>>>>>>>>>>>>>>>>>>HỘI HỌC SINH THPT TÂN HIỆP<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<

Chủ Nhật, 27 tháng 1, 2013

11B2


TỔNG KẾT ĐIỂM - LỚP 11B2 - HK I
GHI CHÚ: - CT : Chưa tính điểm bộ môn, - MG : Miễn giảm

STT
Họ và tên
Mã học sinh
Toán
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Ngữ Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
Công Nghệ
Thể dục
GDQP - AN
TBcm
Học lực
Xếp hạng
Hạnh kiểm
1
Lê Vũ Quỳnh Anh
91000704110041
7.0
7.0
6.5
7.7
7.1
6.2
5.9
7.1
7.1
7.3
8.1
Đ
7.1
7.0
Khá
24

2
Nguyễn Ngọc Anh
91000704110042
6.9
6.8
5.4
6.5
6.6
4.8
4.7
6.0
6.2
5.6
8.5
Đ
8.0
6.3
Tb
34

3
Nguyễn Vân Anh
91000704110043
7.4
7.2
6.6
6.9
7.9
6.3
6.6
5.9
8.9
7.3
8.2
Đ
8.9
7.3
Khá
16

4
Nguyễn Đình Quốc Bảo
91000704110044
8.8
9.3
9.9
8.7
8.0
6.7
7.9
8.1
7.5
6.6
8.9
Đ
7.9
8.2
Giỏi
7

5
Nguyễn Huỳnh Vũ Bình
91000704110045
5.2
5.6
5.5
7.2
6.7
3.1
6.8
6.4
3.8
4.4
7.6
Đ
6.4
5.7
Yếu
40

6
Nguyễn Hoàng Lan Chi
91000704110046
9.0
9.1
9.4
9.2
8.5
9.3
8.9
7.2
9.6
8.4
8.4
Đ
9.3
8.9
Giỏi
2

7
Lâm Quốc Chiêu
91000704110047
5.5
6.8
5.4
6.8
7.0
5.6
6.0
6.0
5.9
6.8
7.6
Đ
6.7
6.3
Tb
34

8
Đoàn Thành Công
91000704110048
6.2
6.6
5.8
6.6
6.7
4.9
7.4
5.1
4.2
5.5
8.2
Đ
6.6
6.2
Tb
38

9
Nguyễn Công Danh
91000704110049
8.7
8.9
8.9
8.8
9.0
6.8
7.9
7.6
8.7
6.9
8.4
Đ
7.1
8.1
Giỏi
10

10
Vũ Mỹ Duyên
91000704110050
5.7
5.3
5.1
6.5
5.3
5.7
6.6
7.4
6.2
5.9
7.5
Đ
7.7
6.2
Tb
38

11
Lê Thái Hà
91000704110051
6.2
6.3
6.0
8.2
6.4
5.8
5.4
7.2
7.3
5.5
7.6
Đ
7.4
6.6
Tb
33

12
Phạm Hoàng Hải
91000704110052
9.4
9.8
9.8
9.5
9.1
8.3
8.9
8.3
8.7
9.0
8.4
Đ
8.7
9.0
Giỏi
1

13
Lê Thị Ngọc Hân
91000704110053
6.8
8.3
7.0
8.3
7.3
5.8
7.8
7.1
8.3
7.8
8.4
Đ
7.4
7.5
Khá
13

14
Vũ Thị Thúy Hằng
91000704110054
6.8
6.2
5.9
8.5
7.3
6.4
7.9
7.7
8.0
7.0
8.7
Đ
8.4
7.4
Khá
15

15
Nguyễn Đức Học
91000704110055
6.1
7.8
6.7
7.1
7.5
6.6
7.1
6.5
6.7
6.8
7.6
Đ
6.6
6.9
Khá
29

16
Phạm Thanh Hùng
91000704110056
6.4
6.1
4.8
7.8
5.9
3.3
7.1
7.4
6.2
7.0
6.1
Đ
7.6
6.3
Yếu
34

17
Đào Chí Hướng
91000704110057
7.7
8.0
6.6
7.0
7.8
6.0
6.6
6.6
7.5
7.1
8.3
Đ
7.3
7.2
Khá
20

18
Trần Vũ Ngọc Đan Khánh
91000704110058
7.8
7.9
8.4
8.1
7.8
6.2
7.9
7.5
8.0
7.6
7.9
Đ
8.3
7.8
Khá
11

19
Nguyễn Thị Thanh Lan
91000704110059
7.0
7.9
6.7
7.3
6.7
6.7
8.0
7.4
7.8
8.6
8.1
Đ
8.3
7.5
Khá
13

20
Trần Châu Linh
91000704110060
8.2
8.7
7.1
7.9
6.6
5.5
6.3
6.1
7.4
7.0
7.9
Đ
7.0
7.1
Khá
23

21
Trần Nguyễn Thành Long
91000704110061
7.0
7.3
8.0
8.7
8.0
4.8
6.9
6.0
6.7
5.0
8.1
Đ
7.6
7.0
Tb
24

22
Đoàn Vũ Thiên Minh
91000704110062
4.9
5.9
4.3
7.4
4.4
3.5
5.7
6.1
5.5
5.6
6.4
Đ
6.7
5.5
Yếu
41

23
Nguyễn Thị Bảo Ngân
91000704110063
5.4
8.2
7.6
8.0
7.2
7.1
7.6
6.5
8.0
6.6
7.6
Đ
8.0
7.3
Khá
16

24
Hà Lê Bảo Ngọc
91000704110064
6.4
7.1
6.0
8.0
7.0
5.5
7.6
7.7
6.5
7.9
8.6
Đ
8.7
7.3
Tb
16

0 nhận xét: