>>>>>>>>>>>>>>>>>>HỘI HỌC SINH THPT TÂN HIỆP<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<

Chủ Nhật, 27 tháng 1, 2013

10A13



TỔNG KẾT ĐIỂM
 - LỚP 10A13 - HK I
GHI CHÚ: - CT : Chưa tính điểm bộ môn, - MG : Miễn giảm

STT
Họ và tên
Mã học sinh
Toán
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Ngữ Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
Công Nghệ
Thể dục
GDQP - AN
TBcm
Học lực
Xếp hạng
Hạnh kiểm
1
Phan Thanh Sang Anh
91000704120528
4.5
4.4
5.6
6.0
6.3
3.1
5.5
5.8
4.9
4.9
6.7
Đ
7.0
5.4
Yếu
16

2
Phạm Duy Bảo
91000704120529
4.5
5.9
4.2
4.9
6.2
3.7
3.4
5.9
5.9
3.1
6.2
Đ
7.1
5.1
Yếu
21

3
Nguyễn An Cư
91000704120530
1.9
5.4
3.9
4.5
5.8
2.8
5.6
5.6
4.2
4.2
5.5
Đ
3.3
4.4
Kém
38

4
Nguyễn Thị Ngọc Diệu
91000704120531
7.0
7.4
7.0
6.1
6.8
5.0
6.6
7.6
6.2
4.3
6.8
Đ
7.4
6.5
Tb
5

5
Nguyễn Thị Thùy Dương
91000704120532
3.0
3.7
3.1
4.4
6.0
2.8
5.4
4.3
4.6
3.1
5.7
Đ
5.7
4.3
Yếu
39

6
Bùi Thị Kim Duyên
91000704120533
6.5
8.1
5.0
7.0
6.6
5.9
6.0
5.9
5.2
3.9
6.8
Đ
6.4
6.1
Tb
10

7
Lê Trường Giang
91000704120534
2.0
3.4
3.7
5.3
5.1
2.2
5.1
5.8
3.1
4.5
7.2
4.4
4.3
Yếu
39

8
Lê Đông Hào
91000704120535
6.7
6.1
7.3
7.8
6.6
4.6
6.4
5.6
7.4
3.9
6.6
Đ
6.9
6.3
Tb
8

9
Phạm Trần Thế Hoài
91000704120536
4.0
4.0
3.3
4.1
5.4
4.6
5.2
5.1
4.6
4.5
5.2
Đ
6.9
4.7
Yếu
31

10
Nguyễn Đức Huy
91000704120537
3.7
4.9
3.1
5.0
5.6
3.1
5.3
6.3
4.0
4.7
6.4
Đ
5.6
4.8
Yếu
28

11
Phạm Anh Kiệt
91000704120538
5.0
6.0
2.6
7.7
6.6
5.2
5.8
5.5
4.5
4.4
6.8
Đ
7.9
5.7
Yếu
11

12
Đoàn Thị Thúy Lan
91000704120539
8.4
8.3
7.9
7.3
8.1
5.7
6.8
8.0
5.9
5.7
7.1
Đ
7.7
7.2
Khá
1

13
Hồ Quốc Linh
91000704120540
3.2
3.2
3.4
4.5
6.1
3.2
6.1
5.6
3.9
4.1
6.8
Đ
7.9
4.8
Yếu
28

14
Phạm Công Minh
91000704120541
3.9
5.0
5.0
5.9
6.2
5.6
6.8
6.3
4.3
3.6
7.1
Đ
8.0
5.6
Tb
12

15
Dương Thanh Nhàn
91000704120542
4.6
7.0
6.3
6.7
6.9
6.0
6.8
6.8
6.0
5.6
7.0
Đ
7.7
6.5
Tb
5

16
Phạm Minh Nhật
91000704120543
5.9
4.6
4.7
6.0
6.4
3.8
4.8
5.6
5.3
4.8
6.9
Đ
8.0
5.6
Tb
12

17
Dương Nguyễn Quỳnh Như
91000704120544
5.9
8.8
7.3
8.3
7.9
6.4
7.0
7.9
5.5
5.9
6.8
Đ
8.6
7.2
Tb
1

18
Trần Hoàng Ninh
91000704120545
2.7
3.3
4.6
4.4
4.7
2.3
3.3
3.2
3.6
4.4
6.2
Đ
6.1
4.1
Yếu
43

19
Nguyễn Duy Phú
91000704120546
3.7
3.1
3.3
4.4
5.5
4.2
4.3
4.6
4.9
4.1
7.0
Đ
5.7
4.6
Yếu
32

20
Nguyễn Thị Tuyết Phương
91000704120547
2.3
6.5
2.7
4.0
5.2
3.6
3.8
5.1
4.2
3.0
7.3
Đ
6.1
4.5
Yếu
34

21
Trần Huỳnh Hoài Sơn
91000704120548
4.5
5.2
4.4
6.2
6.2
4.5
5.4
5.3
5.4
5.6
7.2
Đ
7.0
5.6
Yếu
12

22
Trịnh Thanh Tâm
91000704120549
2.8
4.0
4.2
4.4
5.7
3.4
4.5
5.4
3.6
4.0
5.1
7.1
4.5
Yếu
34

23
Nguyễn Minh Thành
91000704120550
2.6
3.6
2.6
4.1
4.6
1.7
4.4
3.4
3.7
3.8
5.1
Đ
6.7
3.9
Kém
44

24
Sao Thị Như Thảo
91000704120551
6.8
7.3
6.5
6.9
8.1
6.2
7.4
8.6
7.6
3.7
6.6
Đ
7.3
6.9
Tb
3

25
Đinh Xuân Thiệu
91000704120552
4.1
5.1
2.6
3.4
5.6
2.4
4.1
3.5
3.5
3.9
5.1
Đ
6.6
4.2
Yếu
42

26
Nguyễn Hoàng Thông
91000704120553
6.3
5.8
4.5
4.1
5.3
2.3
5.4
4.6
4.4
3.4
5.8
Đ
7.0
4.9
Yếu
27

27
Phạm Đức Thuận
91000704120554
6.7
6.6
4.6
5.8
7.4
2.8
5.3
3.9
4.3
5.9
6.4
Đ
7.3
5.6
Yếu
12

28
Lê Ngọc Thủy Tiên
91000704120555
8.0
7.8
6.6
7.0
7.9
5.9
4.1
7.0
5.8
4.7
7.9
Đ
7.7
6.7
Tb
4

29
Nguyễn Phước Tình
91000704120556
3.2
4.2
3.7
5.6
6.7
3.0
6.4
5.6
5.3
4.7
6.4
Đ
7.4
5.2
Yếu
19

30
Lưu Tuyết Trân
91000704120557
1.7
4.9
3.6
5.4
5.5
5.1
4.9
5.1
4.7
4.1
7.0
Đ
8.0
5.0
Kém
24

31
Ng. Mộng Thùy Trang
91000704120558
1.5
6.9
3.5
5.1
5.8
2.5
5.3
4.6
4.5
4.5
5.5
7.9
4.8
Kém
28

32
Nguyễn Đình Thức
91000704120559
6.3
3.5
3.9
4.5
5.2
1.7
5.6
4.4
3.4
3.9
5.2
6.3
4.5
Kém
34

33
Nguyễn Hữu Trí
91000704120560
7.0
6.9
6.3
7.3
6.5
4.2
5.9
5.4
5.9
5.4
7.0
Đ
7.3
6.3
Tb
8

34
Dương Thị Trinh
91000704120561
3.3
5.9
4.1
5.2
6.9
2.8
4.5
5.4
4.8
5.1
7.8
Đ
6.6
5.2
Yếu
19

35
Phạm Nguyễn Thu Trinh
91000704120562
2.6
5.9
3.6
4.1
6.3
4.5
6.4
4.8
4.5
3.4
7.6
Đ
6.6
5.0
Yếu
24

36
Lê Minh Trung
91000704120563
3.2
3.6
3.8
3.1
6.1
2.5
5.1
5.3
5.3
3.6
6.4
Đ
6.3
4.5
Yếu
34

37
Nguyễn Sơn Trung
91000704120564
5.0
4.8
4.2
4.7
6.4
3.1
5.6
5.0
5.7
4.2
5.0
Đ
7.4
5.1
Yếu
21

38
Hoàng Anh Tú
91000704120565
3.7
2.9
3.2
3.1
4.4
2.6
6.1
4.9
4.6
4.4
5.9
Đ
5.9
4.3
Yếu
39

39
Nguyễn Thanh Tuyền
91000704120566
3.2
5.8
5.1
5.7
5.3
5.7
6.4
5.1
4.6
4.5
6.6
5.1
5.3
Yếu
17

40
Bùi Thị Thu Uyên
91000704120567
5.1
6.5
7.7
6.8
7.8
6.3
6.0
7.9
5.0
5.4
6.6
Đ
7.3
6.5
Tb
5

41
Ng.trương Trường Vũ
91000704120568
5.4
5.0
5.1
6.3
6.8
3.2
5.6
5.4
6.2
2.9
5.7
Đ
5.7
5.3
Yếu
17

42
Hoàng Đinh Lê Vy
91000704120569
3.1
4.0
5.0
6.4
6.3
2.3
6.1
6.4
4.3
6.4
5.3
Đ
5.7
5.1
Yếu
21

43
Khưu Kim Wai
91000704120570
6.9
6.1
4.0
6.8
5.6
2.7
4.4
4.4
3.8
4.6
5.2
Đ
5.9
5.0
Yếu
24

44
Trần Minh Chung
A1848
6.8
5.4
3.0
4.4
5.1
2.5
5.0
4.5
4.7
2.9
6.0
Đ
4.6
4.6
Yếu
32

0 nhận xét: