>>>>>>>>>>>>>>>>>>HỘI HỌC SINH THPT TÂN HIỆP<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<

Chủ Nhật, 27 tháng 1, 2013

10A14


TỔNG KẾT ĐIỂM - LỚP 10A14 - HK I
GHI CHÚ: - CT : Chưa tính điểm bộ môn, - MG : Miễn giảm

STT
Họ và tên
Mã học sinh
Toán
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Ngữ Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
Công Nghệ
Thể dục
GDQP - AN
TBcm
Học lực
Xếp hạng
Hạnh kiểm
1
Hồ Bảo Anh
91000704120571
2.6
4.1
3.6
5.3
4.5
2.0
4.0
2.8
3.0
2.4
5.9
Đ
5.0
3.8
Yếu
42

2
Tô Vũ Hải Anh
91000704120572
4.8
6.5
5.2
6.8
6.9
5.3
5.4
5.9
4.8
5.6
6.9
Đ
7.4
6.0
Tb
12

3
Trần Nguyễn Minh Anh
91000704120573
7.6
8.4
6.8
8.1
8.3
6.4
7.5
6.9
8.7
5.3
7.6
Đ
7.9
7.5
Khá
2

4
Trương Tuấn Anh
91000704120574
5.9
5.2
5.0
6.5
7.0
5.0
6.1
5.9
7.5
4.9
7.1
Đ
7.4
6.1
Tb
9

5
Đỗ Thị Kiều Diễm
91000704120575
4.2
5.5
5.0
6.0
6.9
4.3
5.9
4.7
4.5
5.1
7.1
Đ
5.9
5.4
Yếu
19

6
Nguyễn Mạnh Dũng
91000704120576
3.2
3.8
4.2
5.5
4.9
3.8
5.6
3.8
4.0
4.3
6.0
Đ
7.4
4.7
Yếu
33

7
Huỳnh Ngọc Dưởng
91000704120577
2.1
5.4
3.3
4.2
5.7
2.7
3.9
2.3
2.5
3.4
5.9
Đ
6.3
4.0
Yếu
41

8
Nguyễn Thị Thùy Duyên
91000704120578
4.5
6.1
6.6
7.0
8.1
6.3
6.7
7.6
8.2
5.7
8.9
Đ
7.7
7.0
Tb
4

9
Phạm Hải Đăng
91000704120579
5.1
4.3
4.7
4.8
6.0
2.8
4.9
4.9
4.4
2.4
6.0
Đ
5.3
4.6
Yếu
34

10
Trịnh Thành Đời
91000704120580
2.8
4.4
5.3
5.5
4.9
1.9
4.1
2.6
4.0
3.6
6.1
Đ
5.6
4.2
Kém
38

11
Vũ Hoàng Giang
91000704120581
4.5
5.1
5.9
5.9
6.9
5.2
7.1
6.6
5.1
5.1
7.1
Đ
7.0
6.0
Tb
12

12
Vũ Thị Thanh Giang
91000704120582
4.6
4.7
4.2
5.4
6.9
5.9
6.4
5.3
5.3
6.1
6.8
Đ
8.0
5.8
Tb
15

13
Nguyễn Thị Thùy Hạnh
91000704120583
2.9
4.2
3.8
4.5
5.9
2.6
3.8
3.8
4.5
3.2
6.2
Đ
7.0
4.4
Yếu
37

14
Nguyễn Hoàng Thu Hảo
91000704120584
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT




15
Nguyễn Hữu Hậu
91000704120585
4.0
4.6
5.2
6.3
8.0
5.5
6.4
5.6
5.5
5.4
7.4
Đ
6.9
5.9
Tb
14

16
Lê Minh Hoàng
91000704120586
3.3
4.7
4.0
5.2
4.5
4.8
6.4
5.8
3.0
3.2
6.6
Đ
6.6
4.8
Yếu
30

17
Nguyễn Hoàng Huy
91000704120587
2.8
5.1
4.6
5.0
5.9
3.8
3.1
4.6
5.6
3.9
6.9
Đ
6.6
4.8
Yếu
30

18
Đỗ Quốc Kiệt
91000704120588
2.9
4.9
5.9
5.1
6.4
4.6
4.5
6.0
4.3
5.0
7.8
Đ
5.4
5.2
Yếu
25

19
Đỗ Vu Thảo Lê
91000704120589
9.1
8.7
8.7
8.4
8.6
6.7
7.5
8.0
9.0
7.6
8.6
Đ
8.6
8.3
Giỏi
1

20
Nguyễn Thị Thảo Linh
91000704120590
2.8
4.3
4.6
4.8
5.1
4.7
4.6
4.4
2.9
3.6
6.2
Đ
6.7
4.6
Yếu
34

21
Nguyễn Vũ Linh
91000704120591
3.2
5.1
3.7
6.8
6.6
4.1
5.1
5.1
3.1
3.0
6.9
Đ
6.4
4.9
Yếu
29

22
Đỗ Minh Lưỡng
91000704120592
4.6
4.5
4.4
5.1
5.2
3.8
5.4
3.9
3.1
3.9
6.8
Đ
4.0
4.6
Yếu
34

23
Hoàng Thị Nga
91000704120593
6.2
6.0
5.5
7.3
8.6
5.2
5.1
6.4
7.9
6.2
8.6
Đ
8.1
6.8
Tb
7

24
Vũ Thị Yến Nhi
91000704120594
7.1
6.0
6.3
6.2
8.4
5.3
6.4
6.0
5.8
5.1
8.0
Đ
7.0
6.5
Khá
8

25
Trần Thị Mỹ Nhinh
91000704120595
CT
CT
CT
CT
4.5
CT
CT
CT
CT
CT
CT
5.6




26
Lê Thị Phụng
91000704120596
2.9
4.4
4.3
5.6
5.7
5.2
5.0
5.3
2.8
4.9
6.4
Đ
7.7
5.0
Yếu
26

27
Châu Thị Diễm Sương
91000704120597
3.5
4.1
5.2
5.4
6.5
4.7
3.8
6.3
4.9
4.6
8.1
Đ
7.4
5.4
Yếu
19

28
Nguyễn Tuấn Tài
91000704120598
3.3
5.9
5.4
5.3
6.6
4.5
3.6
6.1
4.8
3.6
7.4
Đ
7.3
5.3
Yếu
21

29
Hà Duy Tân
91000704120599
2.5
3.9
4.0
4.8
5.6
2.0
5.1
2.8
3.6
3.8
6.2
6.0
4.2
Yếu
38

30
Nguyễn Hoài Thanh
91000704120600
5.8
5.7
3.6
5.7
5.5
4.7
5.5
4.0
4.0
4.8
7.5
Đ
6.7
5.3
Tb
21

31
Đinh Xuân Thiện
91000704120601
7.5
7.6
8.5
6.0
7.4
4.3
6.4
7.6
7.6
4.6
7.6
Đ
7.4
6.9
Tb
5

32
Hà Thị Thu Thủy
91000704120602
3.5
4.2
5.5
5.4
6.2
4.6
5.5
4.4
3.3
3.6
7.0
Đ
7.1
5.0
Yếu
26

33
Huỳnh Minh Tiến
91000704120603
3.2
4.3
5.8
5.2
6.0
5.0
4.3
4.8
3.7
4.4
7.1
Đ
6.6
5.0
Yếu
26

34
Dư Bùi Quốc Trí
91000704120604
5.3
5.3
6.0
7.2
6.9
4.7
5.4
6.3
5.4
3.3
6.9
Đ
6.3
5.8
Yếu
15

35
Phạm Thị Hồng Trâm
91000704120605
3.5
4.9
5.4
6.0
7.3
6.0
5.6
6.3
4.6
5.1
6.4
Đ
8.1
5.8
Tb
15

36
Nguyễn Vũ Thùy Trang
91000704120606
4.2
5.3
4.2
4.5
6.0
5.4
4.6
5.6
5.0
4.6
6.6
Đ
7.3
5.3
Tb
21

37
Hoàng Văn Trung
91000704120607
4.7
5.3
5.3
5.4
6.7
3.8
3.3
4.8
4.7
5.9
6.7
Đ
6.4
5.3
Yếu
21

38
Phạm Ngọc Tuấn
91000704120608
2.3
4.5
3.7
5.4
5.7
2.7
4.8
3.1
3.0
4.3
6.2
Đ
4.7
4.2
Yếu
38

39
Lê Thị Hồng Vân
91000704120609
4.1
4.8
5.4
6.7
7.9
5.8
6.4
5.8
5.8
5.2
7.7
Đ
7.1
6.1
Tb
9

40
Phạm Thị Thúy Vi
91000704120610
5.8
4.9
5.6
5.4
7.2
5.1
6.5
4.9
6.6
5.8
7.1
Đ
7.7
6.1
Tb
9

41
Hoàng Quốc Việt
91000704120611
3.2
5.6
5.3
5.2
6.1
2.0
5.1
4.3
5.3
3.1
6.0
Đ
6.7
4.8
Yếu
30

42
Nguyễn Tuấn Vũ
91000704120612
3.1
5.2
5.0
5.1
6.7
5.5
6.1
6.0
5.6
4.4
6.9
Đ
5.9
5.5
Yếu
18

43
Trần Lệ Xuân
91000704120613
7.7
6.5
6.7
7.7
8.3
6.3
5.6
6.8
6.3
5.3
7.5
Đ
7.7
6.9
Khá
5

44
Trương Thu Uyên
91000704120614
7.8
6.2
7.8
7.9
8.3
6.0
6.6
8.1
8.6
6.5
8.4
Đ
8.1
7.5
Khá
2

0 nhận xét: