>>>>>>>>>>>>>>>>>>HỘI HỌC SINH THPT TÂN HIỆP<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<

Chủ Nhật, 27 tháng 1, 2013

10A5



TỔNG KẾT ĐIỂM
 - LỚP 10A5 - HK I
GHI CHÚ: - CT : Chưa tính điểm bộ môn, - MG : Miễn giảm

STT
Họ và tên
Mã học sinh
Toán
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Ngữ Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
Công Nghệ
Thể dục
GDQP - AN
TBcm
Học lực
Xếp hạng
Hạnh kiểm
1
Hoàng Thị Vân Anh
91000704120178
6.3
5.4
5.3
6.8
6.5
5.5
6.6
7.3
6.1
3.9
8.2
Đ
7.1
6.3
Tb
28

2
Nguyễn Kiều Anh
91000704120179
7.2
6.1
6.5
6.9
7.3
5.2
7.0
7.4
7.6
5.7
8.1
Đ
6.6
6.8
Khá
21

3
Nguyễn Lê Ngọc Diệu
91000704120180
6.5
5.5
6.7
8.1
7.7
5.9
6.9
7.7
6.6
5.2
8.5
Đ
7.0
6.9
Khá
17

4
Dương Thúy Duy
91000704120181
6.3
6.1
4.7
6.9
6.6
5.0
6.5
6.8
4.1
5.6
8.3
Đ
7.4
6.2
Tb
30

5
Nguyễn Hoàng Dũng
91000704120182
7.9
6.6
7.7
7.6
8.3
5.9
7.0
7.6
6.4
4.6
7.6
Đ
7.1
7.0
Tb
15

6
Cao Thanh Duy
91000704120183
7.7
5.4
6.6
7.9
7.7
6.1
7.4
8.1
6.7
5.0
7.8
Đ
6.4
6.9
Khá
17

7
Vũ Thị Mỹ Duyên
91000704120184
7.2
6.1
6.8
8.0
7.5
6.9
6.9
7.6
7.1
5.7
8.1
Đ
7.0
7.1
Khá
14

8
Phan Thị Anh Đào
91000704120185
3.8
5.0
3.3
5.9
5.7
5.8
7.5
8.5
4.8
3.6
8.5
Đ
6.9
5.8
Yếu
39

9
Tạ Thị Ngọc Điệp
91000704120186
7.5
7.0
6.2
8.9
8.3
6.5
7.5
9.4
8.0
7.8
9.1
Đ
6.3
7.7
Khá
4

10
Nguyễn Hoàng Sơn Đỉnh
91000704120187
5.1
6.4
4.6
6.7
6.6
5.5
5.9
7.5
5.0
3.6
7.5
Đ
7.3
6.0
Tb
35

11
Nguyễn Ngọc Khánh Hà
91000704120188
8.3
5.9
7.2
8.7
7.7
6.2
7.9
8.6
6.1
7.1
8.5
Đ
7.3
7.5
Khá
6

12
Vũ Kim Hảo
91000704120189
6.6
5.4
5.6
6.0
5.9
4.9
6.3
8.0
5.4
3.9
7.5
Đ
6.7
6.0
Tb
35

13
Nguyễn Duy Khương
91000704120190
7.6
6.0
7.9
8.1
7.9
5.6
6.2
7.4
5.7
5.2
8.2
Đ
7.0
6.9
Khá
17

14
Trịnh Thị Thúy Kiều
91000704120191
8.0
7.5
7.8
7.8
7.1
6.2
6.9
7.4
8.0
6.2
8.4
Đ
6.7
7.3
Khá
9

15
Trần Thị Mỹ Liên
91000704120192
6.8
5.9
7.8
9.1
7.5
7.3
7.7
8.5
7.1
7.4
8.2
Đ
7.1
7.5
Khá
6

16
Tạ Thị Mỹ Linh
91000704120193
6.3
7.2
4.4
7.3
6.7
5.5
6.3
7.4
6.1
4.7
8.5
7.3
6.5
Yếu
25

17
Võ Thị Thùy Linh
91000704120194
6.7
5.1
5.4
5.6
6.4
6.3
6.0
7.5
6.5
4.7
7.9
Đ
6.9
6.3
Tb
28

18
Phạm Thị Kim Loan
91000704120195
9.1
8.2
8.7
8.4
8.2
7.0
7.0
8.9
8.0
7.3
8.1
Đ
7.4
8.0
Giỏi
2

19
Nguyễn Thị Chúc Ly
91000704120196
8.7
6.0
7.2
8.6
7.3
6.0
7.4
7.5
6.1
6.9
8.9
Đ
6.9
7.3
Khá
9

20
Nguyễn Thị Kim Ngân
91000704120197
4.9
5.6
4.1
7.0
6.1
4.6
7.6
8.3
4.4
5.1
8.1
7.4
6.1
Yếu
32

21
Trần Thị Tuyết Ngân
91000704120198
7.0
7.3
4.7
8.1
7.6
5.8
6.3
8.1
5.7
4.8
9.0
Đ
7.1
6.8
Tb
21

22
Nguyễn Phạm Hữu Nghị
91000704120199
6.3
5.5
6.5
6.8
7.3
4.5
6.0
7.7
4.7
4.2
7.2
Đ
6.3
6.1
Tb
32

23
Vũ Hữu Nghĩa
91000704120200
5.1
5.5
5.6
6.4
6.7
4.8
4.8
6.6
6.0
2.9
7.5
Đ
7.0
5.7
Yếu
40

24
Đặng Thị Chuyên Ngoan
91000704120201
6.7
5.1
5.0
5.9
6.2
6.1
5.4
7.5
5.6
4.6
8.2
6.6
6.1
Yếu
32

25
Nguyễn Kim Ngọc
91000704120202
4.0
5.2
4.5
7.0
6.2
6.3
5.1
6.8
5.9
3.8
8.8
Đ
8.7
6.0
Tb
35

26
Nguyễn Thị Mỹ Ngọc
91000704120203
8.0
6.2
8.0
7.9
7.5
6.2
6.9
8.3
7.8
5.4
7.3
Đ
8.0
7.3
Khá
9

27
Trần Thị Ánh Nguyệt
91000704120204
8.4
6.2
6.7
8.1
8.0
7.0
6.1
8.9
8.3
7.6
8.2
Đ
8.7
7.7
Khá
4

28
Vũ Thị Tuyết Nhi
91000704120205
5.2
4.6
5.7
6.9
8.1
6.4
6.3
7.3
6.7
5.6
8.4
Đ
8.1
6.6
Tb
24

29
Nguyễn Thị Kim Quyên
91000704120206
8.8
7.3
8.0
8.5
7.6
6.8
8.5
9.1
8.4
6.3
9.1
Đ
8.6
8.1
Khá
1

30
Đoàn Thị Lan Thanh
91000704120207
7.9
7.2
8.1
7.8
7.3
5.5
7.8
7.8
7.8
4.6
8.8
Đ
8.9
7.5
Tb
6

31
Phạm Nguyễn Thanh Thảo
91000704120208
6.1
5.9
6.0
8.3
7.2
5.5
6.6
7.9
6.1
6.0
8.5
Đ
8.4
6.9
Tb
17

32
Trần Phú Thịnh
91000704120209
4.7
3.8
5.6
6.8
6.6
5.3
6.0
7.8
5.1
3.4
7.8
Đ
7.9
5.9
Yếu
38

33
Đinh Minh Thư
91000704120210
5.4
6.4
5.0
6.9
5.6
6.7
7.5
8.8
5.6
6.1
8.0
Đ
8.6
6.7
Khá
23

34
Phạm Thị Thanh Thư
91000704120211
3.4
4.5
3.5
5.0
5.1
6.4
4.4
6.8
4.2
3.3
8.0
Đ
8.6
5.3
Yếu
41

35
Đỗ Thị Thanh Thúy
91000704120212
5.1
5.8
4.6
6.9
6.8
5.9
4.4
7.1
6.1
6.0
8.6
Đ
9.3
6.4
Tb
27

36
Hà Thị Thanh Thúy
91000704120213
6.8
5.7
6.2
7.6
7.3
5.3
7.7
7.2
5.7
6.5
8.9
Đ
9.3
7.0
Khá
15

37
Tô Thị Thúy
91000704120214
7.3
7.4
7.2
8.5
7.4
6.9
8.0
9.0
7.1
7.7
8.6
Đ
8.9
7.8
Khá
3

38
Phạm Thị Thủy Tiên
91000704120215
6.9
5.9
7.1
8.4
7.4
6.5
6.9
8.6
6.0
6.8
8.4
9.1
7.3
Tb
9

39
Đào Trần Trân
91000704120216
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT




40
Trần Thị Yến Trinh
91000704120217
6.2
5.9
5.2
7.5
5.3
6.1
5.6
7.2
6.0
5.8
8.6
Đ
8.7
6.5
Tb
25

41
Huỳnh Thị Ngọc Tuyền
91000704120218
6.7
6.1
6.6
7.4
7.8
5.8
7.9
8.5
6.5
5.5
8.7
Đ
9.6
7.3
Khá
9

42
Nguyễn Quốc Việt
91000704120219
3.4
4.3
3.5
5.1
5.4
4.3
5.1
6.6
4.5
4.3
6.5
Đ
7.6
5.1
Yếu
42

43
Vũ Lê Thúy Vy
91000704120220
3.3
6.4
4.1
7.5
6.3
5.3
6.1
7.3
6.3
4.6
8.1
Đ
8.9
6.2
Yếu
30


0 nhận xét: