>>>>>>>>>>>>>>>>>>HỘI HỌC SINH THPT TÂN HIỆP<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<

Chủ Nhật, 27 tháng 1, 2013

12C13


TỔNG KẾT ĐIỂM - LỚP 12C13 - HK I
GHI CHÚ: - CT : Chưa tính điểm bộ môn, - MG : Miễn giảm

STT
Họ và tên
Mã học sinh
Toán
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Ngữ Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
Công Nghệ
Thể dục
GDQP - AN
TBcm
Học lực
Xếp hạng
Hạnh kiểm
1
Phạm Đoàn Thái An
91000704100467
7.7
6.6
6.2
4.8
5.3
5.1
6.7
7.9
5.6
6.4
6.1
Đ
7.9
6.4
Tb
9

2
Phạm Thị Kim Ánh
91000704100468
8.0
5.9
6.6
4.8
5.9
5.5
6.6
8.2
7.9
7.9
7.1
Đ
8.6
6.9
Tb
2

3
Nguyễn Thanh Bảo
91000704100469
5.0
4.9
5.2
4.2
4.6
4.6
5.4
7.1
4.9
6.6
5.9
Đ
6.1
5.4
Tb
28

4
Đinh Thành Công
91000704100470
7.8
7.0
5.6
5.0
6.4
5.4
2.7
8.3
8.2
7.5
6.4
Đ
7.3
6.5
Tb
7

5
Nguyễn Chí Cương
91000704100471
5.0
5.7
5.2
3.6
5.7
3.8
5.1
6.5
3.5
7.4
6.4
Đ
7.6
5.5
Tb
24

6
Vũ Thị Thu Diệu
91000704100472
3.8
3.0
4.9
3.7
5.0
3.9
4.3
5.1
2.9
5.5
4.6
Đ
7.0
4.5
Yếu
38

7
Lê Mỹ Dung
91000704100473
5.2
4.9
4.8
3.7
5.4
4.8
4.4
7.0
4.8
6.4
5.3
Đ
6.7
5.3
Tb
30

8
Phạm Tuấn Dũng
91000704100474
5.0
4.9
4.9
4.5
5.2
4.4
6.1
6.3
5.6
6.0
6.0
Đ
8.6
5.6
Tb
22

9
Nguyễn Thị Thùy Duyên
91000704100475
8.2
6.7
8.3
5.1
5.2
4.7
5.6
8.9
6.6
7.0
5.8
Đ
8.3
6.7
Tb
4

10
Phạm Hải Đăng
91000704100476
3.9
4.8
4.6
4.0
5.5
4.0
4.1
5.1
2.7
5.0
4.8
Đ
7.3
4.7
Yếu
37

11
Nguyễn Tấn Đạt
91000704100477
3.8
4.7
4.5
3.6
6.0
4.3
6.4
6.4
3.2
4.4
4.1
Đ
7.1
4.9
Yếu
36

12
Đinh Tiến Văn Đức
91000704100478
6.2
5.9
7.2
5.5
7.0
5.3
6.1
6.6
6.0
7.8
5.8
Đ
7.9
6.4
Tb
9

13
Nguyễn Phước Đức
91000704100479
3.5
6.2
4.7
4.9
5.7
3.9
5.3
5.4
3.5
4.9
5.1
Đ
7.4
5.0
Yếu
35

14
Trần Trọng Hân
91000704100480
5.6
5.7
5.0
5.1
5.0
4.4
6.0
4.9
5.6
4.5
5.3
Đ
5.6
5.2
Tb
32

15
Ngô Quốc Hảo
91000704100481
4.1
4.1
5.5
4.9
4.9
5.3
5.1
6.3
4.4
6.6
5.6
Đ
7.3
5.3
Tb
30

16
Vũ Duy Khương
91000704100482
6.9
5.4
5.2
4.2
4.7
4.6
5.6
4.4
4.8
5.5
5.3
Đ
8.3
5.4
Tb
28

17
Trần Nguyễn Thanh Lan
91000704100483
8.7
6.4
6.2
5.7
6.0
5.2
6.1
7.7
9.0
7.2
6.1
Đ
7.9
6.9
Khá
2

18
Nguyễn Thị Kim Liên
91000704100484
5.5
6.5
6.7
4.3
5.0
5.5
6.3
5.3
5.6
5.6
5.9
Đ
6.9
5.8
Tb
21

19
Đặng Quang Minh
91000704100485
7.3
5.9
5.7
5.2
5.0
5.5
5.1
5.6
8.5
6.7
6.4
Đ
7.9
6.2
Tb
14

20
Trần Thị Hồng Nghiệp
91000704100486
7.7
6.9
6.7
6.3
5.6
4.8
6.1
7.8
5.9
6.9
5.5
Đ
9.3
6.6
Tb
5

21
Nguyễn Thị Bích Ngọc
91000704100487
6.7
6.7
7.7
5.7
5.0
4.9
4.4
5.4
6.7
6.5
5.0
Đ
7.7
6.0
Tb
18

22
Trương Thị Thùy Nhi
91000704100488
6.2
6.1
6.3
4.3
5.0
5.6
5.6
7.8
6.8
6.1
5.3
Đ
7.4
6.0
Tb
18

23
Nguyễn Hồng Phước
91000704100489
5.7
5.3
4.9
5.4
5.5
4.8
5.9
7.8
5.3
6.1
6.4
Đ
8.1
5.9
Tb
20

24
Nguyễn Ngọc Quyền
91000704100490
7.7
6.8
5.5
5.0
5.1
6.1
5.3
8.1
6.9
6.1
6.9
Đ
7.7
6.4
Tb
9

25
Trần Đức Tài
91000704100491
8.2
6.4
5.8
4.4
5.1
4.7
4.3
7.4
6.7
6.2
5.9
Đ
7.7
6.1
Tb
16

26
Nguyễn Đức Thặng
91000704100492
4.3
5.3
4.4
3.6
5.1
5.1
5.4
6.1
4.4
6.2
6.9
Đ
8.7
5.5
Tb
24

27
Nguyễn Thị Kiêm Thanh
91000704100493
5.8
6.0
6.2
5.6
4.5
5.6
5.8
7.3
7.1
5.6
5.1
Đ
8.7
6.1
Tb
16

28
Nguyễn Trung Thành
91000704100494
5.3
5.5
4.5
4.0
6.3
4.8
5.4
6.3
4.7
5.6
6.1
Đ
7.9
5.5
Tb
24

29
Trần Văn Thành
91000704100495
8.2
6.8
6.3
4.7
5.1
6.4
5.9
5.7
8.3
7.2
6.5
Đ
8.4
6.6
Tb
5

30
Đoàn Thị Kim Thoa
91000704100496
5.0
5.4
4.6
4.3
4.5
4.8
5.2
4.9
5.4
6.4
3.8
Đ
7.3
5.1
Tb
33

31
Dương Công Thuận
91000704100497
7.5
5.0
8.5
6.3
5.2
4.5
6.5
6.2
6.2
6.3
5.5
Đ
8.4
6.3
Tb
13

32
Vũ Thị Thanh Thủy
91000704100498
5.5
5.4
5.1
4.2
4.1
5.1
3.8
6.1
6.0
7.1
6.0
Đ
7.7
5.5
Tb
24

33
Phạm Ngọc Tiến
91000704100499
7.1
6.3
6.4
7.3
4.4
5.2
5.5
7.1
5.9
5.9
7.9
Đ
7.6
6.4
Tb
9

34
Bùi Nguyễn Thiên Trang
91000704100500
7.1
5.6
6.0
4.9
5.5
6.3
6.1
7.6
7.8
7.9
5.3
Đ
8.3
6.5
Tb
7

35
Trương Thị Mỹ Trang
91000704100501
4.8
4.9
4.8
4.4
4.7
5.3
5.9
6.9
5.6
6.9
5.1
Đ
7.6
5.6
Tb
22

36
Trần Phương Uyên
91000704100502
6.6
6.3
6.0
3.7
5.5
5.8
5.4
7.6
7.6
6.6
5.4
Đ
7.7
6.2
Tb
14

37
Trương Phước Vạn
91000704100503
5.1
4.8
5.9
3.6
4.5
4.5
3.4
5.4
5.4
5.4
5.6
Đ
7.7
5.1
Yếu
33

38
Trần Thị Kim Xuyến
91000704100504
8.7
8.2
7.1
6.2
5.9
7.2
6.5
8.9
8.7
7.5
7.3
Đ
9.0
7.6
Khá
1

0 nhận xét: