>>>>>>>>>>>>>>>>>>HỘI HỌC SINH THPT TÂN HIỆP<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<

Chủ Nhật, 27 tháng 1, 2013

12C10



TỔNG KẾT ĐIỂM
 - LỚP 12C10 - HK I
GHI CHÚ: - CT : Chưa tính điểm bộ môn, - MG : Miễn giảm

STT
Họ và tên
Mã học sinh
Toán
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Ngữ Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
Công Nghệ
Thể dục
GDQP - AN
TBcm
Học lực
Xếp hạng
Hạnh kiểm
1
Trương Văn An
91000704100352
7.6
6.6
4.2
6.0
5.1
6.0
7.9
7.1
5.0
7.1
7.8
Đ
7.7
6.5
Tb
8

2
Khâu Thị Huế Anh
91000704100353
5.5
4.0
3.9
4.8
6.1
4.4
6.4
5.6
5.1
4.4
5.6
Đ
7.3
5.3
Tb
25

3
Nguyễn Tuấn Anh
91000704100354
5.6
4.0
4.2
4.8
5.6
4.0
5.8
5.5
3.9
4.4
4.9
Đ
7.3
5.0
Tb
30

4
Phạm Thùy Dung
91000704100355
5.4
5.8
4.1
4.4
6.4
5.5
7.6
6.1
5.0
5.9
5.4
Đ
7.6
5.8
Tb
19

5
Đỗ Thị Mỹ Duyên
91000704100356
8.6
7.8
7.6
6.4
6.2
6.7
8.4
8.0
8.4
6.6
6.3
Đ
7.0
7.3
Khá
2

6
Trần Trọng Đạt
91000704100357
7.6
7.1
9.3
8.3
4.9
6.0
7.0
8.3
6.9
5.6
5.4
Đ
6.6
6.9
Tb
5

7
Nguyễn Văn Đông
91000704100358
5.8
7.2
5.4
6.9
5.1
5.4
7.3
6.2
4.9
7.3
7.4
Đ
7.4
6.4
Tb
9

8
Lê Trọng Đức
91000704100359
3.8
3.5
4.8
3.3
4.7
4.2
7.1
5.9
3.7
4.4
5.0
Đ
6.3
4.7
Yếu
35

9
Võ Thanh Hiền
91000704100360
5.1
5.3
5.0
4.8
5.0
5.6
5.3
5.8
4.4
5.6
7.8
Đ
6.9
5.6
Tb
21

10
Nguyễn Minh Hòa
91000704100361
8.5
8.0
7.9
6.6
5.8
5.2
7.8
6.6
5.1
6.1
8.1
7.6
6.9
Tb
5

11
Đặng Thị Lan Hương
91000704100362
3.7
3.2
3.3
3.4
5.2
4.7
4.0
5.4
4.3
4.6
6.1
7.0
4.6
Yếu
37

12
Cao Đức Huy
91000704100363
4.3
5.8
4.1
3.5
5.2
4.1
7.0
4.4
4.5
3.1
4.6
Đ
7.0
4.8
Yếu
34

13
Nguyễn Thị Mỹ Huyền
91000704100364
6.7
5.2
5.7
4.7
5.9
5.4
6.6
8.1
5.5
6.2
5.6
Đ
7.6
6.1
Tb
15

14
Trần Tố Khương
91000704100365
8.0
6.8
4.8
5.2
4.6
4.8
6.9
6.4
6.4
6.0
7.9
Đ
7.1
6.2
Tb
11

15
Phạm Anh Kiệt
91000704100366
7.6
6.0
4.4
4.7
4.8
4.6
7.4
5.6
8.1
5.7
7.8
Đ
7.6
6.2
Tb
11

16
Trần Đình Lực
91000704100367
6.8
5.1
6.1
4.8
5.7
4.4
6.3
5.6
5.8
4.5
4.6
5.6
5.4
Yếu
24

17
Lê Thị Trúc Mai
91000704100368
7.8
5.7
6.3
4.9
5.4
5.0
6.0
6.3
6.5
4.9
5.4
Đ
6.7
5.9
Tb
18

18
Nguyễn Thị Kiều Mi
91000704100369
7.2
6.3
6.1
4.8
5.9
5.0
6.1
5.6
7.8
5.3
6.9
Đ
7.9
6.2
Tb
11

19
Nguyễn Thanh Nga
91000704100370
5.9
5.2
5.7
5.9
5.1
5.4
7.4
6.9
6.4
5.3
5.8
Đ
7.4
6.0
Tb
16

20
Hàn Lê Ngọc
91000704100371
6.1
3.0
4.7
5.6
5.3
3.3
6.8
3.7
3.2
4.0
5.6
Đ
4.7
4.7
Yếu
35

21
Vũ Thị Bích Ngọc
91000704100372
5.9
2.9
5.2
4.6
6.0
5.5
7.1
6.3
4.3
6.2
5.6
Đ
6.7
5.5
Yếu
22

22
Bùi Thanh Phong
91000704100373
4.5
5.3
4.2
5.1
5.8
4.9
6.0
5.3
4.7
4.0
3.9
Đ
6.6
5.0
Yếu
30

23
Nguyễn Thành Phú
91000704100374
5.5
7.3
6.8
7.6
4.7
4.4
7.1
5.9
5.4
5.3
7.0
Đ
6.9
6.2
Tb
11

24
Nguyễn Hồng Phúc
91000704100375
5.2
6.1
5.5
5.1
6.2
4.3
4.9
4.9
4.6
3.9
4.5
Đ
7.0
5.2
Tb
27

25
Phạm Duy Phước
91000704100376
6.1
6.8
5.1
5.0
6.2
4.7
6.6
6.8
5.4
5.6
5.1
Đ
5.7
5.8
Tb
19

26
Nguyễn Minh Quân
91000704100377
8.6
7.7
8.5
7.1
5.6
5.1
7.1
6.8
6.1
5.7
7.5
Đ
7.9
7.0
Khá
4

27
Nguyễn Ánh Quyên
91000704100378
7.1
6.4
5.3
4.6
5.9
5.9
6.1
6.1
5.6
5.6
5.5
Đ
7.9
6.0
Tb
16

28
Nguyễn Nhật Quốc Sử
91000704100379
5.0
4.6
6.1
3.3
4.7
4.9
5.9
5.5
5.5
4.4
6.8
Đ
7.0
5.3
Yếu
25

29
Nguyễn Huỳnh Tân
91000704100380
5.2
3.9
4.9
4.1
4.7
4.6
5.3
5.1
4.6
4.1
7.1
Đ
7.6
5.1
Tb
28

30
Vũ Trần Phương Thảo
91000704100381
8.2
6.6
7.9
7.0
6.1
6.4
8.6
7.2
7.4
7.0
6.5
Đ
7.9
7.2
Khá
3

31
Nguyễn Kim Ngọc Thi
91000704100382
7.9
6.4
6.1
4.9
6.0
6.2
7.8
7.4
7.0
7.6
6.5
Đ
7.1
6.7
Tb
7

32
Nguyễn Thị Thương
91000704100383
6.5
6.1
5.6
5.8
6.2
5.6
8.3
6.9
6.0
7.1
4.9
Đ
6.7
6.3
Tb
10

33
Trần Thị Thủy Tiên
91000704100384
9.0
7.5
7.1
6.8
6.6
6.8
8.1
8.5
8.9
7.1
5.8
Đ
6.7
7.4
Khá
1

34
Trần Hữu Triết
91000704100385
3.8
5.9
4.9
4.3
5.9
4.3
5.1
5.8
3.7
5.4
3.6
Đ
7.3
5.0
Yếu
30

35
Lê Minh Triệu
91000704100386
4.4
4.8
5.0
3.5
4.0
3.7
5.6
5.1
3.9
4.6
6.6
Đ
7.4
4.9
Yếu
33

36
Trần Hoàng Tuấn
91000704100387
4.5
6.4
5.7
3.2
5.6
4.7
5.3
5.4
5.2
2.9
5.9
Đ
6.9
5.1
Yếu
28

37
Trần Huỳnh Như Yến
91000704100388
4.1
3.4
5.8
4.9
6.3
5.4
6.1
6.7
5.2
5.1
5.9
Đ
6.6
5.5
Yếu
22


0 nhận xét: