>>>>>>>>>>>>>>>>>>HỘI HỌC SINH THPT TÂN HIỆP<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<

Chủ Nhật, 27 tháng 1, 2013

10A1



TỔNG KẾT ĐIỂM
 - LỚP 10A1 - HK I
GHI CHÚ: - CT : Chưa tính điểm bộ môn, - MG : Miễn giảm

STT
Họ và tên
Mã học sinh
Toán
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Ngữ Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
Công Nghệ
Thể dục
GDQP - AN
TBcm
Học lực
Xếp hạng
Hạnh kiểm
1
Nguyễn Trần Bảo Ân
91000704120001
5.9
6.0
6.7
6.7
6.4
4.9
6.1
6.1
6.4
4.5
7.9
Đ
5.6
6.1
Tb
33

2
Lê Hoài Anh
91000704120002
6.0
6.5
6.8
6.8
6.1
4.1
6.1
6.7
4.9
6.1
8.4
Đ
6.7
6.3
Tb
28

3
Ng. Ngọc Phương Anh
91000704120003
7.1
7.9
8.0
8.4
7.1
5.8
7.4
6.8
8.4
6.9
8.1
Đ
8.6
7.5
Khá
7

4
Phạm Thị Lan Anh
91000704120004
4.7
7.6
6.6
7.8
6.6
5.6
7.5
6.4
6.7
4.8
8.9
Đ
8.0
6.8
Tb
18

5
Lâm Thị Kiều Chăm
91000704120005
5.3
7.1
8.3
7.6
8.2
4.8
7.3
7.1
8.3
5.4
8.6
Đ
6.4
7.0
Tb
14

6
Lê Xuân Cường
91000704120006
6.4
7.7
8.3
7.6
8.1
5.7
6.8
6.9
5.3
5.1
7.8
6.1
6.8
Yếu
18

7
Nguyễn Hoàng Danh
91000704120007
9.5
8.3
9.1
8.7
8.6
6.2
7.4
7.3
9.0
7.2
9.0
Đ
5.9
8.0
Khá
3

8
Khổng Thị Phương Dung
91000704120008
3.1
6.4
5.9
6.4
6.5
5.4
5.6
6.4
6.5
4.7
8.0
Đ
8.1
6.1
Yếu
33

9
Trịnhthị Bé Gái
91000704120009
6.9
7.0
6.5
7.9
6.6
4.1
7.4
6.9
6.1
6.1
8.0
Đ
7.4
6.7
Tb
23

10
Lương Mỹ Hoa
91000704120010
6.6
8.6
7.0
7.3
6.4
5.8
8.3
6.8
7.3
6.6
8.6
Đ
8.3
7.3
Khá
11

11
Đoàn Triệu Huy
91000704120011
6.0
6.6
7.5
7.6
7.5
5.6
8.1
6.6
4.3
5.9
9.0
Đ
6.6
6.8
Tb
18

12
Phạm Đức Huy
91000704120012
8.6
9.3
8.5
8.5
8.5
5.8
7.3
6.8
8.0
7.1
9.0
Đ
7.1
7.9
Khá
4

13
Phạm Mộng Huyền
91000704120013
5.6
8.3
7.6
8.3
7.8
5.4
7.4
7.6
7.7
8.0
8.3
Đ
8.4
7.5
Tb
7

14
Nguyễn Phước Khiêm
91000704120014
6.4
7.5
6.2
6.5
7.2
4.5
6.2
6.4
4.5
4.9
8.0
6.7
6.3
Yếu
28

15
Phạm Tuấn Kiệt
91000704120015
3.3
5.9
5.3
5.8
5.8
3.5
5.3
4.5
4.4
3.2
6.8
Đ
6.6
5.0
Yếu
43

16
Hà Thị Thúy Lan
91000704120016
6.2
7.0
7.3
7.1
6.7
5.0
7.2
7.1
6.5
6.4
8.9
Đ
8.1
7.0
Tb
14

17
Lê Nhật Linh
91000704120017
8.5
8.9
9.0
8.5
7.8
7.3
8.2
8.8
8.3
8.0
9.3
Đ
8.1
8.4
Giỏi
2

18
Đỗ Thành Long
91000704120018
5.3
5.7
6.5
6.5
5.8
4.8
6.4
6.1
6.0
5.4
8.1
Đ
6.6
6.1
Tb
33

19
Võ Hoàng Minh
91000704120019
7.3
8.0
7.4
7.5
7.6
5.4
7.6
6.8
5.8
6.1
8.4
Đ
6.7
7.1
Khá
13

20
Bùi Hữu Hoàng Nghĩa
91000704120020
7.4
8.3
8.1
8.3
8.0
4.9
7.3
7.9
7.3
4.6
8.5
Đ
6.9
7.3
Tb
11

21
Tống Hoàng Nhân
91000704120021
2.9
7.3
7.1
7.1
6.9
3.7
6.3
6.3
4.9
5.3
8.0
Đ
6.1
6.0
Yếu
39

22
Đặng Nguyễn Thiên Nhi
91000704120022
6.5
8.1
7.7
8.5
7.4
5.8
7.7
7.4
7.5
7.1
9.1
Đ
8.0
7.6
Khá
6

23
Trần Thị Hồng Nhiên
91000704120023
3.8
6.1
6.0
6.8
7.1
4.5
7.4
5.4
5.7
5.8
7.9
Đ
6.9
6.1
Yếu
33

24
Hồ Thị Hồng Nhung
91000704120024
4.1
7.3
7.1
6.8
7.3
6.1
6.7
6.9
6.9
4.6
7.5
Đ
8.0
6.6
Tb
24

25
Đinh Minh Phương
91000704120025
5.0
6.2
8.5
8.7
8.4
5.1
6.8
6.1
6.9
5.5
8.5
Đ
6.9
6.9
Tb
17

26
Dương Văn Quang
91000704120026
7.2
6.3
7.4
6.8
6.5
5.2
7.6
6.1
5.9
4.6
8.4
Đ
6.6
6.6
Tb
24

27
Đinh Thy Việt Quốc
91000704120027
4.9
7.3
7.1
6.9
8.1
3.3
4.0
4.4
5.7
3.5
7.5
Đ
7.0
5.8
Yếu
41

28
Lý Thụy Phương Thảo
91000704120028
7.4
8.4
7.7
7.5
6.7
6.0
6.8
7.2
7.7
6.7
8.3
Đ
8.0
7.4
Khá
10

29
Phạm Thị Phương Thảo
91000704120029
9.4
8.5
8.3
8.5
7.9
6.1
7.9
7.4
9.0
6.4
8.4
Đ
6.7
7.9
Khá
4

30
Tạ Vũ Thủy Nhi Thiên
91000704120030
6.9
6.0
6.5
6.5
6.8
5.2
4.6
5.9
6.1
4.6
8.4
Đ
7.0
6.2
Tb
32

31
Ngô Hoài Thu
91000704120031
7.3
6.7
7.4
7.1
6.5
5.5
6.9
6.5
7.1
5.2
8.0
Đ
7.1
6.8
Khá
18

32
Nguyễn Phạm Kiều Thu
91000704120032
7.1
6.6
7.3
6.2
7.2
5.6
7.1
8.0
5.9
6.4
8.5
Đ
8.0
7.0
Khá
14

33
Nguyễn Anh Thư
91000704120033
5.8
6.1
6.0
5.3
5.8
4.5
5.6
4.3
4.4
5.0
6.9
Đ
8.0
5.6
Tb
42

34
Đoàn Ngọc Hoài Thương
91000704120034
9.3
9.1
9.2
8.8
8.4
6.7
8.3
8.3
9.2
7.3
9.0
Đ
8.0
8.5
Giỏi
1

35
Ngô Trung Tín
91000704120035
5.5
7.3
7.2
7.8
7.1
4.4
6.0
5.6
7.9
4.1
8.3
Đ
6.9
6.5
Tb
26

36
Nguyễn Ngọc Trâm
91000704120036
5.8
6.6
6.6
7.7
5.7
6.0
7.6
7.8
6.2
4.9
8.0
Đ
8.3
6.8
Tb
18

37
Ng.t. Kiều Mộng Trang
91000704120037
4.9
5.2
5.0
6.4
5.5
5.2
6.1
5.5
6.0
4.1
8.4
Đ
8.1
5.9
Tb
40

38
Trần Văn Trường
91000704120038
5.2
6.0
6.6
7.9
4.9
5.0
7.1
5.5
5.3
5.4
8.1
Đ
6.6
6.1
Tb
33

39
Trần Thanh Tùng
91000704120039
5.8
7.1
6.5
6.5
7.2
5.5
6.3
5.1
5.4
6.1
8.5
Đ
6.0
6.3
Tb
28

40
Nguyễn Thị Hồng Tươi
91000704120040
5.7
7.2
8.9
7.6
7.7
6.3
8.1
6.7
8.3
6.6
9.0
Đ
8.3
7.5
Tb
7

41
Nguyễn Thị Thùy Vân
91000704120041
4.0
5.4
5.4
6.8
5.7
5.5
6.9
7.0
6.3
5.2
7.1
Đ
8.0
6.1
Tb
33

42
Phạm Nguyễn Thảo Vi
91000704120042
5.1
6.5
6.4
6.8
5.5
5.9
6.4
6.6
6.5
5.1
8.4
Đ
8.1
6.4
Tb
27

43
Nguyễn Thị Thúy Vy
91000704120043
6.5
6.1
5.2
6.0
6.4
5.2
6.4
6.3
5.9
5.5
8.0
Đ
8.0
6.3
Tb
28

0 nhận xét: