>>>>>>>>>>>>>>>>>>HỘI HỌC SINH THPT TÂN HIỆP<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<

Chủ Nhật, 27 tháng 1, 2013

10A3



TỔNG KẾT ĐIỂM - LỚP 10A3 - HK I
GHI CHÚ: - CT : Chưa tính điểm bộ môn, - MG : Miễn giảm

STT
Họ và tên
Mã học sinh
Toán
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Ngữ Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
Công Nghệ
Thể dục
GDQP - AN
TBcm
Học lực
Xếp hạng
Hạnh kiểm
1
Phạm Đắc Ngọc Anh
91000704120088
7.5
7.6
7.5
7.8
7.6
5.0
8.8
8.3
6.9
5.1
8.8
Đ
6.1
7.3
Khá
14

2
Trần Nguyễn Thanh Duy
91000704120089
4.7
6.8
6.7
6.9
7.4
5.6
8.4
6.6
6.4
3.5
8.4
Đ
6.4
6.5
Tb
26

3
Trần Thị Mỹ Duyên
91000704120090
7.2
7.6
7.7
8.4
8.3
5.8
6.9
9.0
7.7
6.9
8.3
Đ
8.1
7.7
Khá
4

4
Nguyễn Tiến Đạt
91000704120091
6.8
6.7
7.0
7.2
7.6
4.6
7.2
7.6
6.6
5.4
7.6
Đ
6.4
6.7
Tb
23

5
Nguyễn Nhật Hào
91000704120092
3.6
6.0
5.5
6.3
6.8
5.1
6.3
7.2
6.1
5.7
7.0
Đ
6.6
6.0
Tb
36

6
Nguyễn Văn Hồ
91000704120093
4.6
7.3
3.5
6.4
6.4
4.8
5.9
7.5
4.7
5.1
7.3
Đ
6.4
5.8
Yếu
40

7
Nguyễn Thanh Huyền
91000704120094
2.4
5.3
3.1
4.9
5.7
5.5
5.4
7.0
5.1
5.6
8.5
Đ
6.8
5.4
Yếu
42

8
Phan Đăng Khoa
91000704120095
4.5
4.7
4.0
6.9
7.7
4.1
5.6
7.4
5.1
5.4
7.3
Đ
6.1
5.7
Yếu
41

9
Dương Thị Kim Luyến
91000704120096
7.2
8.7
7.0
7.8
8.2
5.8
8.0
8.3
7.7
7.9
8.7
Đ
7.0
7.7
Khá
4

10
Trương Thị Kiều Mi
91000704120097
6.5
6.0
7.2
8.3
9.1
6.3
7.8
9.1
8.6
6.9
9.1
6.3
7.6
Tb
9

11
Trần Thúy My
91000704120098
2.8
5.7
5.4
6.2
6.2
4.8
6.1
7.6
7.4
5.1
8.4
7.1
6.1
Yếu
34

12
Võ Thị Nghiêm
91000704120099
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT




13
Nguyễn Thị Bích Ngọc
91000704120100
5.2
5.0
7.4
6.8
7.4
5.2
7.1
8.6
5.2
5.1
8.0
Đ
7.0
6.5
Tb
26

14
Nguyễn Thị Minh Nguyệt
91000704120101
4.7
5.9
5.3
6.8
7.1
5.6
7.4
9.4
5.2
5.8
7.9
Đ
6.4
6.5
Tb
26

15
Trần Yến Nhi
91000704120102
6.2
7.5
7.6
7.7
7.9
5.0
7.5
7.4
7.5
6.1
8.9
Đ
7.1
7.2
Tb
15

16
Nguyễn Thị Mỹ Như
91000704120103
5.1
7.9
5.2
7.2
5.8
4.8
6.7
6.9
4.4
4.4
8.1
Đ
6.5
6.1
Tb
34

17
Ngô Dương Phong
91000704120104
6.2
7.9
6.6
6.6
7.9
5.6
6.2
6.9
5.8
4.6
7.8
Đ
6.3
6.5
Tb
26

18
Đỗ Diễm Phương
91000704120105
5.3
6.0
6.3
6.4
7.9
6.7
6.6
8.7
8.2
5.6
8.7
8.0
7.0
Tb
19

19
Phạm Thị Thúy Phượng
91000704120106
3.2
5.3
4.7
6.8
7.9
4.8
6.2
7.7
6.1
5.7
7.5
Đ
6.4
6.0
Yếu
36

20
Nguyễn Thị Diễm Quỳnh
91000704120107
3.6
5.9
5.8
7.1
8.1
5.6
6.1
8.6
7.1
6.4
9.2
Đ
8.6
6.8
Tb
21

21
Nguyễn Thành Tâm
91000704120108
7.7
8.6
8.1
7.0
7.9
5.0
7.5
7.6
6.0
6.0
7.5
Đ
7.0
7.2
Khá
15

22
Tô Duy Tâm
91000704120109
6.5
6.8
5.9
7.6
8.4
5.5
6.9
7.8
5.5
6.2
8.6
Đ
6.0
6.8
Khá
21

23
Nguyễn Quang Thái
91000704120110
7.2
7.6
7.6
7.6
8.3
6.5
7.1
8.8
8.7
6.8
8.7
Đ
8.0
7.7
Khá
4

24
Nguyễn Thị Phương Thảo
91000704120111
7.6
7.1
8.0
8.5
8.9
6.7
7.6
8.9
9.4
7.8
8.9
Đ
7.3
8.1
Khá
1

25
Trần Đức Thiện
91000704120112
6.2
8.9
8.7
8.1
8.5
3.9
6.1
7.7
7.4
6.5
7.8
Đ
6.9
7.2
Tb
15

26
Phạm Thị Xuân Thu
91000704120113
7.3
8.2
6.7
7.3
9.1
6.1
7.3
7.8
8.9
7.1
8.7
Đ
7.3
7.7
Khá
4

27
Văn Thanh Thư
91000704120114
4.8
7.1
5.1
5.3
5.6
5.2
7.1
8.3
5.3
4.3
7.3
Đ
7.0
6.0
Tb
36

28
Tô Hải Thượng
91000704120115
5.8
8.0
8.4
8.0
8.3
6.3
8.0
8.8
7.5
5.9
8.9
Đ
8.0
7.7
Tb
4

29
Hoàng Trần Phương Thùy
91000704120116
7.9
7.0
6.5
7.2
9.4
6.6
8.4
9.0
8.0
7.1
8.6
Đ
8.0
7.8
Khá
2

30
Phan Thị Cẩm Tiên
91000704120117
4.8
8.3
6.0
6.4
5.4
5.4
6.7
8.1
4.8
3.4
7.5
Đ
7.3
6.2
Yếu
33

31
Vũ Thủy Tiên
91000704120118
3.9
5.8
4.7
7.4
8.0
5.8
7.0
8.6
7.0
5.9
8.4
Đ
8.1
6.7
Tb
23

32
Trần Trung Tiến
91000704120119
4.3
7.3
7.3
7.7
8.7
5.3
6.5
7.6
7.4
5.8
8.8
Đ
6.9
7.0
Tb
19

33
Phạm Văn Toán
91000704120120
6.4
9.5
7.3
8.2
8.6
6.2
6.9
8.2
6.1
6.9
8.9
Đ
7.0
7.5
Tb
11

34
Võ Thị Huyền Trân
91000704120121
7.2
7.4
7.6
7.7
8.3
6.2
7.7
8.8
6.2
6.6
7.9
Đ
7.1
7.4
Khá
13

35
Đỗ Minh Trí
91000704120122
2.1
4.9
3.2
5.9
4.9
6.6
6.4
7.2
5.1
3.7
7.4
6.7
5.3
Yếu
43

36
Vũ Minh Trí
91000704120123
5.9
7.3
5.9
7.4
7.6
6.0
5.8
8.0
5.7
7.4
7.0
Đ
6.9
6.7
Tb
23

37
Phạm Vũ Kiều Trinh
91000704120124
7.6
6.6
7.1
7.9
8.4
6.8
6.8
8.3
8.5
7.4
8.9
Đ
7.3
7.6
Khá
9

38
Nguyễn Nhật Trường
91000704120125
4.9
7.7
7.0
7.1
8.3
5.0
4.1
8.1
6.2
5.9
7.5
Đ
5.7
6.5
Tb
26

39
Nguyễn Xuân Trường
91000704120126
4.4
6.1
5.8
7.9
8.3
4.9
CT
7.7
5.8
6.1
7.9
Đ
6.3




40
Nguyễn Quốc Tuấn
91000704120127
4.1
7.6
5.1
6.2
7.3
4.7
6.5
7.8
4.5
4.9
7.1
Đ
5.9
6.0
Yếu
36

41
Trần Thị Minh Tuệ
91000704120128
6.7
6.8
8.0
7.4
7.6
6.2
7.1
7.9
8.7
6.6
8.7
Đ
8.0
7.5
Khá
11

42
Nguyễn Thị Ngọc Tuyền
91000704120129
3.2
5.2
4.7
6.7
6.9
5.6
8.1
7.9
5.4
6.4
8.6
Đ
8.0
6.4
Yếu
31

43
Trần Ngọc Thảo Vi
91000704120130
7.9
7.4
7.4
8.4
8.2
6.2
8.3
8.8
9.9
6.1
8.6
Đ
6.7
7.8
Khá
2

44
Vũ Quốc Việt
91000704120131
3.7
4.8
6.8
6.1
8.1
5.2
7.0
6.4
8.2
6.1
7.9
Đ
6.0
6.4
Tb
31

45
Nguyễn Tường Khánh Vy
91000704120132
4.6
8.0
5.4
7.8
7.4
5.5
7.9
8.6
7.2
6.3
8.3
Đ
8.0
7.1
Tb
18

0 nhận xét: