>>>>>>>>>>>>>>>>>>HỘI HỌC SINH THPT TÂN HIỆP<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<

Chủ Nhật, 27 tháng 1, 2013

11B1



TỔNG KẾT ĐIỂM
 - LỚP 11B1 - HK I
GHI CHÚ: - CT : Chưa tính điểm bộ môn, - MG : Miễn giảm

STT
Họ và tên
Mã học sinh
Toán
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Ngữ Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
Công Nghệ
Thể dục
GDQP - AN
TBcm
Học lực
Xếp hạng
Hạnh kiểm
1
Nguyễn Bảo Anh
91000704110001
5.8
6.8
5.6
6.9
5.1
4.8
6.3
5.9
7.0
5.3
5.9
Đ
8.1
6.1
Tb
37

2
Nguyễn Kiên Bình
91000704110002
7.3
7.3
7.0
8.4
5.7
6.6
7.2
7.8
8.5
6.2
8.1
Đ
7.4
7.3
Khá
14

3
Nguyễn Duy Cảnh
91000704110003
7.0
6.7
7.1
7.9
5.7
5.3
7.3
7.4
6.3
6.4
7.1
Đ
6.6
6.7
Khá
25

4
Bùi Đinh Quốc Duy
91000704110004
9.4
8.8
9.1
8.4
7.8
5.9
7.2
7.6
8.5
6.0
7.6
Đ
6.7
7.8
Khá
5

5
Ngô Văn Đạt
91000704110005
8.5
7.5
8.5
8.1
5.7
6.3
6.4
6.9
6.0
5.9
7.7
Đ
6.7
7.0
Khá
23

6
Nguyễn Minh Đức
91000704110006
8.9
7.9
8.3
8.8
5.2
6.0
7.7
8.3
7.9
6.5
7.7
Đ
7.3
7.5
Khá
11

7
Hồ Văn Thiện Giác
91000704110007
7.0
6.9
5.9
7.7
5.9
6.0
7.5
7.9
6.1
5.1
7.3
Đ
7.1
6.7
Khá
25

8
Ngô Thanh Hải
91000704110008
7.4
6.4
7.2
8.2
5.1
6.6
7.6
7.7
7.4
6.4
7.5
Đ
7.7
7.1
Khá
18

9
Dương Phúc Hậu
91000704110009
7.0
5.7
5.6
7.6
4.9
6.3
7.2
7.0
6.9
5.6
8.4
Đ
7.9
6.7
Tb
25

10
Nguyễn Phúc Hậu
91000704110010
6.7
5.6
5.2
8.0
4.6
5.5
6.1
6.4
6.1
5.5
7.5
Đ
8.3
6.3
Tb
35

11
Đoàn Thị Thanh Hiền
91000704110011
7.0
7.1
6.4
7.1
5.0
7.3
7.8
7.5
7.2
6.5
8.1
Đ
8.4
7.1
Khá
18

12
Lý Thị Vỹ Hòa
91000704110012
7.4
8.4
8.8
9.0
6.7
6.9
8.1
7.6
9.3
6.4
7.0
Đ
7.6
7.8
Khá
5

13
Lê Thị Cẩm Hồng
91000704110013
6.8
6.8
7.4
7.9
5.7
5.8
7.1
8.0
8.8
5.8
9.1
Đ
8.6
7.3
Khá
14

14
Trần Quang Huy
91000704110014
9.1
9.0
9.0
8.5
6.1
5.5
7.6
8.0
7.8
6.3
7.7
Đ
6.9
7.6
Khá
8

15
Phạm Minh Khánh
91000704110015
7.6
8.8
9.4
8.4
7.1
7.0
8.5
8.1
9.1
7.4
8.0
Đ
8.6
8.2
Khá
1

16
Trần Hoàng Thị Đài Loan
91000704110016
7.7
7.9
7.1
9.5
5.9
6.6
8.3
8.0
9.5
5.8
7.3
Đ
8.7
7.7
Khá
7

17
Đoàn Văn Luân
91000704110017
7.8
6.5
6.3
7.8
4.5
5.5
6.3
6.9
4.9
2.7
8.4
Đ
8.1
6.3
Yếu
35

18
Nguyễn Tiểu Mi
91000704110018
6.5
6.7
6.8
8.0
4.8
5.1
6.9
6.9
7.1
6.6
7.9
Đ
8.1
6.8
Tb
24

19
Phạm Công Minh
91000704110019
5.8
5.9
4.7
7.2
4.4
4.9
5.9
7.3
5.2
4.4
5.3
Đ
6.1
5.6
Tb
39

20
Nguyễn Trung Nghĩa
91000704110020
6.2
7.5
8.3
8.2
5.5
5.1
6.4
6.3
5.9
3.7
7.8
Đ
6.9
6.5
Tb
32

21
Phan Phước Nguyên
91000704110021
5.3
5.0
3.7
6.8
4.8
5.3
5.3
5.7
4.6
4.6
6.3
Đ
5.9
5.3
Tb
40

22
Nguyễn Yến Nhi
91000704110022
9.1
8.8
7.9
7.4
5.2
6.7
6.4
7.4
9.3
6.5
8.4
Đ
8.6
7.6
Khá
8

23
Lê Bích Nhụy
91000704110023
6.2
5.3
6.2
7.1
5.6
5.5
7.0
6.6
7.8
6.3
6.7
Đ
7.6
6.5
Tb
32

24
Đoàn Đại Quyền
91000704110024
5.6
5.5
4.9
6.8
4.7
6.8
6.1
6.9
7.9
6.0
7.7
Đ
8.7
6.5
Tb
32

25
Nguyễn Thanh Sang
91000704110025
7.7
6.7
6.4
8.1
4.8
5.5
7.3
7.6
6.8
5.4
7.3
Đ
6.1
6.6
Tb
28

26
Nguyễn Ngọc Phương Thảo
91000704110026
7.1
6.9
5.2
7.0
5.2
6.2
7.3
6.4
6.2
5.5
7.8
Đ
8.1
6.6
Khá
28

27
Nguyễn Thanh Thảo
91000704110027
7.5
6.8
6.9
8.7
5.3
6.0
8.0
7.1
6.3
5.3
8.4
Đ
8.6
7.1
Khá
18

28
Trần Đinh Hạ Thảo
91000704110028
7.1
6.8
6.6
8.8
5.1
7.1
8.0
7.9
6.1
8.7
8.3
Đ
8.7
7.4
Khá
13

29
Lê Thị Anh Thư
91000704110029
7.9
7.2
7.7
7.4
7.0
5.9
7.6
6.9
7.3
6.8
7.9
Đ
7.6
7.3
Khá
14

30
Trần Thị Thanh Thúy
91000704110030
9.1
8.0
8.5
9.1
5.5
7.5
7.5
8.0
8.5
8.4
8.4
Đ
8.4
8.1
Khá
2

31
Phạm Vũ Bảo Trâm
91000704110031
6.9
7.4
8.0
8.5
6.4
6.4
7.8
7.8
8.2
7.8
8.2
Đ
7.7
7.6
Khá
8

32
Hoàng Thị Thùy Trang
91000704110032
4.7
6.4
5.6
8.5
6.0
6.3
7.4
9.2
7.6
6.9
7.4
Đ
9.3
7.1
Tb
18

33
Nguyễn Thị Thùy Trang
91000704110033
8.4
7.2
8.2
8.6
5.4
6.3
7.4
7.8
8.0
6.6
8.4
Đ
8.0
7.5
Khá
11

34
Trần Thị Thùy Trang
91000704110034
6.5
6.1
6.1
8.1
5.6
5.2
5.9
7.1
6.7
6.5
7.6
Đ
7.6
6.6
Khá
28

35
Đặng Huỳnh Khai Trí
91000704110035
6.8
5.9
5.4
7.9
6.1
5.2
5.9
8.6
7.1
5.1
7.1
Đ
7.7
6.6
Khá
28

36
Phạm Hoàng Phương Trinh
91000704110036
7.9
7.5
7.7
8.6
5.6
5.7
7.3
7.3
7.2
5.9
8.3
Đ
7.6
7.2
Khá
17

37
Trần Quang Trưởng
91000704110037
9.0
8.7
9.1
9.0
5.8
6.5
7.6
8.3
8.4
6.9
8.2
Đ
7.7
7.9
Khá
3

38
Nguyễn Hoàng Tuấn
91000704110038
7.3
8.7
7.7
9.3
5.7
6.8
7.7
7.9
8.9
8.4
7.6
Đ
8.4
7.9
Khá
3

39
Bùi Thanh Tùng
91000704110039
2.1
5.3
5.0
8.2
4.8
6.1
5.0
7.5
6.2
6.7
6.9
Đ
7.0
5.9
Yếu
38

40
Vũ Thị Tố Uyên
91000704110040
8.0
6.7
6.4
7.9
5.7
6.0
6.7
8.4
7.4
7.9
6.8
Đ
7.3
7.1
Khá
18

0 nhận xét: