>>>>>>>>>>>>>>>>>>HỘI HỌC SINH THPT TÂN HIỆP<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<

Chủ Nhật, 27 tháng 1, 2013

11B9


TỔNG KẾT ĐIỂM - LỚP 11B9 - HK I
GHI CHÚ: - CT : Chưa tính điểm bộ môn, - MG : Miễn giảm

STT
Họ và tên
Mã học sinh
Toán
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Ngữ Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
Công Nghệ
Thể dục
GDQP - AN
TBcm
Học lực
Xếp hạng
Hạnh kiểm
1
Nguyễn Li Băng
91000704110331
8.2
6.2
5.6
6.8
6.0
6.2
6.4
6.7
7.4
6.8
8.0
Đ
6.9
6.8
Khá
1

2
Nguyễn Thị Mai Chi
91000704110332
5.5
4.5
4.2
5.8
5.2
5.5
5.7
4.1
5.5
3.6
6.1
Đ
5.1
5.1
Tb
29

3
Trần Ngọc Kiều Diễm
91000704110333
2.9
5.1
4.8
4.3
4.4
5.3
6.3
6.0
4.1
4.7
5.8
Đ
6.4
5.0
Yếu
34

4
Trương Minh Duy
91000704110334
4.5
4.1
3.9
4.9
4.7
5.1
6.3
6.4
4.0
4.1
5.8
Đ
7.4
5.1
Tb
29

5
Nguyễn Thị Hồng Đào
91000704110335
5.1
4.1
4.7
5.7
5.3
6.9
4.9
5.4
4.9
4.7
5.5
Đ
6.4
5.3
Tb
25

6
Phạm Long Giang
91000704110336
4.9
5.3
5.5
5.8
5.3
5.2
5.1
4.9
5.4
4.6
7.4
Đ
6.0
5.5
Tb
20

7
Phạm Thị Thúy Hằng
91000704110337
6.2
5.6
5.6
7.2
5.1
6.1
7.1
7.4
7.7
6.4
6.4
Đ
7.0
6.5
Tb
5

8
Nguyễn Phúc Hậu
91000704110338
4.5
4.0
3.0
4.8
5.8
5.2
3.6
3.5
4.5
5.4
5.3
Đ
5.7
4.6
Yếu
38

9
Nguyễn Xuân Hiếu
91000704110339
5.0
4.2
4.4
5.6
4.7
4.6
6.7
5.1
4.6
5.9
7.2
Đ
6.6
5.4
Tb
23

10
Nguyễn Ngọc Hoàng
91000704110340
6.3
5.6
4.7
5.3
5.1
4.6
6.9
6.7
5.3
5.5
6.9
Đ
7.3
5.9
Tb
11

11
Trần Phan Huy Hoàng
91000704110341
6.9
5.4
5.1
6.5
5.7
5.3
6.0
5.4
5.9
4.1
6.5
Đ
6.9
5.8
Tb
13

12
Trần Hiếu Học
91000704110342
4.6
4.6
5.4
6.0
5.2
6.4
5.7
6.1
4.8
5.7
6.0
Đ
5.4
5.5
Tb
20

13
Nguyễn Thị Thanh Hương
91000704110343
6.0
3.7
4.6
6.4
5.6
5.3
6.4
6.2
5.0
5.8
6.1
Đ
6.3
5.6
Tb
16

14
Phạm Anh Kiệt
91000704110344
7.2
4.8
4.4
5.8
5.0
4.7
4.4
5.6
3.8
5.6
6.9
Đ
5.6
5.3
Tb
25

15
Nguyễn Thị Thùy Linh
91000704110345
5.1
4.7
4.5
6.9
4.7
4.9
7.1
6.4
6.3
6.1
5.7
Đ
6.4
5.7
Tb
15

16
Nguyễn Thanh Long
91000704110346
7.7
6.7
6.1
7.4
5.1
5.5
6.5
6.6
7.7
6.7
6.4
Đ
6.9
6.6
Khá
3

17
Huỳnh Thế Mạnh
91000704110347
6.0
4.7
4.2
6.3
5.2
4.8
5.3
5.1
5.8
2.7
6.7
Đ
5.0
5.2
Yếu
28

18
Nguyễn Thị Tiểu My
91000704110348
6.0
4.0
5.1
5.5
5.0
5.5
5.4
6.7
6.7
4.4
6.3
Đ
6.0
5.6
Tb
16

19
Nguyễn Thị Hồng Ngọc
91000704110349
6.8
6.6
5.4
8.5
5.6
6.5
7.0
6.7
7.3
7.4
7.2
Đ
5.4
6.7
Khá
2

20
Lương Thị Yến Nhi
91000704110350
4.9
4.1
4.1
5.8
4.8
4.5
5.4
4.0
4.7
3.2
7.6
Đ
7.7
5.1
Yếu
29

21
Nguyễn Thị Tuyết Nhung
91000704110351
7.5
7.2
6.5
6.8
6.1
5.2
6.0
7.0
6.4
6.0
7.7
Đ
6.4
6.6
Khá
3

22
Trần Đăng Giang Phú
91000704110352
6.8
6.2
4.8
5.1
6.2
6.0
5.4
5.7
6.0
5.4
6.2
Đ
7.3
5.9
Tb
11

23
Nguyễn Vĩnh Phúc
91000704110353
4.1
4.1
4.3
6.4
4.8
4.4
5.0
5.0
4.2
4.1
5.8
Đ
6.4
4.9
Yếu
35

24
Võ Thị Kim Phương
91000704110354
7.1
6.8
5.5
5.8
5.9
6.3
7.0
6.5
6.8
6.1
6.9
Đ
7.1
6.5
Khá
5

25
Trần Thị Bích Phượng
91000704110355
7.5
6.0
6.9
5.8
5.4
6.1
5.4
7.3
6.9
5.4
7.7
Đ
7.3
6.5
Khá
5

26
Nguyễn Bảo Quyên
91000704110356
4.6
4.6
3.8
5.7
5.4
5.5
5.9
6.0
4.1
5.3
5.6
Đ
7.1
5.3
Tb
25

27
Nguyễn Thị Tố Quyên
91000704110357
3.8
3.5
3.1
4.3
5.4
4.8
3.4
5.5
3.3
3.3
5.2
Đ
6.7
4.4
Yếu
40

28
Nguyễn Thị Ngọc Sương
91000704110358
5.5
4.8
5.3
5.0
5.8
6.6
6.8
6.4
5.7
6.3
7.4
Đ
6.9
6.0
Tb
10

29
Trần Hoàng Thái
91000704110359
5.7
3.6
4.3
6.1
4.8
5.5
6.0
4.9
4.0
3.1
5.8
Đ
7.1
5.1
Yếu
29

30
Trịnh Thông Thái
91000704110360
4.1
5.6
4.9
6.0
5.8
6.6
4.6
5.9
6.1
5.7
6.1
Đ
5.9
5.6
Tb
16

31
Trần Thị Hồng Thắm
91000704110361
4.6
3.6
3.6
5.2
5.5
5.7
4.9
4.8
3.9
4.3
4.6
Đ
7.3
4.8
Yếu
36

32
Nguyễn Trung Thành
91000704110362
5.5
4.6
4.4
5.1
5.3
5.6
6.1
5.2
6.1
4.4
6.3
Đ
5.9
5.4
Tb
23

33
Huỳnh Nhật Thịnh
91000704110363
4.5
5.2
4.3
4.7
4.7
3.9
5.6
4.9
5.1
3.4
5.4
Đ
5.7
4.8
Yếu
36

34
Trần Thị Cẩm Tiên
91000704110364
4.6
5.8
4.7
6.6
5.1
6.7
8.4
6.4
6.2
5.7
7.0
Đ
7.3
6.2
Tb
8

35
Nguyễn Trường Tồn
91000704110365
7.1
4.3
4.5
6.1
5.2
5.3
5.4
6.4
4.2
6.4
7.9
Đ
6.4
5.8
Tb
13

36
Nguyễn Thị Huyền Trân
91000704110366
6.0
4.5
4.5
6.8
5.4
5.5
5.3
4.9
5.5
4.6
6.4
Đ
7.3
5.6
Tb
16

37
Phạm Huyền Trân
91000704110367
7.6
6.2
5.1
5.9
5.8
5.7
7.1
5.6
6.3
5.5
6.6
Đ
7.0
6.2
Tb
8

38
Lê Thị Diễm Trang
91000704110368
4.9
4.9
4.7
5.5
4.7
5.0
4.9
4.2
5.9
5.6
3.7
Đ
7.1
5.1
Tb
29

39
Trần Thị Cẩm Tú
91000704110369
CT
CT
CT
CT
5.2
CT
CT
CT
CT
CT
CT
Đ
6.7




40
Nguyễn Thị Kim Tuyến
91000704110370
4.3
5.2
5.5
6.2
5.0
5.2
6.1
6.4
4.7
4.6
6.1
Đ
6.1
5.5
Tb
20

41
Nguyễn Phúc Vinh
91000704110371
4.2
4.7
4.7
5.8
5.0
4.0
3.9
4.0
4.2
3.0
5.4
Đ
5.9
4.6
Yếu
38


0 nhận xét: