>>>>>>>>>>>>>>>>>>HỘI HỌC SINH THPT TÂN HIỆP<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<

Chủ Nhật, 27 tháng 1, 2013

11B13


TỔNG KẾT ĐIỂM - LỚP 11B13 - HK I
GHI CHÚ: - CT : Chưa tính điểm bộ môn, - MG : Miễn giảm

STT
Họ và tên
Mã học sinh
Toán
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Ngữ Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
Công Nghệ
Thể dục
GDQP - AN
TBcm
Học lực
Xếp hạng
Hạnh kiểm
1
Tô Kim Chi
91000704110493
8.8
6.2
7.1
6.9
5.7
5.8
6.7
6.0
5.1
5.6
7.1
Đ
6.6
6.5
Khá
7

2
Nguyễn Chí Cường
91000704110494
5.5
4.4
3.1
4.5
5.5
5.0
6.8
5.1
4.3
4.8
7.6
Đ
7.3
5.3
Yếu
29

3
Nguyễn Trùng Dương
91000704110495
5.5
5.9
5.1
5.1
6.1
2.8
5.6
5.4
5.0
4.1
6.5
Đ
4.9
5.2
Yếu
31

4
Tạ Minh Đại
91000704110496
5.1
6.0
4.2
6.6
5.9
3.9
5.1
6.7
4.5
5.3
7.7
Đ
6.6
5.6
Tb
22

5
Trần Quốc Đăng
91000704110497
6.7
6.0
4.0
6.3
6.3
5.0
5.1
4.8
3.7
5.4
7.3
Đ
6.7
5.6
Tb
22

6
Vũ Thị Thu Hằng
91000704110498
7.3
7.3
7.2
8.1
6.1
6.2
8.1
8.7
7.6
6.6
8.1
Đ
7.4
7.4
Khá
1

7
Đoàn Thị Hồng Hạnh
91000704110499
8.1
6.4
6.1
8.3
6.6
7.6
7.9
8.3
7.2
6.1
7.0
Đ
7.4
7.3
Khá
2

8
Nguyễn Thị Ngọc Hạnh
91000704110500
3.5
5.9
4.0
6.3
5.2
4.2
5.9
5.9
4.0
4.9
6.2
Đ
7.1
5.3
Yếu
29

9
Lê Kim Hiền
91000704110501
5.6
6.3
5.7
7.2
5.9
5.2
7.1
6.5
5.5
6.5
6.3
Đ
7.1
6.2
Tb
12

10
Nguyễn Thị Thanh Hiền
91000704110502
5.3
5.0
4.3
6.3
4.5
3.9
5.7
5.3
3.3
3.9
6.3
Đ
6.4
5.0
Yếu
34

11
Vũ Thị Mai Hoa
91000704110503
5.9
5.8
5.1
6.9
4.8
5.9
6.0
5.9
4.4
4.6
6.1
Đ
6.7
5.7
Tb
19

12
Bùi Tấn Hưng
91000704110504
3.7
5.1
4.0
6.2
5.5
3.4
3.1
5.9
4.9
4.1
6.9
Đ
7.1
5.0
Yếu
34

13
Đặng Mỹ Xuân Hương
91000704110505
5.0
5.8
4.4
5.9
6.5
4.8
4.1
7.1
4.1
4.0
6.3
Đ
7.4
5.5
Tb
26

14
Vũ Thị Huyền
91000704110506
4.7
6.6
4.4
5.2
4.6
5.2
7.0
5.3
3.0
5.4
5.0
Đ
6.4
5.2
Yếu
31

15
Đồng Thị Mỹ Kim
91000704110507
4.5
5.7
4.6
6.9
5.7
5.8
6.4
6.1
5.8
6.1
6.1
Đ
6.3
5.8
Tb
17

16
Nguyễn Thị Kim Liên
91000704110508
5.6
4.5
3.8
6.9
5.5
3.9
5.7
4.3
4.8
3.9
6.1
Đ
5.7
5.1
Tb
33

17
Bùi Thị Kim Ngân
91000704110509
7.3
5.6
5.4
7.0
5.9
6.4
7.3
7.0
5.9
6.5
6.1
Đ
7.6
6.5
Khá
7

18
Đinh Thị Bội Ngọc
91000704110510
8.1
7.3
6.9
6.6
6.8
6.3
7.7
7.2
7.5
5.6
8.3
Đ
7.4
7.1
Khá
3

19
Nguyễn Thị Thùy Như
91000704110511
6.7
6.0
5.9
6.7
6.1
6.0
6.5
6.4
5.2
7.5
7.1
Đ
7.6
6.5
Khá
7

20
Đỗ Văn Phát
91000704110512
6.6
6.8
7.0
6.3
6.6
4.8
6.3
6.3
6.0
5.9
7.3
Đ
6.1
6.3
Tb
10

21
Nguyễn Thanh Phong
91000704110513
5.6
5.8
4.7
5.6
5.5
4.3
5.6
5.2
5.1
5.6
7.3
Đ
6.7
5.6
Tb
22

22
Đỗ Hồng Phú
91000704110514
4.0
4.6
4.2
5.3
6.5
3.9
7.2
6.3
3.7
6.1
6.8
Đ
7.0
5.5
Yếu
26

23
Nguyễn Thị Thúy Quỳnh
91000704110515
6.5
5.7
4.3
5.4
5.6
4.3
6.2
6.4
2.8
5.1
6.1
Đ
7.6
5.5
Yếu
26

24
Thân Nhất Tân
91000704110516
5.6
6.3
4.7
5.1
6.6
4.1
6.6
6.3
5.0
4.3
7.6
Đ
6.4
5.7
Tb
19

25
Tô Đức Thắng
91000704110517
6.0
4.5
4.2
6.1
6.0
5.3
6.8
7.1
4.9
5.4
6.7
Đ
6.4
5.8
Tb
17

26
Phạm Hữu Thế
91000704110518
4.1
6.0
3.1
5.5
5.1
2.6
5.3
2.9
2.3
3.3
5.7
Đ
8.3
4.5
Yếu
38

27
Lê Minh Thiện
91000704110519
7.3
5.8
5.4
7.0
6.3
5.3
6.1
6.8
5.6
5.1
7.0
Đ
7.6
6.3
Tb
10

28
Nguyễn Hoàng Thịnh
91000704110520
6.0
5.4
5.9
5.6
5.6
4.9
4.9
6.6
5.1
5.9
7.4
Đ
7.0
5.9
Tb
14

29
Nguyễn Thị Mộng Thu
91000704110521
3.3
4.5
4.8
5.4
4.8
3.3
3.5
6.4
4.5
4.6
6.1
Đ
7.1
4.9
Yếu
37

30
Nguyễn Hoàng Thanh Thúy
91000704110522
6.3
5.7
5.4
8.2
6.1
6.0
8.0
7.2
7.1
6.8
7.9
Đ
6.9
6.8
Tb
5

31
Vũ Thị Đoan Trang
91000704110523
7.0
6.9
6.4
7.6
4.9
6.7
6.9
7.9
6.5
6.4
7.1
Đ
7.1
6.8
Tb
5

32
Nguyễn Đức Trí
91000704110524
4.8
6.3
4.6
5.4
6.4
4.5
5.3
6.7
2.6
4.9
7.4
Đ
8.3
5.6
Yếu
22

33
Lê Thị Kiều Trinh
91000704110525
6.8
5.4
7.1
6.0
5.4
5.3
6.1
5.8
4.1
5.9
5.6
Đ
8.0
6.0
Tb
13

34
Trần Quốc Tuấn
91000704110526
5.6
6.5
5.2
8.2
7.2
6.6
7.9
8.1
6.3
7.1
8.3
Đ
7.7
7.1
Khá
3

35
Nguyễn Thanh Tùng
91000704110527
6.1
5.3
5.1
5.6
5.6
4.1
5.9
7.4
5.2
5.6
5.8
Đ
6.6
5.7
Tb
19

36
Hứa Thị Mỹ Vẹn
91000704110528
7.5
6.1
5.8
6.0
5.7
5.2
5.4
5.6
5.7
5.9
5.5
Đ
6.7
5.9
Tb
14

37
Huỳnh Thị Hải Yến
91000704110529
7.1
5.4
5.4
7.3
6.3
5.2
6.6
6.9
3.7
4.9
5.5
Đ
7.0
5.9
Tb
14

38
Trần Thị Kim Yến
91000704110530
5.6
6.6
4.4
5.5
4.8
3.7
4.6
4.6
3.6
3.0
6.3
Đ
6.9
5.0
Yếu
34

0 nhận xét: