>>>>>>>>>>>>>>>>>>HỘI HỌC SINH THPT TÂN HIỆP<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<

Chủ Nhật, 27 tháng 1, 2013

11B10



TỔNG KẾT ĐIỂM - LỚP 11B10 - HK I
GHI CHÚ: - CT : Chưa tính điểm bộ môn, - MG : Miễn giảm

STT
Họ và tên
Mã học sinh
Toán
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Ngữ Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
Công Nghệ
Thể dục
GDQP - AN
TBcm
Học lực
Xếp hạng
Hạnh kiểm
1
Phạm Thiên Ân
91000704110372
7.8
6.9
5.2
6.8
5.1
4.3
4.8
5.9
5.8
6.1
7.3
Đ
6.6
6.1
Tb
15

2
Đỗ Tri Bằng
91000704110373
5.5
5.5
4.2
5.5
4.2
3.6
3.6
4.6
4.4
5.4
5.6
Đ
6.1
4.9
Yếu
30

3
Đỗ Thị Diễm Chi
91000704110374
7.3
4.5
5.6
6.5
5.4
6.2
7.4
6.1
5.0
7.4
5.8
Đ
7.4
6.2
Tb
11

4
Nguyễn Thị Lan Chi
91000704110375
7.7
6.4
5.0
6.1
5.9
5.5
7.4
5.7
6.6
6.2
7.1
Đ
6.7
6.4
Tb
6

5
Nguyễn Thị Ngọc Diễm
91000704110376
8.5
5.8
4.9
6.2
5.4
5.3
7.3
7.6
5.8
6.4
7.7
Đ
7.0
6.5
Tb
5

6
Phạm Thị Ánh Dương
91000704110377
4.3
5.4
5.4
6.6
6.1
6.3
7.2
6.2
8.6
5.5
7.1
Đ
6.9
6.3
Tb
8

7
Lê Mỹ Duyên
91000704110378
5.3
4.0
4.1
4.8
5.2
3.3
4.1
4.2
4.1
5.1
4.9
Đ
5.3
4.5
Yếu
37

8
Trần Xuân Đào
91000704110379
7.0
8.1
7.3
8.6
6.3
6.4
6.4
5.4
8.9
7.1
6.6
Đ
7.6
7.1
Khá
3

9
Trần Tiến Đạt
91000704110380
7.9
7.1
7.7
7.0
5.0
6.3
7.7
3.8
3.7
7.1
6.1
Đ
6.1
6.3
Tb
8

10
Nguyễn Thanh Giang
91000704110381
5.2
5.1
6.2
4.5
5.3
3.6
3.9
3.6
2.9
4.0
5.7
Đ
7.0
4.8
Yếu
31

11
Đoàn Thị Thanh Hằng
91000704110382
5.0
4.9
4.1
6.3
5.7
5.0
6.8
7.4
5.1
4.3
6.1
Đ
7.6
5.7
Tb
19

12
Nguyễn Thị Thúy Hằng
91000704110383
6.8
6.1
4.8
6.5
5.7
5.4
8.4
8.4
5.9
5.6
5.4
Đ
8.1
6.4
Tb
6

13
Phạm Thị Mỹ Hạnh
91000704110384
8.3
6.1
6.4
8.1
5.9
5.8
5.7
7.2
7.9
7.5
6.7
Đ
8.6
7.0
Khá
4

14
Nguyễn Thị Mộng Hiền
91000704110385
7.2
5.8
4.8
6.3
5.9
7.3
6.6
7.0
4.5
4.9
5.6
Đ
8.0
6.2
Tb
11

15
Nguyễn Thị Bích Huyền
91000704110386
9.1
9.3
8.6
9.5
6.1
7.6
9.1
8.6
10.0
7.8
8.2
Đ
7.1
8.4
Khá
1

16
Triệu Thị Mỹ Huyền
91000704110387
6.3
5.0
5.2
5.7
5.7
5.5
6.7
7.4
6.8
6.1
6.3
Đ
8.1
6.2
Tb
11

17
Nguyễn Quang Khải
91000704110388
6.1
3.3
5.4
6.9
5.8
3.4
5.0
3.4
4.4
4.9
6.3
Đ
6.4
5.1
Yếu
24

18
Nguyễn Tuấn Kiệt
91000704110389
5.2
5.3
3.5
7.1
4.5
4.4
5.9
5.9
4.6
5.1
4.9
Đ
5.0
5.1
Tb
24

19
Lê Bùi Liên Linh
91000704110390
3.6
5.1
4.9
4.8
5.6
3.5
4.8
3.8
6.2
3.7
7.3
Đ
6.1
5.0
Yếu
28

20
Đinh Thị Huyền My
91000704110391
4.8
6.2
5.1
6.3
5.3
5.7
6.6
6.1
6.6
4.1
6.3
Đ
7.0
5.8
Tb
18

21
Lê Thị Tuyết Nhi
91000704110392
4.1
4.4
4.1
5.8
5.3
5.3
5.9
4.4
3.6
5.3
5.4
Đ
6.9
5.0
Tb
28

22
Mai Thị Huỳnh Như
91000704110393
5.6
6.2
6.2
6.7
5.5
4.5
6.1
4.9
6.6
5.2
5.4
Đ
8.1
5.9
Tb
17

23
Lê Thị Nhung
91000704110394
4.7
4.4
4.4
4.4
4.7
3.5
4.4
4.1
6.2
3.9
5.0
Đ
6.3
4.7
Yếu
33

24
Trần Quang Phú
91000704110395
6.5
3.9
3.5
5.1
4.6
3.8
5.7
6.6
3.7
6.0
5.4
Đ
6.1
5.1
Tb
24

25
Nguyễn Hoàng Phúc
91000704110396
5.8
4.7
4.4
5.7
5.6
4.3
5.6
4.2
5.0
4.2
6.8
Đ
6.3
5.2
Tb
21

26
Nguyễn Thị Thu Phượng
91000704110397
5.4
4.0
3.7
4.3
5.6
4.8
6.0
6.0
4.8
5.1
5.6
Đ
7.4
5.2
Tb
21

27
Trần Sơn Quý
91000704110398
3.3
3.5
3.9
4.4
4.8
3.9
3.4
4.7
3.0
2.9
4.8
Đ
6.4
4.1
Yếu
40

28
Nguyễn Hồng Quyền
91000704110399
7.6
7.2
5.9
5.6
6.3
5.0
5.2
5.4
4.7
6.2
5.1
Đ
7.3
6.0
Tb
16

29
Lương Văn Sỉ
91000704110400
5.9
4.5
4.1
6.2
5.4
4.8
4.8
6.9
2.7
6.6
5.6
Đ
6.0
5.3
Yếu
20

30
Trần Sơn
91000704110401
6.2
4.5
4.5
5.4
4.7
3.9
4.6
5.0
4.2
4.6
4.4
Đ
5.3
4.8
Yếu
31

31
Hoàng Đức Thăng
91000704110402
8.4
8.8
7.6
8.3
6.1
6.7
7.7
7.1
8.8
7.2
7.6
Đ
6.7
7.6
Khá
2

32
Vũ Thị Phương Thảo
91000704110403
4.7
3.5
4.6
4.9
5.2
3.3
5.2
3.9
3.7
3.0
5.9
Đ
7.0
4.6
Yếu
35

33
Bùi Thị Yến Thu
91000704110404
5.1
3.3
4.4
5.1
5.4
4.7
6.0
6.6
2.9
5.1
5.3
Đ
7.6
5.1
Yếu
24

34
Ngô Thị Thanh Thúy
91000704110405
7.5
7.1
5.7
7.2
5.4
5.5
6.7
5.1
6.1
6.1
5.8
Đ
7.6
6.3
Tb
8

35
Nguyễn Vĩnh Tiên
91000704110406
4.4
2.7
3.6
5.5
5.0
4.4
5.0
5.6
2.7
5.6
5.0
Đ
6.0
4.6
Yếu
35

36
Dương Thị Huyền Trang
91000704110407
CT
CT
CT
CT
5.6
CT
CT
CT
CT
CT
CT
Đ
6.0




37
Nguyễn Đức Trí
91000704110408
4.9
3.1
4.3
4.9
3.9
3.3
4.1
5.5
2.5
4.9
7.2
Đ
7.6
4.7
Yếu
33

38
Đào Diễm Trinh
91000704110409
4.3
3.8
5.9
6.2
5.6
4.0
5.5
6.0
5.2
3.8
5.8
Đ
6.7
5.2
Yếu
21

39
Đinh Thị Tú Trinh
91000704110410
3.8
3.3
3.8
3.9
5.0
4.1
6.3
6.4
3.6
4.1
4.8
Đ
5.0
4.5
Yếu
37

40
Nguyễn Đức Trung
91000704110411
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
Đ
CT




0 nhận xét: