>>>>>>>>>>>>>>>>>>HỘI HỌC SINH THPT TÂN HIỆP<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<

Chủ Nhật, 27 tháng 1, 2013

12C7



TỔNG KẾT ĐIỂM
 - LỚP 12C7 - HK I
GHI CHÚ: - CT : Chưa tính điểm bộ môn, - MG : Miễn giảm

STT
Họ và tên
Mã học sinh
Toán
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Ngữ Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
Công Nghệ
Thể dục
GDQP - AN
TBcm
Học lực
Xếp hạng
Hạnh kiểm
1
Phạm Thị Loan Anh
91000704100232
7.8
7.1
7.2
5.9
5.8
5.8
7.4
8.4
6.9
8.0
6.0
Đ
6.4
6.9
Khá
6

2
Bùi Quang Hải Anh
91000704100233
7.3
5.2
6.2
5.6
6.9
7.3
8.5
8.8
6.7
7.6
6.1
Đ
7.4
7.0
Khá
5

3
Ngô Nguyệt Ánh
91000704100234
5.5
4.3
4.6
5.0
5.5
6.1
7.3
7.0
4.0
6.7
5.8
Đ
6.3
5.7
Tb
18

4
Nguyễn Thanh Cang
91000704100235
6.5
4.8
5.7
5.4
5.1
5.4
4.9
5.6
4.7
7.0
6.0
Đ
6.1
5.6
Tb
21

5
Nguyễn Lý Kim Chi
91000704100236
4.7
3.4
4.4
4.7
4.6
4.1
4.3
4.1
3.7
5.1
5.4
Đ
6.7
4.6
Yếu
37

6
Vũ Văn Chiến
91000704100237
5.3
5.3
5.9
4.2
6.4
4.0
4.7
5.6
5.4
4.6
5.8
Đ
6.7
5.3
Tb
25

7
Nguyễn Thị Tuyết Chinh
91000704100238
7.2
7.1
8.1
6.4
7.8
7.6
7.6
8.4
6.6
8.0
7.5
Đ
8.1
7.5
Khá
1

8
Lê Đình Thùy Dung
91000704100239
5.1
4.9
5.1
5.2
5.9
5.8
5.6
6.3
5.5
7.2
7.0
Đ
7.1
5.9
Tb
13

9
Nguyễn Thị Trang Đài
91000704100240
7.7
5.6
7.3
7.6
7.1
8.0
7.8
8.2
5.9
7.7
7.0
Đ
7.7
7.3
Khá
2

10
Tạ Hồng Ngọc Bích Hạnh
91000704100241
3.2
3.3
4.3
4.5
5.7
5.3
3.6
6.2
4.9
6.4
5.3
Đ
6.7
5.0
Yếu
32

11
Nguyễn Phước Hiền
91000704100242
6.0
5.7
4.0
5.2
7.3
5.3
5.5
4.8
4.1
4.4
5.6
Đ
5.6
5.3
Tb
25

12
Nguyễn Trí Hiếu
91000704100243
3.8
3.3
4.3
4.9
5.8
2.5
3.5
4.4
4.3
3.9
5.5
Đ
5.3
4.3
Yếu
38

13
Phan Thị Ngọc Huệ
91000704100244
4.0
4.8
4.4
5.2
5.5
5.8
4.4
6.3
4.1
5.6
5.5
Đ
7.3
5.2
Tb
28

14
Trần Nguyễn Tuấn Khải
91000704100245
5.8
4.1
5.3
4.5
5.0
2.7
4.6
5.3
4.4
6.4
3.5
Đ
5.1
4.7
Yếu
36

15
Vũ Đức Kim Khánh
91000704100246
8.3
7.6
6.5
5.6
8.2
5.7
7.1
8.4
7.4
7.6
7.1
Đ
6.7
7.2
Khá
3

16
Đào Thị Ngọc Lan
91000704100247
5.2
3.5
4.8
5.3
5.3
4.3
6.0
6.4
3.8
4.6
5.4
Đ
7.9
5.2
Tb
28

17
Đoàn Thị Như Lan
91000704100248
6.4
4.5
4.6
4.6
6.4
5.7
6.1
7.4
5.5
6.6
5.6
Đ
7.9
5.9
Tb
13

18
Hoàng Thị Mỹ Lan
91000704100249
6.7
5.6
5.2
4.7
6.1
5.4
5.8
5.9
6.4
7.6
5.8
Đ
7.3
6.0
Tb
12

19
Đinh Hoàng Linh
91000704100250
5.5
4.3
4.3
4.6
5.6
4.2
4.9
5.3
5.1
3.7
4.5
Đ
7.0
4.9
Yếu
34

20
Đỗ Thị Thảo Ly
91000704100251
8.1
5.2
6.2
5.3
5.7
5.8
5.9
6.3
5.5
6.8
6.5
Đ
7.0
6.2
Tb
11

21
Trần Thị Chúc Ly
91000704100252
7.5
5.4
7.2
6.2
6.4
6.4
5.8
6.8
5.9
7.2
6.4
Đ
8.0
6.6
Khá
7

22
Trần Thị Bích Ngọc
91000704100253
6.8
5.9
6.0
5.3
6.1
7.2
6.8
7.4
6.6
7.0
6.5
Đ
7.3
6.6
Khá
7

23
Trương Thị Bích Ngọc
91000704100254
7.7
7.3
8.4
6.5
5.6
5.2
6.8
6.8
6.1
4.5
6.6
Đ
7.1
6.6
Tb
7

24
Lê Thị Tuyết Nhân
91000704100255
4.2
5.0
4.0
4.2
5.4
4.3
6.0
6.9
4.7
5.6
4.9
Đ
6.9
5.2
Yếu
28

25
Hà Duy Nhất
91000704100256
6.6
5.9
5.3
5.4
5.4
4.2
5.3
5.9
6.3
4.0
6.5
Đ
6.3
5.6
Tb
21

26
Mai Trường Sơn
91000704100257
5.8
5.1
5.1
4.7
5.6
4.3
6.4
5.8
5.2
4.5
4.9
Đ
6.6
5.3
Tb
25

27
Nguyễn Thị Nguyệt Thu
91000704100258
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
Đ
7.6




28
Hà Thị Anh Thư
91000704100259
4.6
5.6
4.7
5.0
5.7
5.7
5.6
5.3
4.7
5.0
4.6
Đ
6.3
5.2
Tb
28

29
Trần Đình Thục
91000704100260
8.5
6.8
7.6
6.6
8.2
6.0
7.0
7.1
6.7
6.9
7.4
Đ
6.9
7.1
Khá
4

30
Trần Thị Cẩm Tiên
91000704100261
5.5
4.8
5.7
5.2
5.5
4.2
5.5
6.3
5.3
5.1
5.1
Đ
7.3
5.5
Tb
24

31
Võ Thị Cẩm Tiên
91000704100262
4.7
5.6
4.0
5.7
5.4
3.5
4.0
5.4
4.4
4.8
6.6
Đ
5.9
5.0
Yếu
32

32
Nguyễn Văn Tính
91000704100263
6.2
5.9
5.0
5.6
6.6
4.4
5.9
5.9
5.7
6.2
6.8
Đ
6.3
5.9
Tb
13

33
Nguyễn Thị Huyền Trân
91000704100264
5.3
5.2
4.7
4.9
6.1
5.0
4.8
6.6
6.2
6.3
5.6
Đ
7.4
5.7
Tb
18

34
Nguyễn Thị Ngọc Trân
91000704100265
4.9
4.4
4.7
4.8
5.6
5.6
5.6
7.1
4.5
7.5
5.0
Đ
7.6
5.6
Tb
21

35
Nguyễn Đức Thiên Trang
91000704100266
5.0
5.7
4.8
4.6
5.7
5.7
3.8
7.3
6.3
6.1
5.6
Đ
7.6
5.7
Tb
18

36
Nguyễn Thùy Trang
91000704100267
5.8
4.3
5.6
4.5
6.5
5.2
6.4
6.8
6.1
6.5
5.6
Đ
6.9
5.9
Tb
13

37
Võ Minh Trí
91000704100268
7.7
6.9
6.7
5.3
6.2
5.7
5.8
8.0
5.7
6.9
6.8
Đ
6.6
6.5
Khá
10

38
Phan Thành Trung
91000704100269
3.3
6.0
4.8
5.8
5.5
4.0
3.4
4.6
4.3
4.1
5.9
Đ
6.4
4.8
Yếu
35

39
Nguyễn Thanh Tú
91000704100270
4.8
5.2
4.6
3.9
6.7
6.2
5.5
7.2
4.8
6.6
6.0
Đ
7.7
5.8
Tb
17

0 nhận xét: