>>>>>>>>>>>>>>>>>>HỘI HỌC SINH THPT TÂN HIỆP<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<

Chủ Nhật, 27 tháng 1, 2013

11B6



TỔNG KẾT ĐIỂM
 - LỚP 11B6 - HK I
GHI CHÚ: - CT : Chưa tính điểm bộ môn, - MG : Miễn giảm

STT
Họ và tên
Mã học sinh
Toán
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Ngữ Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
Công Nghệ
Thể dục
GDQP - AN
TBcm
Học lực
Xếp hạng
Hạnh kiểm
1
Nguyễn Thanh An
91000704110206
5.5
7.0
7.2
7.6
5.7
4.4
6.8
6.2
6.5
6.9
8.2
Đ
7.1
6.6
Tb
7
Tốt
2
Lê Thị Béchăm
91000704110207
7.3
7.7
8.6
6.4
7.2
5.2
5.9
5.9
5.6
6.2
6.5
Đ
5.4
6.5
Khá
13
Tốt
3
Phạm Thị Mỹchi
91000704110208
3.5
5.6
5.4
5.1
5.0
4.3
5.8
4.1
4.6
4.9
5.4
Đ
7.1
5.1
Yếu
29
Khá
4
Nguyễn Thị Hồngeđan
91000704110209
3.0
5.7
4.9
5.2
5.0
4.5
3.9
3.4
4.9
3.3
4.5
Đ
7.0
4.6
Yếu
36
Khá
5
Phan Tiếneđạt
91000704110210
4.3
4.1
5.1
5.8
5.6
3.9
4.8
5.4
4.9
4.3
4.8
Đ
5.1
4.8
Yếu
33
Yếu
6
Vũ Văneđược
91000704110211
4.2
6.8
6.4
6.6
5.2
4.5
5.9
7.2
4.7
5.7
6.5
Đ
7.7
6.0
Yếu
16
Khá
7
Trần Hoànggiang
91000704110212
3.1
4.9
3.9
5.5
5.0
3.8
4.1
4.4
4.1
3.5
4.4
Đ
6.1
4.4
Yếu
38
Khá
8
Nguyễn Thị Cẩmhồng
91000704110213
4.4
5.4
3.7
5.1
6.6
3.7
3.6
4.1
5.5
4.0
5.5
Đ
7.3
4.9
Yếu
31
Khá
9
Nguyễn Hiệphưng
91000704110214
3.8
5.6
5.0
6.8
5.1
3.6
5.8
5.8
3.5
6.1
6.2
Đ
5.4
5.2
Yếu
28
Khá
10
Trần Thị Thuhương
91000704110215
7.7
7.3
8.7
7.9
4.8
5.8
5.1
5.3
5.7
7.6
6.0
Đ
6.7
6.6
Tb
7
Tốt
11
Hồ Ngọc Mỹhuyền
91000704110216
4.0
4.4
4.8
5.3
5.0
4.4
3.9
4.4
3.0
3.9
3.8
Đ
5.6
4.4
Yếu
38
Khá
12
Vũ Thảohuyền
91000704110217
4.6
5.5
5.8
5.8
7.1
4.8
5.2
5.0
6.6
5.9
5.3
Đ
6.6
5.7
Yếu
20
Khá
13
Đào Phan Duykhánh
91000704110218
6.4
6.1
5.0
7.0
5.6
4.4
6.0
5.0
5.1
4.9
7.4
Đ
5.7
5.7
Tb
20
Tốt
14
Nguyễn Thị Việtkhoa
91000704110219
5.0
5.6
6.1
6.7
5.9
5.4
4.7
5.0
5.0
3.7
6.2
Đ
7.6
5.6
Tb
22
Tốt
15
Khổng Mỹlinh
91000704110220
6.6
5.8
6.8
6.7
6.0
5.7
6.3
4.9
8.2
6.2
7.1
Đ
7.7
6.5
Tb
13
Tốt
16
Huỳnh Vănminh
91000704110221
3.1
5.2
4.7
6.3
4.2
3.6
4.9
5.6
2.3
4.0
5.7
Đ
6.7
4.7
Yếu
34
Khá
17
Nguyễn Thị Bíchngân
91000704110222
5.9
6.4
4.8
6.2
6.0
5.9
6.1
6.0
5.4
5.4
6.1
Đ
7.4
6.0
Tb
16
Tốt
18
Phạm Ngọc Kimngân
91000704110223
7.8
8.0
6.9
7.7
4.6
6.0
7.6
6.6
5.7
6.9
7.7
Đ
7.1
6.9
Tb
5
Tốt
19
Nguyễn Thị Tuyếtnghi
91000704110224
CT
CT
5.3
6.6
4.6
4.7
CT
5.1
CT
3.1
4.5
Đ
6.6




20
Đào Trọngnghĩa
91000704110225
4.8
4.3
4.3
5.5
4.7
3.7
5.0
4.9
3.2
3.0
5.9
Đ
5.4
4.6
Yếu
36
Khá
21
Trần Hồngngọc
91000704110226
7.0
6.8
5.8
7.1
5.8
5.9
8.1
7.1
7.4
5.0
6.6
Đ
7.1
6.6
Khá
7
Tốt
22
Trần Thị Ánhngọc
91000704110227
4.2
6.4
5.1
5.4
6.1
3.9
6.3
4.4
4.5
5.1
6.6
Đ
6.4
5.4
Yếu
25
Khá
23
Nguyễn Thị Quỳnhnhư
91000704110228
7.3
6.8
5.3
6.6
5.9
5.8
7.0
6.8
7.2
5.6
7.4
Đ
7.0
6.6
Khá
7
Tốt
24
Trần Minhphong
91000704110229
5.4
5.8
5.8
5.5
5.2
4.6
5.9
5.0
5.0
5.1
6.5
Đ
6.9
5.6
Tb
22
Tốt
25
Lương Kimphụng
91000704110230
3.2
5.4
3.9
4.7
5.2
3.8
3.9
4.0
6.4
3.5
5.3
Đ
7.0
4.7
Yếu
34
Khá
26
Võ Hoàngphương
91000704110231
4.3
4.6
4.0
5.6
4.6
3.2
5.6
4.7
4.5
4.3
6.8
Đ
6.4
4.9
Yếu
31
Khá
27
Trần Phươngqúi
91000704110232
4.3
5.5
4.2
4.9
5.4
4.2
5.6
6.4
3.6
6.6
6.9
Đ
6.4
5.3
Yếu
27
Khá
28
Lê Hoàisơn
91000704110233
5.6
6.4
7.5
6.8
5.3
4.0
4.9
6.0
4.1
4.3
6.6
Đ
6.0
5.6
Tb
22
Tốt
29
Đỗ Minhthái
91000704110234
6.7
8.9
6.5
8.0
5.9
5.3
7.3
8.0
7.4
6.6
7.4
Đ
8.0
7.2
Khá
3
Tốt
30
Nguyễn Hoàng Minhthành
91000704110235
3.3
5.7
5.0
5.8
4.6
4.0
5.6
5.0
3.9
4.3
6.0
Đ
7.7
5.1
Yếu
29
Khá
31
Đặng Trần Thịnh
91000704110236
6.1
7.1
7.0
8.2
4.5
4.1
7.0
6.1
4.3
4.1
6.9
Đ
5.9
5.9
Tb
18
Tốt
32
Huỳnh Kiều Hoàngthơ
91000704110237
6.1
6.6
7.6
6.9
6.8
5.4
5.9
6.7
6.1
6.6
6.8
Đ
7.3
6.6
Tb
7
Tốt
33
Lương Thị Lệ Thu
91000704110238
CT
CT
4.1
4.5
4.4
3.9
CT
4.2
CT
4.1
4.7
Đ
7.7




34
Lê Nguyễn Hoàithương
91000704110239
3.3
4.2
3.8
5.3
5.1
2.8
3.9
4.4
3.0
3.9
5.1
Đ
7.0
4.3
Yếu
40
Khá
35
Đặng Nhưthùy
91000704110240
6.3
7.1
6.7
6.9
6.3
5.1
5.6
6.4
6.7
6.5
5.3
Đ
7.9
6.4
Tb
15
Tốt
36
Cao Thị Phươngthủy
91000704110241
8.4
6.8
7.5
8.0
6.7
6.0
7.2
6.0
6.7
7.1
7.1
Đ
8.1
7.1
Khá
4
Tốt
37
Nguyễn Đứctoàn
91000704110242
6.5
5.6
7.7
7.7
5.3
5.8
7.6
6.6
6.3
6.6
6.9
Đ
6.1
6.6
Khá
7
Tốt
38
Cao Thị Thùytrang
91000704110243
9.0
9.6
8.5
9.6
7.1
6.1
8.3
7.4
5.5
7.6
8.8
Đ
6.7
7.9
Khá
1
Tốt
39
Phùng Thị Thùytrang
91000704110244
4.5
6.2
5.6
6.1
6.0
4.9
6.3
5.4
6.6
5.5
6.4
Đ
7.0
5.9
Yếu
18
Khá
40
Lưu Thịuyến
91000704110245
8.4
7.8
8.6
7.6
5.8
5.6
7.9
7.9
6.9
8.1
6.8
Đ
7.3
7.4
Khá
2
Tốt
41
Trần Thị Hồngvân
91000704110246
5.8
6.0
4.1
5.4
5.7
4.8
5.1
6.4
5.1
5.3
5.3
Đ
6.3
5.4
Tb
25
Tốt
42
Tạ Hồng Duyến
91000704110247
7.6
6.3
6.1
6.8
5.9
5.9
6.3
7.2
6.9
6.6
7.6
Đ
7.4
6.7
Khá
6
Tốt

0 nhận xét: