>>>>>>>>>>>>>>>>>>HỘI HỌC SINH THPT TÂN HIỆP<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<

Chủ Nhật, 27 tháng 1, 2013

12C3



TỔNG KẾT ĐIỂM
 - LỚP 12C3 - HK I
GHI CHÚ: - CT : Chưa tính điểm bộ môn, - MG : Miễn giảm

STT
Họ và tên
Mã học sinh
Toán
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Ngữ Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
Công Nghệ
Thể dục
GDQP - AN
TBcm
Học lực
Xếp hạng
Hạnh kiểm
1
Đinh Thị Lan Anh
91000704100074
6.4
7.4
8.3
7.4
6.6
6.0
7.3
7.8
7.6
8.4
7.6
Đ
7.4
7.4
Tb
5

2
Huỳnh Hiệp Anh
91000704100075
7.5
6.5
6.2
5.1
7.0
5.2
6.3
7.3
7.2
8.0
7.8
Đ
7.1
6.8
Khá
16

3
Nguyễn Kiều Duyên Anh
91000704100076
6.9
7.5
5.0
6.5
6.8
5.4
7.4
8.7
6.7
6.7
7.3
Đ
7.3
6.9
Khá
15

4
Tạ Tuấn Anh
91000704100077
8.7
8.9
9.0
7.7
7.1
7.3
7.1
8.6
8.0
7.4
7.5
Đ
7.6
7.9
Khá
2

5
Đoàn Thị Thùy Duyên
91000704100078
5.2
6.7
7.2
5.7
6.1
5.4
5.3
7.6
7.1
6.9
7.0
Đ
7.1
6.4
Tb
31

6
Nguyễn Châu Quốc Đại
91000704100079
4.9
5.6
4.8
5.4
7.3
5.0
6.3
6.9
6.0
6.3
6.6
Đ
7.3
6.0
Tb
36

7
Lê Hải Đăng
91000704100080
6.2
6.4
5.0
5.8
6.5
4.8
5.6
7.4
5.8
7.1
7.8
Đ
6.9
6.3
Tb
33

8
Nguyễn Minh Hiền
91000704100081
7.6
7.2
5.0
5.4
5.8
4.3
8.1
8.6
4.6
5.9
7.6
Đ
6.1
6.4
Tb
31

9
Nguyễn Huy Hoàng
91000704100082
8.0
8.7
8.0
7.2
7.3
7.3
7.8
8.6
7.8
8.9
7.4
Đ
7.4
7.9
Khá
2

10
Nguyễn Thị Ánh Hồng
91000704100083
5.0
6.6
4.2
6.3
6.8
5.3
6.4
8.4
8.4
7.6
7.1
Đ
7.1
6.6
Tb
27

11
Phạm Thị Thúy Hồng
91000704100084
8.9
6.5
7.0
6.1
6.4
5.9
6.8
8.5
6.9
7.7
7.4
Đ
7.6
7.1
Khá
8

12
Vũ Duy Khánh
91000704100085
6.2
7.2
6.0
5.3
6.7
5.1
6.3
6.1
8.6
7.4
7.3
Đ
6.4
6.6
Tb
27

13
Nguyễn Văn Kiện
91000704100086
3.8
6.0
4.5
4.3
6.4
5.0
7.7
7.4
5.5
7.1
8.1
Đ
6.9
6.0
Yếu
36

14
Trần Vũ Hương Lan
91000704100087
5.7
6.5
6.0
5.9
6.8
4.2
6.2
6.1
5.4
6.9
7.6
Đ
6.1
6.1
Tb
35

15
Lại Thị Ngọc Mai
91000704100088
7.8
8.8
8.1
7.8
6.8
7.8
8.6
8.0
8.1
7.3
8.5
Đ
6.6
7.8
Khá
4

16
Nguyễn Thị Kiều My
91000704100089
6.5
6.8
5.8
5.5
7.5
6.9
7.1
7.2
6.9
7.1
7.0
Đ
7.6
6.8
Khá
16

17
Hoàng Thị Bích Nhàn
91000704100090
8.2
7.5
6.5
7.2
6.5
6.2
6.3
8.3
5.5
6.1
9.0
Đ
7.6
7.1
Khá
8

18
Nguyễn Huỳnh Yến Nhi
91000704100091
6.6
7.4
6.6
5.6
6.3
5.7
7.3
9.2
6.7
7.0
7.0
Đ
6.7
6.8
Khá
16

19
Nguyễn Thị Kiều Nhi
91000704100092
7.2
7.7
7.3
6.1
6.0
5.9
6.4
8.1
6.6
6.1
7.4
Đ
6.0
6.7
Khá
23

20
Lê Trần Kiều Oanh
91000704100093
8.1
7.5
9.0
8.0
8.6
7.9
8.3
9.1
8.4
7.3
7.4
Đ
6.9
8.0
Giỏi
1

21
Nguyễn Thị Thúy Phượng
91000704100094
5.0
6.9
6.5
6.4
6.4
5.8
7.6
7.9
7.0
6.8
8.0
Đ
7.6
6.8
Tb
16

22
Đào Anh Quốc
91000704100095
7.0
7.3
7.5
5.8
6.6
5.0
5.9
8.3
7.7
7.2
6.9
Đ
6.7
6.8
Khá
16

23
Trần Phương Quyên
91000704100096
7.2
7.2
5.2
6.9
6.4
6.6
7.5
8.8
6.3
7.1
8.3
Đ
6.6
7.0
Khá
12

24
Nguyễn Thanh Sơn
91000704100097
6.4
6.7
7.6
6.6
6.9
5.0
5.6
7.3
6.1
6.8
7.8
Đ
6.4
6.6
Tb
27

25
Nguyễn Thị Phượng Thắm
91000704100098
6.7
7.5
6.8
6.9
6.6
7.1
7.5
8.2
6.5
8.0
8.3
Đ
6.4
7.2
Khá
7

26
Nguyễn Quốc Thanh
91000704100099
7.7
8.2
8.0
5.6
7.1
5.5
6.8
7.9
6.3
7.9
7.8
Đ
6.1
7.1
Khá
8

27
Phạm Trường Thọ
91000704100100
6.8
6.9
7.1
5.6
7.5
5.4
7.5
8.5
6.5
7.4
7.9
Đ
6.6
7.0
Khá
12

28
Phạm Thị Thanh Thúy
91000704100101
4.9
6.2
5.8
6.7
6.7
6.5
6.0
8.4
7.3
7.2
7.5
Đ
6.9
6.7
Tb
23

29
Lê Thị Ngọc Thùy
91000704100102
5.3
6.3
5.4
5.7
6.6
6.5
5.6
7.8
5.9
7.9
7.5
Đ
8.1
6.6
Khá
27

30
Nguyễn Thị Minh Thùy
91000704100103
6.5
7.3
6.0
5.7
7.0
5.3
7.1
7.8
8.5
8.2
7.4
Đ
7.9
7.1
Khá
8

31
Phạm Thủy Tiên
91000704100104
7.6
7.5
7.5
6.2
6.9
6.0
7.6
8.1
6.6
8.2
8.3
Đ
7.4
7.3
Khá
6

32
Nguyễn Trung Tín
91000704100105
6.1
6.5
6.3
5.8
6.5
6.5
5.9
8.4
6.3
8.0
7.3
Đ
8.1
6.8
Khá
16

33
Trần Thị Toan
91000704100106
7.5
6.8
6.1
5.9
6.5
5.7
5.9
7.1
6.1
8.1
7.3
Đ
8.1
6.8
Khá
16

34
Trần Thị Thùy Trang
91000704100107
7.3
6.9
4.0
5.4
6.6
5.4
7.8
8.6
6.1
6.6
7.5
Đ
7.9
6.7
Tb
23

35
Trịnh Thị Tú Uyên
91000704100108
3.8
6.7
6.0
6.1
6.2
6.2
5.4
6.6
6.4
7.3
7.8
Đ
7.1
6.3
Tb
33

36
Hoàng Thế Vinh
91000704100109
6.4
7.9
7.4
5.0
7.6
4.7
5.5
7.6
8.2
6.8
7.8
Đ
6.0
6.7
Tb
23

37
Trần Nguyễn Thúy Vy
91000704100110
6.6
6.8
8.0
6.8
6.7
5.5
6.8
7.9
6.4
7.4
7.6
Đ
7.9
7.0
Khá
12

0 nhận xét: