>>>>>>>>>>>>>>>>>>HỘI HỌC SINH THPT TÂN HIỆP<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<

Chủ Nhật, 27 tháng 1, 2013

11B12


TỔNG KẾT ĐIỂM - LỚP 11B12 - HK I
GHI CHÚ: - CT : Chưa tính điểm bộ môn, - MG : Miễn giảm



STT
Họ và tên
Mã học sinh
Toán
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Ngữ Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
Công Nghệ
Thể dục
GDQP - AN
TBcm
Học lực
Xếp hạng
Hạnh kiểm
1
Vũ Quốc An
91000704110453
5.2
5.6
4.8
5.9
6.0
5.4
6.1
5.9
6.2
5.1
6.5
Đ
5.3
5.7
Tb
21

2
Trần Phương Anh
91000704110454
5.6
5.7
5.7
7.0
6.7
4.5
7.0
5.8
7.5
6.2
6.3
Đ
6.3
6.2
Tb
10

3
Nguyễn Ngọc Bích
91000704110455
2.5
3.1
4.2
5.3
5.9
5.2
6.3
5.1
4.7
6.3
5.1
Đ
7.7
5.1
Yếu
32

4
Vũ Thị Chinh
91000704110456
6.4
4.7
6.7
6.9
6.4
4.3
6.4
6.4
7.7
5.6
5.8
Đ
7.4
6.2
Tb
10

5
Nguyễn An Cư
91000704110457
5.4
7.4
6.4
6.8
6.4
5.0
7.9
5.1
4.4
5.4
8.3
Đ
6.3
6.2
Tb
10

6
Trần Hoàng Đông
91000704110458
4.1
5.4
5.6
4.6
5.5
6.0
6.0
3.9
5.1
6.3
5.0
Đ
6.4
5.3
Tb
26

7
Huỳnh Thị Quỳnh Giao
91000704110459
8.9
7.5
7.7
8.8
8.2
6.8
8.5
8.0
7.9
7.6
8.2
Đ
8.4
8.0
Giỏi
1

8
Trần Thị Hằng
91000704110460
2.1
5.8
5.8
6.9
5.7
3.4
5.4
4.9
6.2
4.2
6.0
Đ
6.7
5.3
Yếu
26

9
Trần Thị Mỹ Hạnh
91000704110461
7.8
7.4
6.8
8.4
7.3
6.2
7.6
7.4
7.7
8.6
7.1
Đ
7.6
7.5
Khá
2

10
Nguyễn Nhân Hậu
91000704110462
2.9
4.4
5.7
6.3
5.9
3.8
5.2
5.1
3.7
4.4
5.4
Đ
6.9
5.0
Yếu
35

11
Lý Thị Bích Hồng
91000704110463
8.0
8.1
6.9
7.1
7.0
5.3
6.8
6.1
8.4
6.9
7.3
Đ
7.0
7.1
Khá
4

12
Vũ Thanh Giang Hương
91000704110464
3.4
4.1
5.0
6.7
5.2
4.4
5.3
6.1
5.2
5.7
5.9
Đ
7.1
5.3
Yếu
26

13
Lê Thành Hy
91000704110465
4.9
5.8
5.7
6.6
5.7
4.0
4.1
5.3
5.0
6.1
5.3
Đ
5.9
5.4
Yếu
24

14
Trần Duy Khoa
91000704110466
4.3
4.0
5.0
7.1
6.4
4.6
6.9
5.9
7.5
6.1
7.8
Đ
7.1
6.1
Yếu
14

15
Lê Anh Kiệt
91000704110467
3.0
5.0
5.0
6.5
7.2
5.2
4.7
4.8
4.0
3.9
6.8
Đ
6.6
5.2
Yếu
31

16
Nguyễn Ngọc Lan
91000704110468
4.9
4.3
6.0
8.1
6.3
4.7
5.4
4.5
6.1
5.1
6.4
Đ
8.0
5.8
Yếu
18

17
Dương Tuấn Lộc
91000704110469
2.3
6.2
5.2
5.5
6.5
3.8
5.6
4.2
4.8
4.5
6.2
Đ
5.1
5.0
Yếu
35

18
Vũ Gia Lộc
91000704110470
4.2
4.7
5.7
5.2
5.3
5.2
4.8
5.0
5.6
3.9
4.8
Đ
6.7
5.1
Tb
32

19
Nguyễn Thị Tố Nguyên
91000704110471
4.7
5.3
5.1
6.0
6.7
5.3
4.3
5.8
7.1
3.4
6.2
Đ
7.3
5.6
Yếu
22

20
Bùi Đức Nhân
91000704110472
6.0
5.8
6.1
6.6
6.7
5.5
5.9
6.0
5.6
6.7
5.8
Đ
5.6
6.0
Tb
15

21
Huỳnh Yến Nhi
91000704110473
7.7
6.3
6.3
7.1
7.7
4.9
6.6
7.3
6.4
7.1
7.1
Đ
7.9
6.9
Tb
6

22
Phạm Thị Yến Nhi
91000704110474
6.8
4.2
5.9
6.2
6.1
5.8
6.0
5.9
5.6
5.4
6.6
Đ
7.9
6.0
Tb
15

23
Nguyễn Trường Nhựt
91000704110475
5.5
6.3
6.0
5.9
5.6
4.8
5.9
4.5
7.0
4.4
6.4
Đ
7.6
5.8
Tb
18

24
Hoàng Thị Bích Phượng
91000704110476
6.2
5.8
6.4
7.0
6.9
5.8
6.4
6.8
6.4
7.1
7.3
Đ
8.0
6.7
Tb
7

25
Cao Di. Tr. Khánh Quyền
91000704110477
3.7
4.5
6.1
6.4
6.1
5.7
6.1
5.8
3.9
5.4
5.4
Đ
7.7
5.6
Tb
22

26
Lê Tấn Tài
91000704110478
5.2
6.1
6.4
7.2
6.0
5.0
7.9
5.2
5.9
7.2
6.6
Đ
6.1
6.2
Tb
10

27
Vũ Duy Tâm
91000704110479
4.0
4.2
4.2
6.0
5.9
5.7
5.8
5.6
4.4
5.0
6.2
Đ
6.0
5.3
Tb
26

28
Đoàn Minh Thiện
91000704110480
5.7
5.3
7.3
7.6
6.3
5.7
7.2
6.0
5.5
6.9
6.0
Đ
6.4
6.3
Tb
8

29
Nguyễn Trần Anh Thư
91000704110481
1.6
3.5
5.2
5.6
5.4
4.9
7.0
4.4
3.3
4.6
5.0
Đ
7.3
4.8
Kém
38

30
Nguyễn Thị Ngọc Thùy
91000704110482
6.2
5.9
6.7
6.5
7.0
5.5
6.3
5.1
7.8
5.6
6.1
Đ
6.9
6.3
Tb
8

31
Nguyễn Thị Cẩm Tiên
91000704110483
3.5
3.3
6.6
5.1
4.8
4.7
4.6
5.1
2.9
2.7
4.5
Đ
6.9
4.6
Yếu
39

32
Đinh Thị Phương Trâm
91000704110484
8.7
7.9
6.8
6.6
6.5
6.2
7.1
6.6
6.7
6.6
8.4
Đ
6.9
7.1
Khá
4

33
Đỗ Thị Diễm Trang
91000704110485
4.0
5.5
5.3
6.7
6.0
4.2
6.1
4.4
5.3
4.4
5.4
Đ
7.4
5.4
Yếu
24

0 nhận xét: