>>>>>>>>>>>>>>>>>>HỘI HỌC SINH THPT TÂN HIỆP<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<

Chủ Nhật, 27 tháng 1, 2013

10A9



TỔNG KẾT ĐIỂM
 - LỚP 10A9 - HK I
GHI CHÚ: - CT : Chưa tính điểm bộ môn, - MG : Miễn giảm

STT
Họ và tên
Mã học sinh
Toán
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Ngữ Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
Công Nghệ
Thể dục
GDQP - AN
TBcm
Học lực
Xếp hạng
Hạnh kiểm
1
Đoàn Minh Anh
91000704120354
4.5
4.7
3.9
5.1
5.5
5.8
6.1
7.0
3.9
2.6
6.6
Đ
7.0
5.2
Yếu
16

2
Huỳnh Quốc Bảo
91000704120355
2.4
5.3
3.3
4.0
4.5
4.2
4.3
6.8
3.4
3.2
7.4
Đ
6.0
4.6
Yếu
30

3
Phạm Hữu Cường
91000704120356
3.4
4.9
4.4
5.5
5.2
3.8
6.3
6.9
4.5
1.2
7.0
Đ
6.0
4.9
Kém
21

4
Tạ Kiều Diễm
91000704120357
5.3
6.5
3.8
6.3
5.4
5.3
5.8
6.8
2.7
4.3
6.9
Đ
6.4
5.5
Yếu
11

5
Lê Tấn Dũng
91000704120358
3.2
5.7
5.2
5.8
6.0
5.3
7.3
6.4
5.3
4.3
6.6
Đ
7.0
5.7
Yếu
8

6
Bùi Công Dương
91000704120359
1.3
5.8
3.0
6.3
6.6
5.0
4.4
6.6
4.3
3.4
7.1
Đ
5.0
4.9
Kém
21

7
Nguyễn Trần Anh Duy
91000704120360
5.9
5.2
4.1
4.0
4.3
4.6
4.5
4.9
3.3
1.8
5.1
Đ
6.0
4.5
Kém
34

8
Nguyễn Thị Thu Duyên
91000704120361
5.4
6.2
4.4
5.8
6.2
5.0
6.4
7.3
6.3
4.8
6.9
Đ
8.1
6.1
Tb
5

9
Tạ Phước Đại
91000704120362
9.3
8.0
6.6
7.2
7.2
5.2
7.6
7.9
4.5
5.3
7.9
Đ
7.1
7.0
Tb
1

10
Phan Tấn Đạt
91000704120363
3.8
6.2
4.2
6.4
5.1
3.4
3.4
6.4
3.8
1.5
4.6
Đ
6.3
4.6
Kém
30

11
Nguyễn Minh Đức
91000704120364
3.6
3.8
3.0
4.9
4.0
2.4
4.4
6.3
4.5
2.8
6.9
Đ
6.4
4.4
Yếu
36

12
Nguyễn Hoàng Giang
91000704120365
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT




13
Huỳnh Hồng Hà
91000704120366
5.6
6.6
5.0
7.5
7.4
5.7
4.8
7.9
4.6
3.5
7.5
Đ
8.6
6.2
Tb
3

14
Lê Hồng Hành
91000704120367
3.4
4.9
4.6
6.6
3.9
3.5
3.8
5.4
4.8
3.3
6.0
5.1
4.6
Yếu
30

15
Nguyễn Thị Thu Hiền
91000704120368
7.5
6.1
4.7
6.0
6.2
5.1
6.6
7.4
4.7
4.4
7.4
Đ
8.1
6.2
Tb
3

16
Nguyễn Văn Hiếu
91000704120369
5.4
3.6
3.4
5.2
5.9
5.0
6.7
6.6
4.5
2.7
5.9
Đ
6.6
5.1
Yếu
19

17
Đỗ Văn Hoàng
91000704120370
7.6
5.6
5.2
6.6
5.6
5.7
4.6
6.7
4.9
4.2
7.2
Đ
5.6
5.8
Tb
7

18
Mai Phước Hùng
91000704120371
2.5
2.9
2.7
6.1
3.1
3.6
4.8
5.3
4.4
2.7
6.0
Đ
5.0
4.1
Yếu
39

19
Trần Thanh Huy
91000704120372
2.7
4.0
1.7
5.3
3.8
2.3
6.1
4.9
3.5
2.6
6.1
Đ
5.4
4.0
Kém
40

20
Nguyễn Thị Ngọc Huyền
91000704120373
3.1
4.1
3.2
4.7
5.9
4.3
6.6
6.6
3.8
3.3
6.4
Đ
6.0
4.8
Yếu
25

21
Nguyễn Hoàng Khánh
91000704120374
2.4
4.3
5.1
4.9
4.8
3.3
5.7
6.1
3.6
3.8
6.6
Đ
5.0
4.6
Yếu
30

22
Vũ Thị Thúy Kiều
91000704120375
4.3
4.8
4.8
4.6
5.1
4.5
5.3
7.3
3.6
4.8
6.5
Đ
7.0
5.2
Yếu
16

23
Hàng Gia Kỳ
91000704120376
3.6
5.4
4.2
4.8
5.8
2.7
5.4
6.1
4.6
2.6
6.4
6.3
4.8
Yếu
25

24
Vũ Mạnh Lân
91000704120377
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT




25
Nguyễn Thị Chúc Linh
91000704120378
3.8
5.3
4.6
4.7
4.5
5.5
4.9
5.8
4.6
1.6
4.9
Đ
7.0
4.8
Kém
25

26
Phạm Thúy Loan
91000704120379
3.5
5.0
3.1
5.9
4.9
4.5
4.1
6.6
5.9
2.4
6.7
Đ
6.1
4.9
Yếu
21

27
Trần Công Luật
91000704120380
3.9
5.2
3.4
4.5
4.4
4.0
5.3
5.6
4.1
1.3
6.0
5.1
4.4
Kém
36

28
Phạm Thị Tuyết Mai
91000704120381
2.2
4.5
3.5
4.5
4.4
5.0
5.1
6.5
3.0
2.0
5.1
Đ
8.0
4.5
Yếu
34

29
Trương Hoàng Nam
91000704120382
4.3
5.5
5.1
6.7
5.8
3.3
6.6
7.4
4.1
3.5
4.7
Đ
6.7
5.3
Yếu
14

30
Vũ Công Nguyên
91000704120383
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT




31
Đỗ Thị Bích Ngọc
91000704120384
6.6
4.9
3.5
6.0
6.8
4.5
5.6
7.5
4.7
3.3
5.9
Đ
7.0
5.5
Yếu
11

32
Nguyễn Lê Nhân
91000704120385
2.2
3.9
3.3
4.2
3.1
1.4
4.3
5.5
3.6
1.3
6.7
Đ
5.1
3.7
Kém
41

33
Trương Thị Tuyết Nhung
91000704120386
4.5
6.4
4.5
6.3
6.4
5.6
6.4
6.3
5.0
4.1
6.9
Đ
7.0
5.7
Tb
8

34
Võ Thị Huỳnh Như
91000704120387
2.8
4.2
4.5
6.5
6.2
4.7
5.9
6.6
4.2
3.4
5.8
Đ
7.1
5.2
Yếu
16

35
Trần Nguyễn Tiến Phát
91000704120388
3.0
5.9
3.0
6.3
5.2
4.5
3.5
5.6
3.7
2.4
6.5
Đ
6.3
4.7
Yếu
28

36
Nguyễn Thị Bích Phụng
91000704120389
4.3
5.0
5.5
5.1
5.8
5.3
4.8
5.5
3.8
3.3
6.9
Đ
8.0
5.3
Yếu
14

37
Vũ Hoàng Duy Quốc
91000704120390
4.0
4.1
3.6
4.3
5.1
5.0
4.4
6.8
4.3
4.5
7.1
Đ
5.1
4.9
Yếu
21

38
Nguyễn Thị Ngoc Sâm
91000704120391
4.2
4.5
4.9
4.2
4.6
3.7
3.8
6.9
3.8
2.6
6.5
Đ
7.0
4.7
Yếu
28

39
Lê Anh Tài
91000704120392
2.7
4.3
2.4
4.9
4.7
4.7
3.3
6.0
3.8
2.6
4.9
Đ
6.4
4.2
Yếu
38

40
Trần Minh Tân
91000704120393
3.0
5.8
3.7
6.6
5.5
2.6
5.4
6.4
3.8
2.8
7.1
Đ
7.1
5.0
Yếu
20

41
Đoàn Minh Phương Thảo
91000704120394
3.9
4.5
3.8
5.9
7.0
5.3
6.3
7.5
4.5
4.2
6.5
Đ
8.0
5.6
Tb
10

42
Nguyễn Thị Thùy Trâm
91000704120395
6.0
5.5
5.0
6.0
6.5
4.5
6.6
7.1
5.2
4.6
7.0
Đ
8.0
6.0
Tb
6

43
Phan Minh Trường
91000704120396
5.6
5.8
4.7
5.9
5.2
5.0
6.6
6.6
3.9
3.1
6.5
Đ
6.9
5.5
Yếu
11

44
Phạm Bá Vương
91000704120397
8.3
8.0
6.8
7.3
6.6
4.5
5.6
6.7
6.9
3.4
6.1
Đ
6.9
6.4
Yếu
2

0 nhận xét: