>>>>>>>>>>>>>>>>>>HỘI HỌC SINH THPT TÂN HIỆP<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<

Chủ Nhật, 27 tháng 1, 2013

12C9



TỔNG KẾT ĐIỂM - LỚP 12C9 - HK I
GHI CHÚ: - CT : Chưa tính điểm bộ môn, - MG : Miễn giảm

STT
Họ và tên
Mã học sinh
Toán
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Ngữ Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
Công Nghệ
Thể dục
GDQP - AN
TBcm
Học lực
Xếp hạng
Hạnh kiểm
1
Nguyễn Thị Ngọc Anh
91000704100313
6.4
4.8
6.0
5.6
6.4
5.1
5.7
6.6
5.0
7.0
6.4
Đ
6.7
6.0
Tb
15

2
Nguyễn Sơn Ca
91000704100314
2.1
3.7
4.3
4.3
5.5
5.8
4.5
4.8
3.0
6.5
7.3
Đ
6.6
4.9
Yếu
36

3
Huỳnh Thúy Diễm
91000704100315
5.0
4.6
4.1
4.3
6.3
5.3
5.0
5.8
5.0
6.2
6.4
Đ
7.3
5.4
Tb
26

4
Trần Anh Dũng
91000704100316
5.0
5.3
6.5
6.6
6.5
5.0
6.0
6.6
8.6
6.2
6.5
Đ
5.9
6.2
Tb
10

5
Vũ Quang Điệp
91000704100317
4.8
4.4
4.1
4.4
4.9
4.7
5.8
6.2
4.3
6.1
6.9
Đ
6.3
5.2
Yếu
28

6
Trần Thị Thu Hà
91000704100318
6.5
6.7
8.1
6.8
7.1
7.6
7.1
8.6
6.7
7.4
7.5
Đ
7.6
7.3
Khá
1

7
Dương Thị Mỹ Hạnh
91000704100319
8.3
6.0
6.2
5.9
6.2
6.8
7.6
5.8
4.9
6.4
7.8
Đ
6.4
6.5
Tb
8

8
Trương Minh Hậu
91000704100320
6.2
5.3
6.1
4.5
5.6
5.6
6.8
7.5
5.3
6.6
7.8
Đ
7.7
6.3
Tb
9

9
Phạm Trần Thị Hiền
91000704100321
7.0
6.5
5.3
6.9
5.8
5.3
5.9
6.1
5.2
6.4
7.9
Đ
6.6
6.2
Tb
10

10
Phạm Ngọc Hóa
91000704100322
6.0
6.1
6.3
5.4
6.6
5.5
4.6
6.4
5.2
6.4
6.9
Đ
6.3
6.0
Tb
15

11
Nguyễn Thị Diễm Hương
91000704100323
2.6
3.4
4.9
4.9
6.1
5.7
6.4
6.3
3.5
5.9
5.0
Đ
6.1
5.1
Yếu
31

12
Phạm Quốc Huy
91000704100324
4.2
4.7
6.0
3.9
5.6
4.3
4.6
6.6
3.1
6.3
6.4
Đ
6.9
5.2
Yếu
28

13
Phạm Viết Huynh
91000704100325
6.3
4.5
5.9
5.1
6.0
4.9
5.8
8.1
3.9
5.4
7.3
Đ
5.4
5.7
Tb
22

14
Phạm Thị Diễm Kiều
91000704100326
3.3
5.2
6.7
5.9
6.7
5.5
5.0
5.4
4.4
6.3
6.0
Đ
6.6
5.6
Yếu
24

15
Võ Thị Trang Thanh Lan
91000704100327
5.4
4.5
5.0
2.8
5.2
4.5
4.9
4.9
3.2
4.8
7.6
Đ
7.0
5.0
Yếu
34

16
Vũ Thị Kiều Loan
91000704100328
8.3
5.8
7.1
5.4
7.1
5.9
7.1
6.6
6.4
5.9
6.9
Đ
7.7
6.7
Khá
4

17
Lê Kim Ngân
91000704100329
4.8
5.2
5.8
6.3
7.4
5.3
6.1
6.9
5.1
5.3
7.0
Đ
6.6
6.0
Tb
15

18
Trương Thị Thu Ngân
91000704100330
6.6
5.2
4.9
6.1
6.9
5.2
5.8
6.4
5.6
7.1
6.1
Đ
7.6
6.1
Tb
13

19
Nguyễn Thị Mỹ Ngọc
91000704100331
4.4
4.5
5.2
5.9
5.8
4.8
4.7
5.8
4.8
4.9
5.9
Đ
7.3
5.3
Yếu
27

20
Phạm Thị Ánh Ngọc
91000704100332
3.5
3.3
5.1
4.9
6.0
4.5
5.0
6.6
4.9
5.9
5.5
Đ
5.6
5.1
Yếu
31

21
Vũ Thị Mỹ Ngọc
91000704100333
5.2
4.8
5.4
5.2
7.1
4.7
6.6
7.4
3.8
5.1
5.6
Đ
6.9
5.7
Tb
22

22
Nguyễn Ái Nhân
91000704100334
8.1
6.2
7.7
6.3
7.9
5.8
6.4
7.2
5.6
6.5
7.5
Đ
5.6
6.7
Khá
4

23
Lưu Yến Nhi
91000704100335
5.8
5.0
5.9
5.8
7.0
7.7
8.0
7.9
6.0
5.6
6.8
Đ
7.9
6.6
Khá
6

24
Nguyễn Thị Nhi
91000704100336
3.5
4.4
5.2
3.3
5.7
4.2
4.3
5.6
4.1
5.0
6.3
Đ
6.9
4.9
Yếu
36

25
Nguyễn Thị Phận
91000704100337
4.2
3.6
4.2
5.9
5.9
5.0
5.4
5.4
3.8
4.5
5.9
Đ
5.7
5.0
Tb
34

26
Dđỗ Tấn Phát
91000704100338
3.2
3.3
5.1
5.0
5.2
5.4
4.3
4.9
4.3
5.1
6.5
Đ
5.9
4.9
Yếu
36

27
Vương Thị Hồng Thắm
91000704100339
5.1
5.9
6.7
5.2
6.7
6.2
5.5
5.5
4.7
4.6
7.4
Đ
6.7
5.9
Tb
19

28
Lương Thu Thảo
91000704100340
4.3
5.1
5.2
5.7
6.5
5.8
4.9
7.1
5.5
7.1
7.0
Đ
7.9
6.0
Tb
15

29
Phạm Thị Bích Thảo
91000704100341
7.5
5.9
7.4
5.9
6.9
5.2
3.4
6.1
4.8
5.6
6.5
Đ
7.4
6.1
Yếu
13

30
Nguyễn Hoàng Vân Thơ
91000704100342
3.3
4.2
4.1
5.1
6.8
4.2
4.0
5.6
4.9
4.4
7.5
Đ
6.7
5.1
Yếu
31

31
Nguyễn Thị Kim Thư
91000704100343
6.0
5.7
5.6
4.8
6.2
4.4
6.3
5.4
4.9
6.3
8.3
Đ
7.0
5.9
Tb
19

32
Huỳnh Thị Kim Thùy
91000704100344
3.6
4.6
5.7
5.3
6.0
6.8
7.0
6.4
4.8
7.4
6.3
Đ
7.1
5.9
Tb
19

33
Phạm Thị Mộng Thùy
91000704100345
7.6
6.8
8.1
7.4
6.6
6.9
7.6
8.0
7.0
6.9
7.0
Đ
6.9
7.2
Khá
2

34
Lại Ngọc Trâm
91000704100346
2.0
2.8
3.8
3.8
5.5
2.9
2.6
4.1
4.1
4.7
5.9
Đ
6.9
4.1
Yếu
39

35
Nguyễn Thiên Trang
91000704100347
6.0
6.3
7.3
6.9
6.5
7.4
6.5
7.1
6.7
7.8
7.9
Đ
8.0
7.0
Khá
3

36
Nguyễn Quốc Trung
91000704100348
4.2
4.0
5.7
5.5
6.1
5.0
5.4
6.3
5.8
5.0
6.4
Đ
6.1
5.5
Tb
25

37
Nguyễn Trọng Tú
91000704100349
7.3
5.7
6.7
4.6
6.2
5.8
6.6
6.5
5.7
6.6
7.0
Đ
5.6
6.2
Tb
10

38
Nguyễn Hoàng Tuấn
91000704100350
6.8
6.1
8.3
6.8
6.7
6.6
6.7
6.5
4.6
6.3
7.3
Đ
6.3
6.6
Tb
6

39
Hoàng Trương Thanh Tuyền
91000704100351
4.5
4.8
4.9
2.8
5.5
5.7
3.8
6.8
5.4
5.7
6.8
Đ
6.0
5.2
Yếu
28

0 nhận xét: