yếu
38

4
Vũ Ngọc Anh
91000704120269
8.2
7.1
5.0
6.6
6.8
5.5
5.1
7.0
5.0
5.3
7.9
8.0
6.5
Tb
11

5
Vũ Kim Anh
91000704120270
3.8
7.1
4.0
5.6
5.8
3.7
3.5
5.3
3.8
3.8
7.8
Đ
7.0
5.1
Yếu
28

6
Nguyễn Thị Tuyết Anh
91000704120271
2.8
4.6
3.6
5.9
7.0
4.2
3.6
7.9
5.1
1.9
7.5
Đ
8.0
5.2
Kém
26

7
Đào Tấn Cương
91000704120272
7.6
5.8
6.7
5.0
6.9
4.2
5.1
7.1
4.0
4.6
7.2
Đ
6.0
5.9
Tb
19

8
Lâm Thành Duy
91000704120273
8.5
7.1
8.0
7.1
7.2
4.8
6.3
8.2
5.1
5.8
8.0
Đ
6.7
6.9
Tb
10

9
Đinh Thị Mỹ Duyên
91000704120274
8.0
6.4
7.6
8.9
9.0
6.2
7.5
7.9
4.4
6.0
9.0
Đ
7.3
7.4
Tb
6

10
Đoàn Đỗ Đăng Giang
91000704120275
7.1
6.4
5.0
7.1
6.7
5.9
3.8
7.1
5.4
5.6
8.1
Đ
7.3
6.3
Tb
15

11
Nguyễn Thị Thu Hiền
91000704120276
8.8
7.1
7.5
9.2
8.2
6.5
7.3
8.9
8.6
7.5
8.1
7.3
7.9
Tb
1

12
Nguyễn Hoàng Huy
91000704120277
8.9
7.9
7.3
7.6
8.3
7.2
6.6
7.6
7.0
7.2
7.5
Đ
8.1
7.6
Khá
3

13
Hoàng Thị Kiều Mỹ Hương
91000704120278
8.2
7.3
7.4
7.6
7.7
6.8
6.1
8.8
7.2
7.0
8.3
Đ
8.0
7.5
Khá
4

14
Bùi Trọng Hữu
91000704120279
4.6
6.7
6.5
6.1
6.0
4.3
3.3
4.9
3.9
5.2
7.0
Đ
8.0
5.5
Yếu
23

15
Võ Quang Khánh
91000704120280
6.0
4.1
3.3
4.2
4.8
3.5
4.2
5.4
3.8
4.6
6.0
Đ
7.1
4.8
Yếu
34

16
Nguyễn Phi Hùng Lâm
91000704120281
2.4
4.8
4.1
4.4
5.7
2.8
3.7
6.0
3.5
4.3
6.4
Đ
6.9
4.6
Yếu
38

17
Tô Thị Ngọc Lan
91000704120282
8.8
7.4
7.4
8.0
7.9
5.4
6.9
9.4
6.3
6.7
8.3
Đ
6.7
7.4
Khá
6

18
Nguyễn Thị Kim Loan
91000704120283
6.9
4.0
7.4
7.1
6.3
5.5
4.1
7.0
5.0
4.3
7.6
Đ
7.0
6.0
Tb
18

19
Đỗ Huỳnh Mai
91000704120284
4.4
5.4
2.8
5.1
5.6
3.8
5.4
7.4
4.4
2.9
5.4
Đ
7.1
5.0
Yếu
30

20
Phạm Thị Như Mai
91000704120285
8.2
6.0
6.8
7.8
7.1
6.5
7.8
8.3
7.5
6.7
7.7
Đ
6.6
7.3
Khá
8

21
Nguyễn Thanh Ngân
91000704120286
9.1
7.0
7.6
8.4
7.2
7.0
7.1
8.7
7.6
7.8
8.7
Đ
7.0
7.8
Khá
2

22
Võ Thị Bích Ngọc
91000704120287
3.0
5.0
4.2
4.5
4.5
4.2
3.4
5.9
3.5
4.7
7.1
Đ
6.6
4.7
Yếu
35

23
Trần Đỗ Thảo Nguyên
91000704120288
4.8
5.8
4.3
4.2
3.8
3.2
2.4
5.8
4.0
0.9
5.8
Đ
7.1
4.3
Kém
41

24
Lê Trần Trung Nhân
91000704120289
5.9
5.2
5.0
5.4
6.8
5.0
5.9
7.0
4.4
5.7
6.6
Đ
7.0
5.8
Tb
20

25
Phạm Tuyết Nhi
91000704120290
4.4
5.5
4.4
5.3
4.3
3.8
5.4
6.8
6.5
2.4
6.9
8.0
5.3
Yếu
25

26
Huỳnh Thị Tuyết Nhi
91000704120291
8.3
4.7
4.6
4.6
4.5
4.9
3.6
7.5
4.8
6.1
6.8
Đ
6.6
5.6
Tb
22

27
Trịnh Nguyễn Hồng Nho
91000704120292
7.9
6.3
5.1
5.6
6.9
5.5
5.0
7.9
7.5
5.6
7.9
Đ
6.7
6.5
Khá
11

28
Lưu Thảo Nữ
91000704120293
6.1
5.7
5.6
6.6
6.9
5.6
6.2
6.9
7.5
4.7
6.6
Đ
7.1
6.3
Tb
15

29
Cao Hồng Phúc
91000704120294
2.6
4.1
3.6
5.2
4.8
4.5
3.1
5.9
3.4
1.4
4.8
Đ
6.6
4.2
Kém
42

30
Nguyễn Trúc Phương
91000704120295
5.0
6.8
5.2
4.4
5.7
4.3
3.8
6.8
5.2
2.4
7.8
Đ
7.0
5.4
Yếu
24

31
Phạm Gia Quý
91000704120296
7.1
6.1
6.3
6.9
7.2
5.0
5.1
7.6
5.6
5.6
8.1
Đ
6.7
6.4
Tb
13

32
Lê Hữu Sơn
91000704120297
5.0
4.7
2.9
5.1
4.2
5.2
3.9
6.4
3.8
4.2
6.9
Đ
6.6
4.9
Yếu
31

33
Nguyễn Thanh Thảo
91000704120298
2.5
4.7
3.8
5.3
6.3
6.2
5.5
6.3
5.7
4.1
6.8
5.6
5.2
Yếu
26

34
Nguyễn Hồng Thắng
91000704120299
7.5
3.8
5.1
4.2
3.7
4.1
5.1
6.2
4.4
2.6
6.9
Đ
5.3
4.9
Yếu
31

35
Ng. Hoàng Hiếu Thuận
91000704120300
1.8
4.8
2.6
4.1
5.2
1.9
2.4
5.3
2.9
3.0
6.4
Đ
6.0
3.9
Kém
43

36
Phạm Thị Tiên
91000704120301
6.3
5.3
4.4
7.5
6.9
5.5
6.2
7.1
4.9
4.1
7.9
Đ
6.6
6.1
Tb
17

37
Trần Kim Tinh
91000704120302
5.8
5.3
5.2
6.8
6.0
4.9
5.3
7.3
4.3
4.9
7.4
Đ
6.9
5.8
Tb
20

38
Dương Vũ Thanh Toàn
91000704120303
3.7
5.3
4.0
5.7
5.2
5.0
4.4
6.6
3.8
3.5
7.4
Đ
6.0
5.1
Tb
28

39
Dương Vũ Trọng Toàn
91000704120304
3.6
5.0
3.5
5.1
4.4
5.2
3.5
6.8
4.1
2.6
6.6
Đ
6.0
4.7
Yếu
35

40
Phạm Trần Minh Thư
91000704120305
CT
CT
CT
CT
CT
CT
5.6
CT
CT
CT
CT
CT
6.7




41
Trần Thị Ngọc Tuyền
91000704120306
8.8
8.1
7.4
7.4
8.2
6.8
6.6
8.1
8.3
5.9
7.6
Đ
7.3
7.5
Khá
4

42
Lê Thị Ý Vân
91000704120307
7.8
4.9
5.9
5.8
7.1
5.7
4.1
8.4
4.4
5.7
8.5
Đ
8.0
6.4
Tb
13

43
Vũ Thị Thúy Vi
91000704120308
9.0
7.1
7.5
7.8
8.4
5.2
6.3
7.4
7.7
4.9
7.9
Đ
8.0
7.3
Tb
8

44
Đàm Xuân Vũ
91000704120309
1.9
3.5
4.3
5.0
4.7
4.0
2.4
5.8
3.1
3.9
7.6
Đ
6.7
4.4
Kém
40

45
Ngô Thị Thanh Xuân
91000704120310
3.1
5.1
3.9
5.0
4.6
4.0
3.6
6.1
4.6
3.6
5.6
Đ
7.0
4.7
Yếu
35

0 nhận xét: