>>>>>>>>>>>>>>>>>>HỘI HỌC SINH THPT TÂN HIỆP<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<

Chủ Nhật, 27 tháng 1, 2013

10A16



TỔNG KẾT ĐIỂM
 - LỚP 10A16 - HK I
GHI CHÚ: - CT : Chưa tính điểm bộ môn, - MG : Miễn giảm

STT
Họ và tên
Mã học sinh
Toán
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Ngữ Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
Công Nghệ
Thể dục
GDQP - AN
TBcm
Học lực
Xếp hạng
Hạnh kiểm
1
Phạm Thị Mai Anh
91000704120659
4.8
5.7
4.6
5.5
5.3
4.0
5.2
5.0
3.8
4.5
6.9
Đ
7.0
5.2
Yếu
20

2
Huỳnh Thị Kim Cương
91000704120660
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT




3
Nguyễn Công Diện
91000704120661
3.5
4.2
4.9
4.6
4.3
3.8
4.1
4.6
2.2
3.4
6.1
Đ
7.9
4.5
Yếu
32

4
Nguyễn Hoàng Cẩm Dương
91000704120662
2.8
4.9
3.5
5.7
6.3
4.6
5.1
5.3
2.8
2.9
7.1
Đ
5.9
4.7
Yếu
25

5
Phạm Trùng Dương
91000704120663
6.9
4.5
4.4
5.5
6.4
4.2
4.3
5.4
4.5
3.2
7.1
Đ
6.7
5.3
Yếu
18

6
Kim Ngọc Đức
91000704120664
7.9
7.6
6.8
6.8
7.7
4.7
4.5
7.8
5.1
5.9
7.7
Đ
6.6
6.6
Tb
8

7
Đỗ Cẩm Giang
91000704120665
4.8
6.4
4.5
6.5
7.3
5.4
5.1
7.4
4.4
6.0
7.5
Đ
7.6
6.1
Tb
9

8
Lại Thanh Hà
91000704120666
2.3
4.5
2.2
4.6
4.8
2.1
4.1
3.4
2.4
3.3
6.4
Đ
5.0
3.8
Yếu
39

9
Đặng Thị Huệ Hòa
91000704120667
5.6
5.3
4.9
5.2
6.9
5.2
4.4
6.0
5.1
4.7
7.0
Đ
7.7
5.7
Tb
12

10
Vũ Minh Hoàng
91000704120668
1.6
5.9
3.8
5.5
5.7
2.5
2.8
2.9
3.6
2.9
7.0
Đ
5.3
4.1
Kém
38

11
Mai Thị Lệ Huyền
91000704120669
6.0
5.5
4.7
5.1
6.3
4.8
4.6
6.0
5.1
6.6
7.5
Đ
7.6
5.8
Tb
11

12
Ngô Anh Huỳnh
91000704120670
3.4
4.9
4.8
5.5
5.7
2.5
5.1
3.8
3.1
4.7
6.1
Đ
4.7
4.5
Yếu
32

13
Nguyễn Thị Xuân Hương
91000704120671
3.1
6.0
4.0
5.5
7.0
4.7
4.1
4.9
3.3
3.8
7.0
Đ
6.3
5.0
Yếu
21

14
Nguyễn Việt Khoa
91000704120672
4.3
4.1
4.2
6.1
5.4
2.8
5.1
4.1
2.3
3.9
7.0
Đ
7.1
4.7
Yếu
25

15
Khương Hoàng Kiệt
91000704120673
3.5
5.0
4.8
4.8
5.2
3.3
3.4
5.3
3.4
6.0
7.1
Đ
5.0
4.7
Yếu
25

16
Phạm Thị Thúy Kiều
91000704120674
6.9
7.5
8.0
7.2
8.4
5.8
7.0
6.5
7.9
6.9
7.6
Đ
7.0
7.2
Khá
4

17
Lê Hoàng Long
91000704120675
4.1
4.8
3.6
5.2
6.1
3.3
5.7
4.5
3.3
3.1
7.4
Đ
4.6
4.6
Yếu
29

18
Trần Thị Kim Ngân
91000704120676
6.5
6.5
7.3
7.0
8.0
6.4
6.6
7.8
7.6
6.3
7.2
Đ
6.0
6.9
Khá
6

19
Trịnh Thị Thu Ngân
91000704120677
8.4
6.2
8.1
6.1
8.2
5.8
5.3
6.6
8.4
6.2
8.1
Đ
6.7
7.0
Khá
5

20
Trương Hoàng Nghiệm
91000704120678
3.1
3.9
4.1
6.1
7.1
3.2
3.5
3.2
4.4
3.6
7.2
Đ
5.1
4.5
Yếu
32

21
Lư Thành Nhân
91000704120679
3.8
3.9
3.4
5.4
5.6
3.6
5.6
5.3
3.4
4.4
6.4
Đ
5.9
4.7
Yếu
25

22
Lê Tuyết Nhi
91000704120680
3.1
3.2
3.4
5.5
5.1
3.3
4.1
4.6
3.0
3.4
6.8
Đ
5.4
4.2
Yếu
37

23
Nguyễn Thị Nhí
91000704120681
2.4
5.0
3.5
5.4
5.4
4.8
5.1
5.1
3.9
4.0
7.4
Đ
6.1
4.8
Yếu
24

24
Quách Ngọc Minh Phương
91000704120682
6.2
5.9
5.0
5.2
6.2
5.3
4.1
5.3
5.0
5.6
7.9
Đ
7.0
5.7
Tb
12

25
Nguyễn Đức Quang
91000704120683
4.8
6.1
5.6
5.4
6.8
4.7
4.3
5.1
3.0
3.8
8.5
Đ
7.4
5.5
Yếu
16

26
Phạm Thị Thanh Quyên
91000704120684
3.3
5.6
4.1
5.0
6.5
4.9
4.3
4.6
3.8
4.6
6.0
Đ
7.3
5.0
Yếu
21

27
Lê Thị Như Quỳnh
91000704120685
5.5
5.9
5.0
6.2
6.8
4.8
6.5
6.0
5.3
4.0
7.5
Đ
7.4
5.9
Tb
10

28
Nguyễn Thành Tâm
91000704120686
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT




29
Võ Thị Út Thắm
91000704120687
2.0
5.1
4.3
5.7
7.0
4.4
5.2
6.0
4.3
5.3
7.4
Đ
8.0
5.4
Yếu
17

30
Vũ Văn Thanh
91000704120688
2.8
5.2
3.4
5.3
5.7
3.2
4.6
5.3
2.7
4.2
6.5
Đ
5.9
4.6
Yếu
29

31
Trương Thị Minh Thâu
91000704120689
7.9
6.1
6.8
7.6
7.9
5.7
7.9
7.8
7.3
6.3
7.8
Đ
8.6
7.3
Khá
3

32
Hà Phúc Thiện
91000704120690
2.3
6.0
3.2
5.2
6.4
2.8
4.3
3.6
2.7
3.0
6.4
Đ
5.1
4.3
Yếu
36

33
Trần Thị Minh Thư
91000704120691
3.7
3.8
4.6
6.8
6.2
4.2
5.2
5.6
6.5
5.2
7.5
Đ
7.4
5.6
Yếu
15

34
Lê Ngô Trọng Thức
91000704120692
3.8
4.8
5.5
5.6
7.2
4.2
5.2
4.2
1.5
5.0
6.9
Đ
5.0
4.9
Kém
23

35
Đỗ Thị Cẩm Tiên
91000704120693
6.1
6.1
5.9
7.5
7.5
5.8
6.3
7.7
8.5
5.6
7.9
Đ
7.4
6.9
Tb
6

36
Nguyễn Mạnh Tiến
91000704120694
7.8
7.6
8.4
8.0
8.3
5.3
7.4
8.2
5.8
7.2
8.9
Đ
6.0
7.4
Khá
2

37
Trần Thị Huyền Trang
91000704120695
5.0
4.2
3.3
5.3
5.4
5.2
4.3
6.4
5.0
3.9
7.2
Đ
8.4
5.3
Yếu
18

38
Đinh Vũ Khánh Trình
91000704120696
7.4
6.6
6.4
5.7
6.9
3.2
4.0
5.9
7.0
4.0
6.0
Đ
5.3
5.7
Yếu
12

39
Vũ Nhật Trường
91000704120697
8.6
8.9
9.0
7.7
8.1
6.1
7.6
7.1
8.2
7.1
8.1
Đ
6.1
7.7
Khá
1

40
Nguyễn Thanh Tùng
91000704120698
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT




41
Lê Thị Vàng
91000704120699
3.2
4.0
3.0
5.3
6.0
4.1
3.7
5.3
2.7
2.6
7.3
Đ
7.9
4.6
Yếu
29

42
Nguyễn Tuấn Vũ
91000704120700
2.4
5.0
3.8
5.5
5.1
3.8
3.4
4.5
2.7
3.8
6.6
Đ
5.7
4.4
Yếu
35



0 nhận xét: