>>>>>>>>>>>>>>>>>>HỘI HỌC SINH THPT TÂN HIỆP<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<

Chủ Nhật, 27 tháng 1, 2013

12C12


TỔNG KẾT ĐIỂM - LỚP 12C12 - HK I
GHI CHÚ: - CT : Chưa tính điểm bộ môn, - MG : Miễn giảm

STT
Họ và tên
Mã học sinh
Toán
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Ngữ Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
Công Nghệ
Thể dục
GDQP - AN
TBcm
Học lực
Xếp hạng
Hạnh kiểm
1
Đỗ Thị Trường An
91000704100429
4.6
4.9
5.0
5.0
5.0
5.1
6.6
8.1
5.2
6.9
6.9
Đ
7.4
5.9
Tb
15

2
Phạm Hoàng Tuấn Anh
91000704100430
2.8
4.5
4.5
4.8
5.6
5.2
6.9
5.5
4.9
6.3
5.9
Đ
5.7
5.2
Yếu
29

3
Tô Thị Ngọc Bích
91000704100431
7.8
6.8
7.5
6.2
5.6
6.2
8.0
7.4
6.3
6.6
5.4
Đ
8.1
6.8
Khá
3

4
Ngô Minh Chì
91000704100432
7.9
6.2
6.3
5.9
7.1
5.3
6.3
7.5
6.2
6.8
6.8
Đ
7.7
6.7
Khá
5

5
Lê Văn Chiến
91000704100433
4.6
5.0
4.7
5.8
5.2
3.9
3.2
5.5
3.9
5.4
6.8
Đ
7.0
5.1
Yếu
32

6
Hồ Công Dũng
91000704100434
5.1
3.2
4.7
5.6
5.5
3.7
4.2
5.3
4.9
6.0
7.0
Đ
6.4
5.1
Yếu
32

7
Vũ Thị Trúc Đào
91000704100435
8.7
6.0
4.7
5.3
6.0
5.5
5.4
6.9
4.9
7.0
6.6
Đ
8.1
6.3
Tb
7

8
Nguyễn Tiến Đạt
91000704100436
8.4
6.1
6.4
6.1
5.9
5.5
5.6
7.9
7.0
7.4
7.0
Đ
8.4
6.8
Khá
3

9
Nguyễn Thị Thu Hằng
91000704100437
6.5
4.8
5.1
5.7
6.1
5.3
6.6
6.3
6.8
5.9
7.1
Đ
7.4
6.1
Tb
10

10
Phan Đình Hiếu
91000704100438
5.2
3.9
4.9
3.9
6.3
4.3
3.6
6.3
6.1
4.8
6.6
Đ
6.1
5.2
Tb
29

11
Trần Quang Huy
91000704100439
7.1
6.9
8.3
4.8
6.1
4.9
6.5
8.9
4.9
6.1
7.0
Đ
6.9
6.5
Tb
6

12
Lâm Kim Huỳnh
91000704100440
6.8
5.7
5.7
5.8
5.6
4.6
6.0
6.1
6.0
7.3
4.8
Đ
8.1
6.0
Tb
13

13
Lê Nguyễn Vĩnh Khang
91000704100441
3.4
4.5
5.2
5.0
6.2
3.7
6.0
6.2
3.6
6.3
6.5
Đ
5.1
5.1
Yếu
32

14
Đinh Thị Mai Liên
91000704100442
7.9
7.3
8.6
7.2
6.5
7.0
7.8
8.4
8.5
6.5
8.3
Đ
8.4
7.7
Khá
1

15
Bùi Thị Thùy Linh
91000704100443
7.7
7.4
7.5
6.0
5.7
5.1
5.1
5.6
5.1
5.7
6.5
Đ
8.1
6.3
Tb
7

16
Nguyễn Ngọc Linh
91000704100444
4.4
4.6
5.3
4.8
5.7
5.3
4.1
5.3
3.8
6.1
4.5
Đ
7.1
5.1
Tb
32

17
Thái Thanh Nam
91000704100445
6.5
4.6
5.3
7.3
6.3
5.0
5.4
8.0
4.7
5.4
7.3
Đ
7.3
6.1
Tb
10

18
Nguyễn Thị Thanh Ngọc
91000704100446
6.3
5.1
5.7
6.1
5.9
4.5
5.8
6.9
4.8
6.6
6.9
Đ
7.9
6.0
Tb
13

19
Phạm Minh Nhật
91000704100447
4.8
5.1
4.6
4.0
5.0
4.6
5.4
6.3
4.9
5.5
7.3
Đ
6.0
5.3
Yếu
24

20
Nguyễn Thị Tuyết Nhi
91000704100448
4.5
5.4
5.4
4.7
5.6
4.9
5.3
5.5
4.7
5.3
4.6
Đ
7.9
5.3
Yếu
24

21
Tô Tuyết Nhi
91000704100449
7.7
6.2
5.5
5.2
5.7
5.1
5.9
6.3
4.4
6.2
6.6
Đ
8.6
6.1
Tb
10

22
Lê Phú Sang
91000704100450
3.4
2.1
4.4
4.5
6.6
5.2
5.6
5.2
5.1
4.5
3.1
Đ
8.6
4.9
Yếu
37

23
Thái Minh Sang
91000704100451
7.5
6.3
4.6
5.0
4.8
4.8
4.0
7.1
3.9
7.2
4.5
Đ
7.1
5.6
Tb
17

24
Trần Hữu Sơn
91000704100452
6.0
5.9
5.8
5.6
5.7
4.3
4.4
5.5
4.8
6.0
5.3
Đ
6.1
5.5
Tb
19

25
Nguyễn Thanh Tân
91000704100453
5.0
5.6
5.1
5.4
5.0
6.1
5.3
4.7
4.3
6.1
6.8
Đ
7.4
5.6
Tb
17

26
Nguyễn Văn Thăng
91000704100454
4.9
5.4
5.6
5.1
5.6
4.4
3.3
5.3
4.3
5.1
6.9
Đ
8.4
5.4
Yếu
22

27
Nguyễn Thanh Thanh
91000704100455
3.4
4.3
5.0
5.1
5.8
4.4
5.1
5.1
4.1
6.6
7.0
Đ
7.1
5.3
Yếu
24

28
Trần Thị Thu Thảo
91000704100456
4.9
4.4
5.0
5.5
5.9
5.7
5.4
6.0
4.5
6.7
6.3
Đ
6.0
5.5
Tb
19

29
Đỗ Duy Thiên
91000704100457
5.6
4.0
4.9
4.0
5.7
3.9
2.9
6.4
4.4
5.3
6.9
Đ
8.6
5.2
Yếu
29

30
Nguyễn Văn Thiện
91000704100458
5.0
4.1
3.8
4.0
5.8
3.8
4.1
6.9
4.0
6.0
7.3
Đ
5.9
5.1
Tb
32

31
Hoàng Thị Kim Thùy
91000704100459
4.2
5.1
5.1
5.0
5.5
5.1
5.3
5.9
4.1
7.1
6.9
Đ
6.9
5.5
Tb
19

32
Vũ Thị Thanh Thùy
91000704100460
5.8
6.5
6.1
5.5
5.7
5.7
6.5
6.1
5.1
7.4
7.3
Đ
7.4
6.3
Tb
7

33
Phan Thu Thủy
91000704100461
8.7
7.3
7.1
5.9
5.8
6.2
6.6
7.3
6.3
7.3
7.6
Đ
7.0
6.9
Khá
2

34
Trịnh Thị Cẩm Tiên
91000704100462
4.8
4.1
4.7
4.7
5.8
2.3
3.4
5.5
4.7
6.5
4.8
Đ
6.9
4.9
Yếu
37

35
Phạm Trung Tính
91000704100463
4.3
3.6
4.4
5.5
5.0
4.1
5.1
6.4
5.4
6.6
6.9
Đ
5.7
5.3
Yếu
24

36
Trần Thu Trang
91000704100464
3.9
4.1
4.8
5.6
5.6
4.8
4.3
6.7
5.0
5.3
6.5
Đ
6.4
5.3
Yếu
24

37
Nguyễn Văn Tư
91000704100465
6.2
4.8
5.7
6.3
6.1
5.5
5.1
7.4
4.5
5.4
7.0
Đ
7.1
5.9
Tb
15

38
Nguyễn Quốc Vượng
91000704100466
5.6
5.3
5.1
4.6
5.0
5.2
5.3
5.6
5.0
5.7
4.9
Đ
7.4
5.4
Tb
22


0 nhận xét: