>>>>>>>>>>>>>>>>>>HỘI HỌC SINH THPT TÂN HIỆP<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<

Chủ Nhật, 27 tháng 1, 2013

11B14



TỔNG KẾT ĐIỂM
 - LỚP 11B14 - HK I
GHI CHÚ: - CT : Chưa tính điểm bộ môn, - MG : Miễn giảm

STT
Họ và tên
Mã học sinh
Toán
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Ngữ Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
Công Nghệ
Thể dục
GDQP - AN
TBcm
Học lực
Xếp hạng
Hạnh kiểm
1
Hoàng Thị Thu Anh
91000704110531
6.5
8.2
6.5
8.1
7.4
6.5
8.7
7.6
6.3
6.8
6.1
Đ
7.7
7.2
Khá
3

2
Ngô Thị Lan Anh
91000704110532
3.6
4.3
4.6
4.3
5.4
2.7
5.0
5.6
3.8
5.4
4.3
Đ
6.7
4.6
Yếu
34

3
Nguyễn Thị Kim Cương
91000704110533
8.8
5.5
5.7
7.0
6.6
7.3
7.9
7.4
6.4
7.5
7.4
Đ
7.0
7.0
Khá
5

4
Phạm Thị Trang Đài
91000704110534
4.1
5.4
4.6
6.6
5.9
4.8
7.6
7.3
4.6
5.2
5.6
Đ
6.7
5.7
Yếu
16

5
Lê Thị Ngọc Giàu
91000704110535
8.3
6.4
6.7
7.7
6.0
5.2
7.7
5.1
7.8
5.5
7.3
Đ
7.7
6.8
Khá
8

6
Lư Tấn Hải
91000704110536
1.9
3.2
4.5
5.6
5.5
2.1
3.8
4.5
3.8
3.1
5.3
Đ
5.9
4.1
Kém
38

7
Nguyễn Ngọc Hân
91000704110537
1.3
4.5
5.0
6.0
5.9
3.7
6.6
5.2
4.5
5.0
6.1
Đ
7.6
5.1
Kém
26

8
Lê Thị Hồng Hạnh
91000704110538
6.2
6.4
5.8
7.0
6.5
5.0
7.3
5.9
4.4
5.7
6.7
Đ
7.1
6.2
Tb
11

9
Đặng Thị Mỹ Hiên
91000704110539
3.1
5.5
5.1
5.6
6.5
2.8
5.4
6.1
3.5
3.6
6.6
Đ
8.3
5.2
Yếu
24

10
Đỗ Hoàng Hưng
91000704110540
2.8
4.6
3.5
4.6
6.5
3.1
5.3
5.5
4.3
3.0
4.3
Đ
6.1
4.5
Yếu
35

11
Phạm Thái Hưng
91000704110541
4.3
4.5
4.5
6.8
6.2
3.7
4.7
4.6
2.6
4.3
6.3
Đ
5.3
4.8
Yếu
31

12
Vũ Khắc Huyên
91000704110542
9.3
7.5
5.5
8.2
6.9
7.1
6.9
5.1
5.5
6.3
8.2
Đ
6.9
7.0
Khá
5

13
Trương Duy Khánh
91000704110543
5.6
5.3
5.2
6.1
6.3
3.8
5.7
5.7
4.2
4.9
7.7
Đ
6.3
5.6
Tb
20

14
Vương Quốc Khánh
91000704110544
5.7
5.3
5.3
5.8
5.6
4.5
6.7
5.7
5.0
3.6
5.3
Đ
6.9
5.5
Tb
21

15
Nguyễn Ngọc Thiên Kim
91000704110545
5.0
8.0
5.4
7.0
6.4
6.1
5.9
5.6
5.8
4.9
6.1
Đ
7.3
6.1
Tb
12

16
Tòng Văn Lâu
91000704110546
8.5
7.3
6.4
8.1
6.2
5.5
7.3
7.0
6.2
4.6
7.8
Đ
7.1
6.8
Tb
8

17
Phạm Thị Mỹ Liên
91000704110547
8.8
8.9
7.3
8.5
6.8
7.4
8.6
8.0
8.3
7.0
6.4
Đ
8.1
7.8
Khá
1

18
Trần Thị Linh
91000704110548
4.8
5.8
7.3
6.1
7.2
4.5
5.0
4.1
5.2
4.6
6.3
Đ
7.0
5.7
Yếu
16

19
Trần Thị Mỹ Linh
91000704110549
2.4
5.0
5.3
6.2
5.9
2.6
5.0
4.0
4.5
2.4
5.0
Đ
5.6
4.5
Yếu
35

20
Nguyễn Thị Thúy Loan
91000704110550
4.2
6.0
5.3
8.5
5.7
6.0
7.6
6.6
6.1
5.6
6.1
Đ
8.3
6.3
Tb
10

21
Nguyễn Thị Trúc Ly
91000704110551
3.3
4.6
4.6
5.8
5.4
5.2
6.8
5.4
4.3
5.4
5.9
Đ
6.9
5.3
Yếu
22

22
Huỳnh Kim Ngân
91000704110552
9.3
7.6
8.3
8.6
7.6
6.3
7.0
7.4
7.6
6.2
6.5
Đ
7.0
7.5
Khá
2

23
Trần Ngọc Bích Ngân
91000704110553
3.8
5.8
5.1
6.5
6.4
4.4
5.6
4.5
2.6
3.6
5.8
Đ
7.7
5.2
Yếu
24

24
Bùi Thị Nhí
91000704110554
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT




25
Trần Thị Hoàng Oanh
91000704110555
0.8
5.2
5.6
5.7
5.5
2.0
6.0
5.3
3.8
3.6
5.4
Đ
7.7
4.7
Kém
32

26
Vũ Nguyễn Ngân Phương
91000704110556
4.9
6.1
4.7
6.3
6.7
3.7
7.0
4.8
3.1
4.6
5.7
Đ
6.1
5.3
Yếu
22

27
Trần Hoàng Quang
91000704110557
7.0
4.0
5.6
6.2
5.6
3.9
7.9
7.4
5.7
4.6
6.5
Đ
6.4
5.9
Tb
13

28
Triệu Quốc Thành
91000704110558
6.3
5.3
3.7
5.1
6.4
3.8
5.1
5.6
3.9
2.7
5.1
Đ
6.0
4.9
Yếu
29

29
Nguyễn Phạm Minh Thiện
91000704110559
4.9
4.9
4.9
7.1
6.4
4.8
7.1
7.3
3.9
4.9
7.5
Đ
6.3
5.8
Yếu
14

30
Lê Nguyễn Minh Thuận
91000704110560
8.8
6.1
6.7
8.6
7.0
6.5
8.3
7.4
6.2
5.5
7.4
Đ
6.6
7.1
Khá
4

31
Ngô Văn Thương
91000704110561
8.2
4.4
5.6
7.0
5.9
4.2
7.1
6.6
3.5
4.0
6.3
Đ
6.1
5.7
Tb
16

32
Nguyễn Thị Bích Thủy
91000704110562
5.8
5.3
4.3
5.0
6.3
5.2
4.0
4.9
3.0
5.1
5.7
Đ
6.6
5.1
Yếu
26

33
Trần Thị Huyền Trân
91000704110563
4.9
5.3
5.4
6.5
6.6
3.1
4.3
4.0
4.0
4.7
4.6
Đ
8.1
5.1
Yếu
26

34
Phạm Thị Phương Trinh
91000704110564
7.3
6.8
5.7
8.6
6.2
6.6
7.3
6.3
5.8
6.4
6.7
Đ
8.7
6.9
Khá
7

35
Đoàn Thị Thanh Trúc
91000704110565
3.9
5.8
4.4
5.9
6.2
3.6
3.5
5.6
2.5
5.0
5.4
Đ
6.6
4.9
Yếu
29

36
Đỗ Thanh Tuấn
91000704110566
4.9
4.8
3.8
7.6
6.2
5.3
7.1
6.3
4.5
5.4
7.1
Đ
6.6
5.8
Tb
14

37
Đỗ Thị Mỹ Uyên
91000704110567
3.2
5.3
5.6
3.5
5.5
2.0
4.0
5.7
2.2
4.1
5.0
Đ
7.0
4.4
Yếu
37

38
Huỳnh Trúc Vi
91000704110568
2.5
5.8
4.8
5.8
6.1
2.8
3.6
5.5
3.3
3.7
5.1
Đ
6.9
4.7
Yếu
32

39
Vũ Hoàng Yến
91000704110569
5.9
6.9
6.0
5.5
6.5
4.5
4.9
6.3
5.7
3.5
6.1
Đ
6.4
5.7
Tb
16

0 nhận xét: