>>>>>>>>>>>>>>>>>>HỘI HỌC SINH THPT TÂN HIỆP<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<

Chủ Nhật, 27 tháng 1, 2013

11B5



TỔNG KẾT ĐIỂM
 - LỚP 11B5 - HK I
GHI CHÚ: - CT : Chưa tính điểm bộ môn, - MG : Miễn giảm

STT
Họ và tên
Mã học sinh
Toán
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Ngữ Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
Công Nghệ
Thể dục
GDQP - AN
TBcm
Học lực
Xếp hạng
Hạnh kiểm
1
Huỳnh Thị Ngọc Dung
91000704110164
6.6
6.9
6.2
7.5
5.2
5.6
7.2
8.4
5.9
6.7
7.1
Đ
6.9
6.7
Khá
23

2
Dương Phương Đào
91000704110165
7.3
6.7
6.3
6.8
5.7
6.2
6.6
7.4
4.7
6.6
7.4
Đ
7.9
6.6
Tb
26

3
Nguyễn Thị Kim Định
91000704110166
7.8
8.6
7.1
7.9
6.2
6.0
8.4
8.2
6.8
6.4
7.9
Đ
6.9
7.4
Khá
11

4
Dương Thị Trúc Giang
91000704110167
5.9
5.5
5.2
8.1
5.2
4.8
5.4
5.8
4.9
5.9
7.0
Đ
6.0
5.8
Tb
40

5
Hoàng Thị Ngọc Hân
91000704110168
6.3
7.3
7.8
6.7
5.2
5.2
6.4
6.5
7.3
5.1
7.4
Đ
7.9
6.6
Tb
26

6
Ngô Lê Xuân Hạnh
91000704110169
6.0
6.1
5.7
7.5
6.4
5.5
7.4
7.6
6.2
5.3
7.4
Đ
8.3
6.6
Tb
26

7
Hoàng Đinh Phúc Hậu
91000704110170
6.8
7.1
7.1
8.0
6.8
5.7
6.6
6.9
6.3
6.0
8.4
Đ
6.6
6.9
Khá
19

8
Phan Thành Hưng
91000704110171
6.8
6.1
5.8
6.6
6.0
4.5
7.6
7.4
5.0
5.4
8.1
Đ
7.3
6.4
Tb
32

9
Lê Xuân Hương
91000704110172
6.6
8.5
7.3
7.3
5.3
5.9
8.3
8.1
6.7
6.1
8.2
Đ
9.0
7.3
Khá
14

10
Vũ Bá Minh Khánh
91000704110173
3.5
4.5
5.0
5.3
5.9
3.8
4.4
5.6
3.8
4.6
7.9
Đ
6.6
5.1
Yếu
42

11
Võ Đăng Khoa
91000704110174
8.7
7.2
7.9
8.7
4.5
5.6
7.3
7.6
6.4
6.6
7.6
Đ
6.3
7.0
Tb
18

12
Phạm Kiên Lâm
91000704110175
5.1
5.3
6.5
6.0
5.2
5.0
7.1
6.8
6.3
4.1
7.1
Đ
7.3
6.0
Tb
37

13
Đỗ Thị Thúy Lan
91000704110176
7.6
6.1
7.4
8.0
5.0
6.2
6.4
6.9
6.9
5.6
7.9
Đ
8.1
6.8
Khá
21

14
Nguyễn Thị Ngọc Lan
91000704110177
7.0
7.1
8.2
7.8
6.3
7.0
7.6
7.6
7.1
6.1
7.8
Đ
8.4
7.3
Khá
14

15
Hà Thùy Linh
91000704110178
7.8
9.0
7.0
8.1
7.3
5.6
8.1
7.7
7.1
6.9
7.7
Đ
6.6
7.4
Khá
11

16
Lý Cẩm Linh
91000704110179
7.7
7.5
7.3
8.0
6.7
5.7
7.8
7.3
7.6
6.9
8.3
Đ
7.6
7.4
Khá
11

17
Nguyễn Gia Mẫn
91000704110180
6.7
6.9
6.6
6.2
6.2
5.5
6.9
5.6
6.1
5.2
8.2
Đ
7.1
6.4
Tb
32

18
Trần Thanh Minh
91000704110181
6.6
6.4
6.6
8.3
6.5
4.8
7.8
7.9
6.7
6.5
7.9
Đ
6.7
6.9
Tb
19

19
Huỳnh Thị Tuyết Ngoan
91000704110182
6.6
7.5
6.0
9.2
5.7
5.3
6.0
7.0
7.0
7.6
5.5
Đ
6.9
6.7
Khá
23

20
Trương Kim Ngọc
91000704110183
6.5
7.9
7.3
8.3
6.7
6.3
7.9
7.4
6.3
7.9
7.0
Đ
6.7
7.2
Khá
16

21
Đinh Thị Ánh Nguyệt
91000704110184
5.6
5.7
6.6
6.6
4.5
6.4
6.5
7.1
4.7
5.7
7.3
Đ
8.1
6.2
Tb
34

22
Nguyễn Thị Quỳnh Nhi
91000704110185
8.3
8.4
7.2
8.1
6.6
6.6
7.6
7.7
8.2
7.0
8.4
Đ
8.6
7.7
Khá
7

23
Nguyễn Thị Bích Nhiên
91000704110186
8.9
9.1
8.0
7.8
6.7
6.7
7.9
8.1
7.1
7.1
8.3
Đ
8.7
7.9
Khá
4

24
Trần Thị Hoàng Oanh
91000704110187
6.2
6.2
7.2
7.7
6.0
5.7
6.9
7.0
5.7
7.9
7.1
Đ
6.6
6.7
Tb
23

25
Trần Kim Phúc
91000704110188
9.0
8.9
7.8
7.4
6.9
5.7
7.9
9.0
7.5
7.4
8.4
Đ
7.7
7.8
Khá
6

26
Nguyễn Kim Phụng
91000704110189
6.2
7.6
7.0
6.6
6.0
5.1
6.9
4.9
4.8
4.3
6.7
Đ
7.9
6.2
Tb
34

27
Bùi Việt Phương
91000704110190
8.1
7.5
7.0
7.4
5.0
4.5
7.9
8.1
5.9
5.9
7.6
Đ
6.4
6.8
Tb
21

28
Đặng Thị Hoài Phương
91000704110191
9.6
9.1
9.2
8.2
6.8
6.2
8.1
8.1
8.7
7.0
8.4
Đ
7.0
8.0
Khá
3

29
Đặng Thị Mỹ Phương
91000704110192
6.5
7.6
6.3
6.8
6.3
5.2
7.2
6.6
5.9
6.3
7.3
Đ
6.7
6.6
Khá
26

30
Phạm Thanh Tâm
91000704110193
4.8
6.0
6.4
5.8
5.1
4.7
7.2
6.4
2.8
5.8
8.1
Đ
6.6
5.8
Yếu
40

31
Ng.trương Phương Thảo
91000704110194
9.3
9.7
8.9
8.4
7.7
6.9
8.4
8.8
8.0
7.5
9.0
Đ
8.0
8.4
Giỏi
1

32
Tống Thị Thu Thảo
91000704110195
7.8
7.2
5.5
7.2
5.1
5.5
6.2
5.8
5.4
5.4
5.8
Đ
7.6
6.2
Tb
34

33
Lâm Phước Thiện
91000704110196
5.3
7.3
6.9
8.6
6.1
4.2
6.4
7.4
4.7
6.7
8.1
Đ
7.9
6.6
Tb
26

34
Lê Huỳnh Anh Thư
91000704110197
7.3
6.5
7.3
7.8
6.1
5.2
7.4
7.8
7.9
7.4
7.3
Đ
7.4
7.1
Khá
17

35
Trần Đỗ Minh Thư
91000704110198
8.1
9.3
8.7
7.8
7.0
5.1
6.6
7.3
8.3
6.7
8.4
Đ
7.3
7.6
Khá
8

36
Bùi Phương Thùy
91000704110199
7.6
8.7
8.2
7.8
5.2
6.7
8.3
7.4
7.4
6.4
7.1
Đ
8.7
7.5
Khá
9

37
Lê Thị Kim Tiền
91000704110200
7.9
7.6
8.6
8.7
6.8
5.5
6.9
7.7
7.9
7.1
7.0
Đ
7.9
7.5
Khá
9

38
Nguyễn Thị Minh Trâm
91000704110201
8.7
9.0
8.6
8.1
6.2
5.9
7.9
8.4
6.9
8.1
8.3
Đ
8.4
7.9
Khá
4

39
Nguyễn Thị Kim Tri
91000704110202
5.3
5.6
5.3
7.5
5.0
5.5
6.6
7.4
4.9
5.4
7.0
Đ
6.9
6.0
Tb
37

40
Lê Ngọc Phương Trinh
91000704110203
6.4
5.4
6.4
7.9
6.4
5.6
7.1
6.4
5.5
6.5
6.9
Đ
8.1
6.6
Tb
26

41
Bùi Thị Thủy Trúc
91000704110204
8.9
8.9
8.8
8.4
6.6
7.6
7.7
8.3
8.6
8.1
8.3
Đ
8.1
8.2
Giỏi
2

42
Đồng Thị Thúy Vi
91000704110205
5.3
8.9
5.7
6.8
5.8
5.2
6.9
4.9
5.6
5.1
5.8
Đ
6.4
6.0
Tb
37

0 nhận xét: