>>>>>>>>>>>>>>>>>>HỘI HỌC SINH THPT TÂN HIỆP<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<

Chủ Nhật, 27 tháng 1, 2013

10A4



TỔNG KẾT ĐIỂM
 - LỚP 10A4 - HK I
GHI CHÚ: - CT : Chưa tính điểm bộ môn, - MG : Miễn giảm

STT
Họ và tên
Mã học sinh
Toán
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Ngữ Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
Công Nghệ
Thể dục
GDQP - AN
TBcm
Học lực
Xếp hạng
Hạnh kiểm
1
Nguyễn Thiên Ân
91000704120133
9.5
9.8
9.3
9.1
8.4
7.6
9.1
8.8
9.9
7.6
7.4
Đ
7.6
8.7
Giỏi
2

2
Bùi Ngọc Phương Anh
91000704120134
9.3
8.4
8.7
9.3
8.4
7.6
7.4
8.8
9.3
8.0
9.1
Đ
8.9
8.6
Giỏi
5

3
Đỗ Thị Mỹ Anh
91000704120135
3.7
5.0
4.9
6.0
5.9
4.4
4.1
7.2
4.3
4.4
8.1
Đ
8.4
5.5
Yếu
40

4
Nguyễn Thị Tố Anh
91000704120136
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT




5
Bùi Ngọc Vân Anh
91000704120137
8.8
8.1
8.0
9.4
8.9
8.0
8.4
9.3
9.1
7.1
9.4
Đ
8.4
8.6
Giỏi
5

6
Bùi Thị Minh Anh
91000704120138
6.7
7.6
6.8
7.4
7.2
5.4
6.6
7.6
7.8
6.9
8.5
Đ
8.4
7.2
Khá
17

7
Đào Quốc Bảo
91000704120139
4.7
5.1
4.9
6.5
5.9
2.9
5.6
6.4
3.1
5.1
6.5
Đ
6.7
5.3
Yếu
42

8
Đào Bùi Linh Chi
91000704120140
9.2
8.0
8.8
9.0
9.5
8.5
8.8
9.4
9.7
7.0
9.5
Đ
8.4
8.8
Giỏi
1

9
Đỗ Hoàng Dũng
91000704120141
6.3
6.9
6.3
7.1
7.8
6.6
6.4
8.8
8.1
5.7
8.2
Đ
7.9
7.2
Khá
17

10
Nguyễn Vũ Mạnh Dũng
91000704120142
7.8
7.0
6.6
6.6
7.5
6.8
7.6
8.1
6.3
6.3
8.3
Đ
7.1
7.2
Khá
17

11
Ng. Ngọc Phương Duyên
91000704120143
9.7
8.6
9.5
8.8
8.0
7.2
8.0
8.6
9.9
8.4
8.9
Đ
7.1
8.6
Giỏi
5

12
Trần Tiến Đạt
91000704120144
7.0
6.7
7.0
6.5
7.8
3.8
5.8
6.1
5.6
4.1
6.9
Đ
6.3
6.1
Tb
36

13
Võ Trần Quốc Giàu
91000704120145
4.8
4.5
3.7
7.0
5.9
4.8
7.3
8.3
2.6
5.1
7.0
Đ
6.7
5.6
Yếu
38

14
Nguyễn Thị Hạnh
91000704120146
7.4
7.0
6.9
7.1
7.7
6.6
6.8
8.5
7.0
7.7
8.8
7.0
7.4
Tb
13

15
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
91000704120147
6.1
6.8
6.0
7.6
7.7
7.8
7.5
8.4
8.5
6.8
9.0
Đ
7.3
7.5
Khá
11

16
Trần Hiển
91000704120148
3.4
4.9
4.2
5.3
5.8
2.9
4.6
6.8
3.5
5.7
7.5
6.1
5.1
Yếu
43

17
Mai Tiến Hợp
91000704120149
4.8
4.7
4.4
6.1
6.2
6.3
5.4
6.5
4.0
5.1
7.6
Đ
6.6
5.6
Tb
38

18
Trần Thị Thu Hương
91000704120150
8.4
7.9
6.9
7.8
8.4
6.9
7.4
7.9
8.7
6.6
8.9
Đ
7.1
7.7
Khá
10

19
Vũ Thị Mai Linh
91000704120151
4.2
5.4
5.1
5.5
6.5
6.1
6.4
7.0
7.4
5.7
7.5
Đ
8.7
6.3
Tb
31

20
Nguyễn Thị Mỹ Linh
91000704120152
2.7
5.3
4.4
4.4
6.3
4.1
6.6
6.8
4.4
4.3
7.9
Đ
8.6
5.5
Yếu
40

21
Nguyễn Kim Ngọc
91000704120153
4.2
5.0
4.8
7.9
7.4
4.2
4.4
7.2
6.3
6.7
8.5
Đ
8.1
6.2
Yếu
32

22
Đỗ Ngọc Ngân
91000704120154
4.1
5.9
5.1
7.6
5.9
4.5
6.5
7.8
5.9
5.4
8.1
Đ
8.1
6.2
Yếu
32

23
Nguyễn Thanh Ngọc
91000704120155
9.7
8.9
8.5
8.9
8.2
8.1
7.9
9.3
9.2
7.9
8.9
Đ
8.6
8.7
Giỏi
2

24
Nguyễn Phạm Yến Nhi
91000704120156
5.7
6.5
6.2
7.4
7.7
5.7
7.9
8.1
5.8
6.9
7.9
Đ
8.0
7.0
Tb
23

25
Trần Thị Phương Nhi
91000704120157
6.8
7.8
5.6
7.9
7.9
6.1
6.8
7.7
7.7
6.3
8.4
Đ
8.4
7.3
Khá
15

26
Huỳnh Thị Như
91000704120158
6.8
7.3
6.2
6.9
7.0
5.5
7.0
7.4
7.5
6.3
8.6
Đ
8.7
7.1
Khá
21

27
Lữ Thị Huỳnh Như
91000704120159
6.2
6.4
7.6
7.9
7.8
5.9
7.8
8.0
6.1
6.6
9.1
Đ
8.4
7.3
Tb
15

28
Nguyễn Thị Nhung
91000704120160
5.5
6.3
5.3
6.9
7.6
5.6
7.3
6.9
6.7
4.6
7.3
Đ
7.7
6.5
Tb
28

29
Phạm Thị Tuyết Nhung
91000704120161
5.3
5.9
6.3
6.8
6.8
5.0
6.4
7.4
3.9
5.4
7.6
Đ
7.9
6.2
Tb
32

30
Nguyễn Tấn Phú
91000704120162
8.9
8.0
7.6
9.0
8.8
7.0
9.1
8.5
8.4
6.6
8.2
Đ
7.1
8.1
Giỏi
9

31
Âu Thanh Sang
91000704120163
5.1
6.6
6.0
7.3
6.9
5.4
6.4
7.7
2.9
5.0
8.8
Đ
5.7
6.2
Yếu
32

32
Nguyễn Đức Thắng
91000704120164
8.6
7.3
6.7
6.5
7.7
5.5
6.4
7.9
7.0
6.1
7.4
Đ
6.1
6.9
Khá
24

33
Nguyễn Đức Thành
91000704120165
7.2
6.3
6.5
7.8
6.8
5.9
7.2
8.2
8.1
5.3
8.4
Đ
7.3
7.1
Khá
21

34
Vũ Kim Thi
91000704120166
7.3
5.8
7.6
7.3
8.3
7.4
6.8
8.5
5.7
6.6
9.1
Đ
7.9
7.4
Khá
13

35
Nguyễn Văn Thiêm
91000704120167
7.4
7.8
8.1
7.4
7.0
5.7
8.1
8.0
6.6
5.6
8.0
Đ
7.1
7.2
Khá
17

36
Hà Hải Anh Thư
91000704120168
5.7
5.8
5.6
6.5
6.9
6.6
8.8
7.5
7.4
5.5
7.0
Đ
6.6
6.7
Khá
26

37
Tạ Đức Tiến
91000704120169
8.8
9.4
9.5
9.6
9.1
7.5
7.7
8.6
9.8
6.7
8.5
Đ
9.1
8.7
Giỏi
2

38
Dương Bùi Ngọc Trân
91000704120170
5.3
4.7
5.5
6.8
7.5
4.9
4.8
8.0
7.5
4.9
8.0
Đ
8.6
6.4
Tb
30

39
Quách Cao Trí
91000704120171
7.2
5.9
6.0
6.6
7.5
4.6
5.9
7.5
7.4
4.9
8.6
Đ
7.4
6.6
Tb
27

40
Ngô Thị Thùy Trinh
91000704120172
6.2
5.8
5.6
6.6
8.3
5.3
6.6
7.1
4.6
5.3
8.1
Đ
8.1
6.5
Tb
28

41
Hoàng Duy Tường
91000704120173
7.7
8.5
6.9
7.9
8.5
6.1
8.3
8.4
5.9
6.1
9.0
Đ
7.0
7.5
Khá
11

42
Nguyễn Quốc Việt
91000704120174
4.8
6.0
5.0
5.8
7.7
4.6
5.3
8.1
3.1
6.4
8.1
Đ
6.9
6.0
Yếu
37

43
Bùi Thúy Vy
91000704120175
6.4
6.9
6.7
7.5
7.7
5.2
6.1
8.1
6.0
6.4
8.0
Đ
7.6
6.9
Tb
24

44
Lê Ngọc Tường Vy
91000704120176
8.6
8.1
7.5
8.6
7.3
9.1
9.2
9.1
8.8
8.2
9.1
Đ
8.7
8.5
Giỏi
8

45
Phạm Thị Tường Vy
91000704120177
2.7
4.2
5.0
5.6
4.7
5.3
3.5
6.9
3.0
3.9
6.4
8.1
4.9
Yếu
44

0 nhận xét: