>>>>>>>>>>>>>>>>>>HỘI HỌC SINH THPT TÂN HIỆP<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<

Chủ Nhật, 27 tháng 1, 2013

12C5


TỔNG KẾT ĐIỂM - LỚP 12C5 - HK I
GHI CHÚ: - CT : Chưa tính điểm bộ môn, - MG : Miễn giảm

STT
Họ và tên
Mã học sinh
Toán
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Ngữ Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
Công Nghệ
Thể dục
GDQP - AN
TBcm
Học lực
Xếp hạng
Hạnh kiểm
1
Nguyễn Trường An
91000704100150
7.1
5.4
5.8
4.4
7.8
5.7
6.1
7.1
4.5
6.5
6.6
Đ
7.4
6.2
Tb
11

2
Đặng Mộng Hoàng Anh
91000704100151
4.9
5.7
5.2
5.3
5.4
5.7
8.0
6.9
5.3
7.3
6.4
Đ
7.4
6.1
Tb
14

3
Trần Đức Anh
91000704100152
3.8
5.7
4.5
4.3
4.8
5.3
5.3
4.7
5.1
4.4
5.9
Đ
5.6
5.0
Tb
35

4
Nguyễn Hoàng Danh
91000704100153
6.4
5.2
5.0
3.6
5.8
5.2
5.9
5.2
5.7
6.1
5.4
Đ
7.0
5.5
Tb
28

5
Danh Thị Dung
91000704100154
5.1
3.7
5.3
4.4
6.0
6.5
5.4
5.4
4.5
5.1
5.1
Đ
7.1
5.3
Tb
31

6
Nguyễn Thị Thùy Dung
91000704100155
5.6
4.9
4.9
5.0
6.5
5.6
5.6
5.2
4.5
5.9
6.1
Đ
7.9
5.6
Tb
25

7
Nguyễn Chí Dũng
91000704100156
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
5.0
CT
CT




8
Tống Thị Thùy Dương
91000704100157
3.2
4.1
5.4
4.6
5.5
5.0
4.5
4.0
4.3
4.9
5.0
Đ
6.1
4.7
Yếu
39

9
Vũ Khánh Duy
91000704100158
6.5
5.3
6.7
4.6
6.1
4.6
6.6
5.6
4.6
6.9
4.8
Đ
7.0
5.8
Tb
21

10
Hà Thiên Đăng
91000704100159
4.3
4.5
5.9
4.3
5.7
3.6
6.6
6.2
6.5
3.9
4.5
Đ
5.6
5.1
Yếu
33

11
Phạm Thành Đông
91000704100160
7.8
6.8
6.5
5.4
6.2
5.8
6.6
6.0
3.6
6.6
4.6
Đ
5.4
5.9
Tb
18

12
Ngô Chí Hải
91000704100161
8.3
6.9
6.3
5.6
6.5
6.5
7.0
7.4
6.8
7.1
5.6
Đ
7.4
6.8
Khá
5

13
Trần Vũ Hải
91000704100162
6.0
5.4
5.0
5.7
4.9
3.4
6.8
6.6
4.7
4.9
6.3
Đ
6.6
5.5
Yếu
28

14
Trương Thị Hậu
91000704100163
7.3
7.2
5.9
5.8
6.2
7.0
7.0
6.3
5.7
6.3
6.3
Đ
6.7
6.5
Khá
8

15
Hoàng Thị Ngọc Hiền
91000704100164
7.4
6.1
6.0
5.7
6.7
5.0
6.8
7.4
5.6
5.8
5.1
Đ
7.0
6.2
Tb
11

16
Nguyễn Minh Hiếu
91000704100165
5.4
5.4
4.3
4.4
5.1
3.8
5.8
3.2
5.0
4.7
5.1
Đ
7.0
4.9
Yếu
36

17
Phạm Minh Huân
91000704100166
4.5
5.0
5.3
3.9
5.0
3.8
4.6
4.3
3.7
5.0
5.1
Đ
5.4
4.6
Yếu
40

18
Lê Thị Huệ
91000704100167
5.7
7.1
6.3
5.5
6.4
5.8
6.9
8.3
6.4
6.8
5.6
Đ
6.6
6.5
Tb
8

19
Trần Huỳnh Việt Hương
91000704100168
6.8
5.6
5.3
4.9
6.6
5.3
7.3
5.1
6.1
6.2
5.1
Đ
7.9
6.0
Tb
15

20
Nguyễn Trọng Kính
91000704100169
5.4
3.9
5.4
5.3
4.4
4.1
4.0
5.3
3.9
6.5
5.4
Đ
7.3
5.1
Tb
33

21
Nguyễn Thị Hồng Loan
91000704100170
7.6
5.6
6.8
4.0
6.4
5.1
5.3
5.2
5.3
6.0
5.9
Đ
7.0
5.9
Tb
18

22
Trần Công Minh
91000704100171
7.8
6.9
7.8
4.8
6.2
5.4
5.8
7.1
5.7
5.7
5.9
Đ
6.1
6.3
Tb
10

23
Nguyễn Thị Kim Nhanh
91000704100172
8.5
7.1
6.9
4.0
6.2
4.5
5.9
5.1
6.7
5.3
7.1
Đ
6.7
6.2
Tb
11

24
Nguyễn Kiều Ngọc Nhi
91000704100173
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
6.0
CT
CT




25
Nguyễn Thị Hồng Nhung
91000704100174
5.5
5.7
4.9
4.2
6.2
4.8
5.4
5.6
5.3
4.1
5.6
Đ
7.7
5.4
Tb
30

26
Trương Thị Kim Nương
91000704100175
5.6
4.8
4.5
6.5
6.1
6.9
6.1
6.7
4.6
4.6
5.9
Đ
7.6
5.8
Tb
21

27
Nguyễn Trương Hoàng Oanh
91000704100176
8.8
7.3
7.4
6.7
6.6
6.4
9.0
7.6
9.7
6.7
5.9
Đ
7.4
7.5
Khá
1

28
Nguyễn Viết Phú
91000704100177
5.7
4.7
5.1
4.8
5.7
4.4
7.6
6.6
6.3
6.1
5.0
Đ
5.4
5.6
Tb
25

29
Nguyễn Trường Phúc
91000704100178
6.1
4.9
5.6
5.9
5.0
5.5
6.9
6.2
5.2
6.0
6.0
Đ
6.7
5.8
Tb
21

30
Vũ Văn Sở
91000704100179
8.0
8.0
7.8
7.5
6.8
5.0
5.3
6.2
6.8
6.5
6.1
Đ
6.7
6.7
Khá
7

31
Nguyễn Trường Sơn
91000704100180
6.0
5.5
6.1
5.8
6.1
4.2
7.3
3.8
5.1
5.4
5.6
Đ
6.6
5.6
Tb
25

32
Đào Thị Tuyết Sương
91000704100181
3.7
5.1
3.8
4.4
5.1
5.2
4.8
4.8
5.5
4.6
4.1
Đ
6.4
4.8
Yếu
37

33
Nguyễn Minh Thiện
91000704100182
8.5
8.0
7.6
5.4
6.6
4.8
8.5
8.3
5.2
6.1
6.1
Đ
7.1
6.9
Tb
4

34
Nguyễn Đức Thịnh
91000704100183
7.2
5.9
6.3
6.0
7.1
5.7
4.6
5.6
5.3
6.9
5.9
Đ
6.0
6.0
Tb
15

35
Nguyễn Thị Ngọc Trâm
91000704100184
5.0
5.3
5.2
4.5
6.1
5.7
7.4
7.9
5.8
6.4
5.8
Đ
7.4
6.0
Tb
15

36
Tống Thị Bảo Trâm
91000704100185
2.5
4.4
5.2
4.7
5.6
4.0
2.8
4.6
6.2
4.9
5.3
Đ
7.0
4.8
Yếu
37

37
Trần Thị Tố Uyên
91000704100186
9.3
7.1
7.4
5.1
6.7
7.5
8.1
6.8
7.8
7.6
6.5
Đ
7.6
7.3
Khá
2


1 nhận xét:

không có điểm hk II ak..