>>>>>>>>>>>>>>>>>>HỘI HỌC SINH THPT TÂN HIỆP<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<

Chủ Nhật, 27 tháng 1, 2013

12C14



TỔNG KẾT ĐIỂM
 - LỚP 12C14 - HK I
GHI CHÚ: - CT : Chưa tính điểm bộ môn, - MG : Miễn giảm

STT
Họ và tên
Mã học sinh
Toán
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Ngữ Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
Công Nghệ
Thể dục
GDQP - AN
TBcm
Học lực
Xếp hạng
Hạnh kiểm
1
Phạm Huỳnh Thiên Ân
91000704100505
4.5
4.8
4.5
4.2
5.1
2.8
5.4
5.6
4.0
6.8
5.4
Đ
5.3
4.9
Yếu
31

2
Nguyễn Văn Đối
91000704100506
7.0
4.9
5.3
4.8
5.3
5.8
6.0
6.3
7.9
5.2
5.9
Đ
8.4
6.1
Tb
9

3
Nguyễn Thị Thùy Dung
91000704100507
4.5
5.5
6.3
4.8
6.5
4.8
5.4
5.8
4.5
5.6
6.4
Đ
6.3
5.5
Yếu
18

4
Nguyễn Thị Thùy Dương
91000704100508
3.5
3.8
5.2
5.2
6.1
6.0
5.4
5.8
4.2
6.7
5.5
Đ
7.7
5.4
Tb
24

5
Lê Hải Đăng
91000704100509
4.7
4.4
5.8
4.0
6.4
5.3
5.4
6.1
5.6
6.7
5.9
Đ
7.3
5.6
Tb
16

6
Nguyễn Thị Thúy Hằng
91000704100510
3.5
5.0
5.4
5.8
5.7
5.0
5.9
6.2
4.1
7.3
5.1
Đ
6.7
5.5
Tb
18

7
Huỳnh Kim Hạnh
91000704100511
7.6
6.9
7.6
5.2
6.2
6.5
5.8
6.0
7.4
6.9
5.6
Đ
9.1
6.7
Khá
4

8
Phan Duy Hảo
91000704100512
5.6
5.3
8.8
4.5
4.7
3.7
5.3
5.9
5.1
6.6
5.9
Đ
7.3
5.7
Tb
15

9
Đoàn Công Hậu
91000704100513
4.0
5.6
4.1
3.6
4.8
3.3
5.1
4.8
3.7
5.4
5.9
Đ
7.0
4.8
Yếu
33

10
Phạm Thanh Hậu
91000704100514
5.6
4.4
4.5
4.6
4.8
4.2
5.1
6.1
3.7
6.0
5.8
Đ
6.6
5.1
Tb
28

11
Vũ Đại Hiệp
91000704100515
5.8
4.1
4.6
3.9
4.2
3.4
5.2
4.8
3.7
5.8
5.6
Đ
8.7
5.0
Yếu
30

12
Lê Xuân Hồng
91000704100516
7.2
7.9
8.8
6.5
6.7
4.8
6.8
7.6
7.6
6.6
7.8
Đ
8.3
7.2
Tb
2

13
Nguyễn Quốc Khánh
91000704100517
5.0
5.2
4.7
4.3
5.6
3.6
5.8
6.3
3.7
7.4
6.4
Đ
7.4
5.5
Tb
18

14
Phạm Phương Lam
91000704100518
6.5
5.4
7.1
5.3
6.6
5.2
6.6
7.1
6.8
6.9
6.4
Đ
7.9
6.5
Khá
6

15
Nguyễn Thị Cẩm Linh
91000704100519
4.7
4.3
4.7
4.6
4.7
4.7
4.3
4.6
4.5
5.1
5.4
Đ
9.3
5.1
Yếu
28

16
Trần Thị Tuyết Mai
91000704100520
3.5
4.7
5.4
5.6
4.8
4.3
5.8
5.3
6.6
6.6
5.8
Đ
7.3
5.5
Yếu
18

17
Lê Thị Diễm My
91000704100521
5.8
5.4
6.0
4.7
5.8
4.9
5.1
5.0
6.9
5.9
5.6
Đ
8.1
5.8
Tb
11

18
Võ Kim Ngân
91000704100522
5.1
5.9
6.0
6.1
5.7
5.4
5.9
6.8
5.9
6.4
5.4
Đ
7.1
6.0
Tb
10

19
Đào Thành Trung Nguyên
91000704100523
5.5
5.2
5.0
5.6
5.6
4.1
5.4
5.5
4.8
4.9
6.4
Đ
7.7
5.5
Tb
18

20
Nguyễn Thị Yến Nhi
91000704100524
2.3
4.7
6.8
3.9
5.7
6.0
5.2
5.9
5.0
6.2
5.9
Đ
6.9
5.4
Yếu
24

21
Nguyễn Việt Oanh
91000704100525
6.4
5.7
6.4
6.7
5.2
6.9
5.4
7.8
7.7
7.1
6.9
Đ
7.4
6.6
Khá
5

22
Nguyễn Tấn Phát
91000704100526
3.4
4.6
4.4
4.9
5.3
3.3
5.2
4.3
4.4
5.1
4.9
Đ
6.3
4.7
Yếu
35

23
Vũ Thị Hồng Quyên
91000704100527
5.0
5.3
5.8
4.7
5.9
5.7
4.6
6.9
5.7
6.6
5.4
Đ
8.0
5.8
Tb
11

24
Trần Minh Quyền
91000704100528
5.3
4.8
4.9
4.5
5.7
4.1
5.1
6.3
6.4
5.4
5.6
Đ
8.9
5.6
Tb
16

25
Trần Phước Sanh
91000704100529
4.2
4.4
4.0
5.3
4.4
4.3
6.7
5.8
4.7
6.3
5.8
Đ
5.9
5.2
Yếu
27

26
Phan Thị Thanh Sương
91000704100530
5.8
5.3
7.7
4.4
5.8
4.0
6.5
6.0
5.9
5.4
4.9
Đ
7.4
5.8
Tb
11

27
Phùng Thế Tân
91000704100531
2.3
3.9
4.5
4.7
6.5
3.1
4.7
5.6
4.3
4.9
5.4
Đ
6.9
4.7
Yếu
35

28
Nguyễn Việt Thắng
91000704100532
6.0
5.2
4.7
3.5
3.5
3.0
5.3
6.2
3.9
5.4
5.4
Đ
5.0
4.8
Yếu
33

29
Nguyễn Thị Nguyệt Thu
91000704100533
5.9
5.0
5.3
5.5
6.1
4.8
5.2
6.2
5.2
5.9
5.5
Đ
8.4
5.8
Tb
11

30
Vũ Trung Tín
91000704100534
3.5
4.3
4.8
5.3
5.0
3.5
5.4
5.7
4.1
6.7
4.9
Đ
6.0
4.9
Yếu
31

31
Nguyễn Thị Phương Trang
91000704100535
6.5
6.5
8.0
5.6
7.2
8.1
5.2
8.4
8.9
7.4
7.0
Đ
8.4
7.3
Khá
1

32
Trần Tố Trinh
91000704100536
3.0
6.4
4.2
5.7
6.1
4.0
6.1
6.1
4.4
4.9
5.3
Đ
7.4
5.3
Yếu
26

33
Phạm Xuân Trường
91000704100537
6.6
6.4
6.8
4.8
5.6
5.2
5.4
5.9
7.3
6.5
5.8
Đ
8.0
6.2
Tb
8

34
Huỳnh Thị Yến Vi
91000704100538
6.7
7.1
7.7
5.6
6.5
7.0
5.1
8.1
8.7
6.8
5.3
Đ
8.4
6.9
Khá
3

35
Trương Minh Vương
91000704100539
3.1
4.3
5.4
5.6
5.1
3.3
3.9
4.6
4.8
6.2
4.4
Đ
6.1
4.7
Yếu
35

36
Trần Thị Bích Xuân
91000704100540
4.5
3.7
6.5
5.4
5.9
4.8
5.1
5.5
6.1
5.4
5.1
Đ
8.1
5.5
Yếu
18

37
Nguyễn Thị Kim Yến
91000704100541
7.0
6.4
7.3
6.7
5.6
5.7
6.9
6.9
5.8
6.1
5.5
Đ
8.4
6.5
Khá
6

0 nhận xét: