>>>>>>>>>>>>>>>>>>HỘI HỌC SINH THPT TÂN HIỆP<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<

Chủ Nhật, 27 tháng 1, 2013

12C1



TỔNG KẾT ĐIỂM
 - LỚP 12C1 - HK I
GHI CHÚ: - CT : Chưa tính điểm bộ môn, - MG : Miễn giảm

STT
Họ và tên
Mã học sinh
Toán
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Ngữ Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
Công Nghệ
Thể dục
GDQP - AN
TBcm
Học lực
Xếp hạng
Hạnh kiểm
1
Dương Gia Bảo
91000704100001
7.4
4.9
6.5
5.8
7.3
5.5
6.8
7.4
6.3
6.5
7.8
Đ
6.3
6.5
Tb
26

2
Lê Phúc Thiên Chương
91000704100002
6.2
4.2
5.4
4.9
5.2
4.2
3.9
5.6
4.3
5.9
6.6
Đ
5.0
5.1
Tb
38

3
Võ Thị Thùy Dung
91000704100003
8.0
6.9
8.5
6.9
7.6
6.5
8.0
9.1
6.7
7.6
7.3
Đ
7.6
7.6
Khá
7

4
Nguyễn Thị Ngọc Hân
91000704100004
7.4
5.0
5.8
5.9
7.9
5.5
8.0
7.9
6.8
6.5
6.5
Đ
7.4
6.7
Khá
20

5
Nguyễn Hoàng Hiệp
91000704100005
7.6
7.8
7.3
6.5
8.0
6.1
7.8
8.0
6.5
7.6
7.8
Đ
6.3
7.3
Khá
10

6
Bùi Văn Hồ
91000704100006
7.7
6.8
7.5
5.8
7.6
7.1
6.5
6.7
6.5
7.6
7.4
Đ
7.3
7.0
Khá
15

7
Nguyễn Thị Mai Hương
91000704100007
7.5
8.2
8.5
5.4
7.0
5.8
7.6
6.9
6.8
7.0
7.1
Đ
6.6
7.0
Khá
15

8
Phạm Nguyễn Hữu
91000704100008
6.7
6.2
6.2
4.9
6.9
5.3
6.9
8.1
5.0
7.9
7.1
Đ
5.3
6.4
Tb
27

9
Bùi Như Huỳnh
91000704100009
7.0
6.0
8.5
5.2
6.7
5.5
6.6
7.9
6.9
7.5
6.6
Đ
7.1
6.8
Khá
19

10
Nguyễn Văn Khánh
91000704100010
7.1
6.2
6.9
5.1
7.0
4.8
7.4
7.1
5.8
7.1
6.3
Đ
6.0
6.4
Tb
27

11
Nguyễn Thị Linh
91000704100011
6.4
6.0
6.6
5.1
6.7
6.9
6.9
7.5
8.1
5.9
6.1
Đ
6.7
6.6
Khá
23

12
Mai Thị Bích Loan
91000704100012
5.6
4.3
4.8
5.1
6.5
4.0
6.4
6.2
7.0
4.7
5.8
Đ
7.3
5.6
Tb
36

13
Đỗ Hoàng Sao Ly
91000704100013
7.3
7.5
8.3
5.6
7.5
7.0
6.9
7.9
7.0
7.4
6.4
Đ
7.4
7.2
Khá
11

14
Hà Thiên Lý
91000704100014
6.3
5.6
7.6
5.8
6.6
4.0
5.5
6.4
7.2
6.1
6.9
Đ
6.4
6.2
Tb
32

15
Nguyễn Tri Mỹ Ngọc
91000704100015
8.7
8.1
8.5
8.3
8.0
7.7
8.3
8.3
8.6
8.1
7.3
Đ
8.7
8.2
Giỏi
1

16
Nguyễn Thành Nguyện
91000704100016
6.7
7.4
7.6
4.3
7.4
6.1
7.8
7.8
6.4
6.9
8.6
Đ
7.9
7.1
Tb
14

17
Nguyễn Thanh Nhân
91000704100017
7.6
6.7
7.7
6.8
8.0
5.7
6.5
6.1
6.6
5.2
6.0
Đ
6.6
6.6
Khá
23

18
Nguyễn Thị Yến Nhi
91000704100018
7.3
5.8
8.2
6.6
8.2
7.1
6.3
6.8
7.8
7.4
6.8
Đ
8.4
7.2
Khá
11

19
Bùi Thị Hồng Nhung
91000704100019
8.8
8.3
9.2
8.0
7.7
7.2
8.1
8.9
7.5
7.4
7.5
Đ
8.4
8.1
Giỏi
2

20
Đào Thị Mỹ Phương
91000704100020
5.2
5.9
4.9
4.7
7.3
6.0
6.0
7.3
7.8
6.9
6.5
Đ
7.4
6.3
Tb
30

21
Phạm Hoàng Thạch
91000704100021
5.0
5.6
5.7
4.4
6.8
5.9
5.3
5.8
6.7
5.4
6.5
Đ
5.9
5.8
Tb
35

22
Trần Văn Thủ
91000704100022
6.2
5.2
6.3
5.9
7.2
5.8
6.8
8.9
6.4
7.0
7.6
Đ
6.9
6.7
Tb
20

23
Nguyễn Vũ Anh Thùy
91000704100023
9.3
8.8
9.1
6.6
8.3
6.6
7.8
8.4
8.7
7.3
7.4
Đ
7.1
8.0
Giỏi
3

24
Vũ Thị Thủy
91000704100024
6.1
6.6
5.8
5.5
7.5
5.2
6.0
5.7
6.1
5.9
6.4
Đ
7.1
6.2
Tb
32

25
Đỗ Thị Thủy Tiên
91000704100025
8.7
8.7
8.8
6.3
7.4
6.4
8.1
8.8
7.7
8.3
7.1
Đ
7.3
7.8
Khá
4

26
Phạm Quang Tín
91000704100026
6.7
5.5
7.3
5.8
7.2
5.2
5.3
6.4
5.2
6.2
6.1
Đ
6.9
6.2
Tb
32

27
Lê Văn Toàn
91000704100027
9.2
7.3
8.7
6.4
8.6
7.2
7.9
8.8
6.5
8.8
7.1
Đ
7.3
7.8
Khá
4

28
Đỗ Ngọc Bảo Trân
91000704100028
8.1
7.8
7.8
6.0
7.9
6.8
6.8
9.3
6.8
8.1
7.3
Đ
7.6
7.5
Khá
8

29
Nguyễn Thùy Trang
91000704100029
6.6
6.6
8.3
5.6
7.8
6.0
6.6
8.2
6.2
7.6
6.9
Đ
7.6
7.0
Khá
15

30
Ngô Đoàn Đoan Trinh
91000704100030
7.8
7.0
8.1
5.9
7.9
7.1
7.8
7.6
7.0
6.9
6.9
Đ
6.6
7.2
Khá
11

31
Trần Đức Trọng
91000704100031
7.0
4.9
7.2
7.5
8.4
6.7
8.1
8.9
6.7
7.5
7.8
Đ
7.6
7.4
Tb
9

32
Nguyễn Thành Thị Kiến Trúc
91000704100032
5.5
6.2
5.7
4.8
7.4
5.4
6.6
7.3
6.7
6.4
6.6
Đ
6.7
6.3
Tb
30

33
Vũ Văn Trường
91000704100033
4.5
4.5
5.0
4.8
7.2
5.2
6.0
5.3
2.9
6.3
7.1
Đ
6.7
5.5
Yếu
37

34
Ngô Thanh Tú
91000704100034
6.5
6.4
6.3
6.3
8.0
5.0
7.3
6.4
7.2
6.6
7.1
Đ
6.0
6.6
Khá
23

35
Bùi Phương Uyên
91000704100035
6.7
7.1
8.5
6.0
7.9
5.9
6.3
7.8
7.5
6.4
6.5
Đ
6.6
6.9
Khá
18

36
Đào Uyên Viễn
91000704100036
9.5
8.3
9.0
6.8
8.1
4.9
7.9
8.6
8.2
8.1
7.6
Đ
6.4
7.8
Tb
4

37
Phạm Trần Hoàng Vũ
91000704100037
7.4
6.4
6.7
6.1
7.5
5.3
6.1
7.1
6.4
7.1
7.0
Đ
6.7
6.7
Khá
20

38
Đỗ Thị Minh Yến
91000704100038
6.7
6.2
6.9
5.7
7.8
6.1
6.3
7.7
5.5
5.3
6.9
Đ
5.6
6.4
Tb
27

0 nhận xét: