>>>>>>>>>>>>>>>>>>HỘI HỌC SINH THPT TÂN HIỆP<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<

Chủ Nhật, 27 tháng 1, 2013

12C11


TỔNG KẾT ĐIỂM - LỚP 12C11 - HK I
GHI CHÚ: - CT : Chưa tính điểm bộ môn, - MG : Miễn giảm

STT
Họ và tên
Mã học sinh
Toán
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Ngữ Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
Công Nghệ
Thể dục
GDQP - AN
TBcm
Học lực
Xếp hạng
Hạnh kiểm
1
Vũ Thị Ngọc Cẩm
91000704100389
6.4
5.2
5.5
6.0
6.7
5.9
6.6
6.5
4.9
6.9
6.5
Đ
8.0
6.3
Tb
16

2
Lý Huyền Thu Dâng
91000704100390
5.5
3.4
6.2
5.6
5.9
5.7
8.4
7.5
4.5
6.4
6.4
Đ
7.6
6.1
Yếu
18

3
Nguyễn Thị Thùy Dương
91000704100391
8.7
6.3
8.0
6.6
6.2
5.5
9.1
8.6
7.1
6.9
7.8
Đ
8.1
7.4
Khá
2

4
Huỳnh Thị Mỹ Duyên
91000704100392
6.3
5.4
7.8
5.6
4.9
5.8
6.6
6.1
6.3
7.4
6.6
Đ
7.6
6.4
Tb
14

5
Vũ Thị Thùy Duyên
91000704100393
4.5
3.7
3.9
4.6
5.8
4.4
3.0
6.4
4.8
6.6
6.3
Đ
8.0
5.2
Yếu
32

6
Lâm Hoàng Hộ
91000704100394
6.2
6.6
6.8
5.8
5.6
5.4
6.8
6.5
6.5
7.3
7.6
Đ
8.3
6.6
Tb
8

7
Trần Xuân Hoàng
91000704100395
6.1
5.6
4.8
5.8
4.6
4.7
3.7
5.7
5.4
6.7
6.4
Đ
5.7
5.4
Tb
31

8
Trần Thị Tuyết Hồng
91000704100396
2.3
5.9
4.4
4.4
5.7
5.0
6.3
4.9
5.0
4.9
5.9
Đ
7.4
5.2
Yếu
32

9
Phạm Thị Xuân Hương
91000704100397
6.6
5.7
6.7
5.6
6.0
6.3
7.7
7.5
6.0
6.1
7.1
Đ
8.3
6.6
Khá
8

10
Nguyễn Thị Thu Hường
91000704100398
6.8
5.1
5.8
4.8
6.3
5.9
6.6
6.6
7.2
5.6
6.9
Đ
6.4
6.2
Tb
17

11
Ngô Minh Khánh
91000704100399
7.2
5.2
6.6
6.2
5.8
5.7
8.0
7.6
6.3
7.6
7.0
Đ
7.0
6.7
Khá
6

12
Nguyễn Duy Khương
91000704100400
6.2
5.1
6.0
5.1
5.7
5.3
7.5
5.9
5.0
6.8
7.1
Đ
6.9
6.1
Tb
18

13
Trần Trí Kiên
91000704100401
6.8
5.5
5.4
7.0
6.1
5.1
6.4
7.6
5.4
8.6
6.8
Đ
7.4
6.5
Khá
12

14
Nguyễn Thị Chúc Lan
91000704100402
5.7
4.4
4.8
5.7
5.9
4.6
4.3
7.3
5.3
4.4
6.5
Đ
7.9
5.6
Tb
28

15
Nguyễn Thị Ngọc Lan
91000704100403
6.5
3.6
5.0
5.4
5.8
5.0
5.1
6.5
5.1
6.2
7.8
Đ
8.7
5.9
Tb
24

16
Phạm Thị Trúc Linh
91000704100404
6.8
5.5
5.3
6.3
6.3
4.3
5.6
5.0
5.3
6.1
6.6
Đ
7.0
5.8
Tb
26

17
Nguyễn Thành Lợi
91000704100405
7.2
5.9
8.4
7.5
5.6
5.5
7.9
6.7
5.8
7.6
7.0
Đ
7.6
6.9
Khá
4

18
Nguyễn Văn Lợi
91000704100406
7.3
6.0
6.6
6.1
5.5
5.2
7.3
6.8
6.2
6.9
6.8
Đ
8.6
6.6
Khá
8

19
Huỳnh Thị Cẩm Ly
91000704100407
6.8
4.5
5.0
6.0
6.2
5.3
6.5
5.4
5.6
5.6
7.0
Đ
7.6
6.0
Tb
22

20
Lê Thị Ngọc Mến
91000704100408
7.8
3.9
6.2
5.0
6.2
5.1
6.3
5.9
5.1
6.4
6.1
Đ
6.7
5.9
Tb
24

21
Lê Thanh Nhàn
91000704100409
5.0
4.3
4.0
3.0
5.6
3.9
5.4
5.1
4.1
5.6
6.8
Đ
5.7
4.9
Yếu
36

22
Đỗ Hồng Nhật
91000704100410
6.3
4.6
3.6
5.1
4.4
3.7
4.3
3.4
5.3
4.6
6.6
Đ
6.9
4.9
Yếu
36

23
Ngô Thị Kiều Oanh
91000704100411
6.5
3.7
4.4
6.7
6.0
5.1
6.3
7.9
4.8
6.1
6.9
Đ
9.0
6.1
Tb
18

24
Cao Hoàng Phát
91000704100412
4.3
3.8
2.7
5.5
4.1
3.0
3.6
4.7
4.3
4.8
6.1
Đ
5.4
4.4
Yếu
40

25
Tạ Tấn Phát
91000704100413
6.1
6.4
5.3
5.6
5.1
5.0
6.4
4.6
4.8
5.7
6.6
Đ
6.1
5.6
Tb
28

26
Nguyễn Công Phúc
91000704100414
5.9
3.8
4.4
4.6
4.9
3.2
4.2
5.8
5.1
4.3
6.9
Đ
5.9
4.9
Yếu
36

27
Bùi Thị Bích Phượng
91000704100415
5.7
5.5
6.5
5.2
5.1
4.5
6.0
5.2
5.3
5.4
6.0
Đ
8.0
5.7
Tb
27

28
Lư Hoàng Sơn
91000704100416
6.3
4.8
6.6
6.0
6.1
4.7
8.1
6.8
5.5
6.6
7.5
Đ
7.4
6.4
Tb
14

29
Quách Tuấn Thanh
91000704100417
4.4
4.6
4.5
3.3
5.5
3.1
3.9
6.9
3.6
4.6
6.0
Đ
7.0
4.8
Yếu
39

30
Phạm Thị Thảo
91000704100418
7.9
6.3
8.3
7.9
5.8
6.7
8.8
9.1
7.6
7.9
7.8
Đ
9.4
7.8
Khá
1

31
Phạm Thị Hoài Thương
91000704100419
2.2
4.3
4.2
4.2
4.6
4.0
4.8
6.6
6.3
6.2
6.1
Đ
7.4
5.1
Yếu
35

32
Lê Thị Thu Thùy
91000704100420
7.0
4.5
7.0
4.8
6.3
6.6
7.5
7.4
7.4
7.6
7.1
Đ
7.6
6.7
Tb
6

33
Trần Thị Mỹ Tiên
91000704100421
2.6
4.6
4.0
4.7
5.1
4.0
5.4
5.8
5.6
5.3
7.0
Đ
7.9
5.2
Yếu
32

34
Vũ Quốc Tín
91000704100422
7.8
6.6
9.2
7.2
5.5
5.3
7.1
7.0
5.5
7.2
8.1
Đ
7.7
7.0
Khá
3

35
Trần Thành Tính
91000704100423
6.5
5.0
8.2
6.0
5.1
5.4
5.4
5.7
5.8
6.8
6.8
Đ
6.4
6.1
Tb
18

36
Phạm Thị Tuyết Trang
91000704100424
6.2
4.1
4.3
6.2
5.5
5.5
6.8
7.4
5.7
6.6
6.9
Đ
7.1
6.0
Tb
22

37
Đoàn Đỗ Ngọc Trúc
91000704100425
7.2
4.9
7.7
6.0
6.2
5.8
7.6
7.6
5.3
7.2
7.0
Đ
9.1
6.8
Tb
5

38
Nguyễn Trọng Tuân
91000704100426
4.8
6.7
4.5
5.1
5.0
4.9
6.7
6.8
5.2
4.9
5.4
Đ
7.4
5.6
Yếu
28

39
Nguyễn Thị Kim Vẹn
91000704100427
7.0
5.6
7.5
5.8
6.2
5.3
6.9
6.0
6.8
6.7
7.0
Đ
8.3
6.6
Khá
8

40
Nguyễn Thị Cẩm Xuyên
91000704100428
7.2
5.2
7.6
6.9
4.9
4.5
7.1
5.4
6.5
6.4
7.0
Đ
8.9
6.5
Tb
12

0 nhận xét: