>>>>>>>>>>>>>>>>>>HỘI HỌC SINH THPT TÂN HIỆP<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<

Chủ Nhật, 27 tháng 1, 2013

11B15



TỔNG KẾT ĐIỂM
 - LỚP 11B15 - HK I
GHI CHÚ: - CT : Chưa tính điểm bộ môn, - MG : Miễn giảm

STT
Họ và tên
Mã học sinh
Toán
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Ngữ Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
Công Nghệ
Thể dục
GDQP - AN
TBcm
Học lực
Xếp hạng
Hạnh kiểm
1
Nguyễn Tuấn Anh
91000704110570
8.0
8.0
8.3
8.1
7.1
7.6
8.1
8.1
9.0
8.4
7.1
Đ
8.7
8.0
Giỏi
1

2
Nguyễn Minh Bảo
91000704110571
5.3
5.4
5.1
5.3
4.1
4.2
5.6
4.9
6.5
5.5
7.0
Đ
6.0
5.4
Tb
22

3
Nguyễn Phong Cảnh
91000704110572
4.4
4.8
5.1
5.4
4.3
3.7
5.4
3.6
4.6
5.1
5.6
Đ
8.4
5.0
Yếu
28

4
Lâm Thị Mỹ Chân
91000704110573
4.8
6.1
4.7
6.1
5.2
6.4
7.8
5.7
6.2
7.0
5.1
Đ
7.6
6.1
Tb
8

5
Ngô Đắc Thành Công
91000704110574
3.2
5.7
3.9
5.7
4.6
4.1
5.3
5.9
5.1
3.9
6.2
Đ
4.6
4.9
Yếu
31

6
Nguyễn Hoàng Minh Đức
91000704110575
3.5
5.6
3.7
5.5
6.9
4.7
6.2
6.5
4.5
5.0
6.0
Đ
8.1
5.5
Yếu
20

7
Nguyễn Quốc Dũng
91000704110576
5.8
5.4
6.1
5.5
4.8
4.6
6.3
6.5
6.4
5.6
6.7
Đ
7.3
5.9
Tb
12

8
Phạm Trường Dương
91000704110577
7.7
5.6
5.4
6.6
4.2
4.2
5.5
5.1
5.5
4.6
7.2
Đ
7.0
5.7
Tb
18

9
Phạm Mỹ Duyên
91000704110578
5.0
5.1
4.8
5.7
6.2
5.2
7.0
6.3
7.5
6.1
7.1
Đ
9.4
6.3
Tb
6

10
Võ Minh Duyệt
91000704110579
7.5
6.4
4.5
6.3
6.4
4.9
7.4
6.6
4.7
6.0
7.9
Đ
8.7
6.4
Tb
5

11
Trần Nguyễn Khải Đình
91000704110580
3.9
5.5
3.8
4.4
3.8
4.4
5.7
4.7
5.3
3.8
6.7
Đ
6.4
4.9
Yếu
31

12
Nguyễn Ngọc Gia Hân
91000704110581
3.9
6.0
5.2
6.3
6.6
5.6
5.4
5.6
7.3
4.6
6.3
Đ
8.6
6.0
Tb
10

13
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
91000704110582
5.4
5.3
5.2
8.7
6.1
4.7
7.4
6.6
7.8
5.9
8.1
Đ
8.0
6.6
Tb
4

14
Võ Thị Kim Hào
91000704110583
7.5
7.2
7.2
6.8
6.0
6.7
6.9
6.4
8.1
6.6
7.4
Đ
9.4
7.2
Khá
3

15
Đặng Quốc Hậu
91000704110584
3.6
5.8
3.9
5.7
5.7
3.0
5.4
4.6
4.5
4.6
7.1
Đ
8.4
5.2
Yếu
27

16
Đinh Mạnh Hiến
91000704110585
3.5
5.3
4.1
6.0
4.8
2.8
5.9
4.9
4.6
4.1
7.1
Đ
7.4
5.0
Yếu
28

17
Nguyễn Minh Hiếu
91000704110586
5.4
4.7
3.6
3.8
4.9
2.7
3.6
4.4
4.3
3.4
6.1
Đ
6.4
4.4
Yếu
35

18
Trần Thị Hiếu
91000704110587
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
4.0
CT
CT
CT
CT
CT




19
Từ Kim Hường
91000704110588
7.2
5.1
6.0
6.2
5.9
4.1
3.0
5.2
6.3
3.4
6.6
Đ
8.0
5.6
Yếu
19

20
Phạm Thị Cẩm Lệ
91000704110589
7.0
5.1
4.8
7.7
6.3
4.3
4.6
5.5
7.0
5.0
7.4
Đ
6.4
5.9
Tb
12

21
Nguyễn Thị Hoa Mai
91000704110590
5.5
4.8
4.0
5.4
6.0
4.8
5.9
5.4
8.4
4.7
6.3
Đ
8.4
5.8
Tb
15

22
Nguyễn Thị Thu Ngân
91000704110591
6.7
3.4
5.1
6.7
5.8
4.8
5.7
4.6
6.5
4.9
6.5
Đ
8.4
5.8
Yếu
15

23
Vũ Yến Nhi
91000704110592
5.4
4.8
3.8
5.7
4.4
5.2
5.3
5.4
6.3
5.7
7.4
Đ
6.1
5.5
Tb
20

24
Huỳnh Thị Thanh Phương
91000704110593
8.8
6.0
7.6
7.3
5.8
6.1
7.9
7.2
8.3
7.2
7.4
Đ
9.9
7.5
Khá
2

25
Đoàn Văn Quận
91000704110594
3.6
4.5
3.6
4.6
5.0
3.8
5.9
5.1
3.8
5.6
5.0
Đ
5.7
4.7
Yếu
33

26
Vũ Kiều Kim Sang
91000704110595
5.0
4.7
4.3
6.5
6.2
5.0
6.4
6.0
6.2
6.0
7.1
Đ
8.6
6.0
Tb
10

27
Phạm Ngọc Tân
91000704110596
6.0
5.4
4.4
7.1
6.1
5.0
6.6
6.1
7.7
4.1
7.0
Đ
8.1
6.1
Tb
8

28
Đào Thị Kim Thanh
91000704110597
4.9
3.9
4.3
5.6
5.5
3.9
5.4
5.3
6.5
4.0
6.2
Đ
7.9
5.3
Yếu
26

29
Trần Quốc Thiện
91000704110598
3.6
5.0
4.2
5.4
4.0
2.8
4.9
4.2
3.3
3.8
7.6
Đ
7.9
4.7
Yếu
33

30
Nguyễn Hùng Thịnh
91000704110599
5.7
5.2
4.0
5.8
5.7
3.6
6.0
4.7
7.1
4.7
7.1
Đ
5.7
5.4
Tb
22

31
Phạm Văn Thưởng
91000704110600
4.9
4.7
4.0
5.4
5.7
2.7
4.9
5.4
4.6
3.6
6.4
Đ
7.9
5.0
Yếu
28

32
Nguyễn Việt Tiến
91000704110601
3.3
5.2
3.4
5.2
4.1
2.1
3.9
4.0
5.2
4.3
5.3
Đ
6.6
4.4
Yếu
35

33
Dương Thị Bích Tiền
91000704110602
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT
CT




34
Nguyễn Trung Tính
91000704110603
5.3
5.2
4.1
5.6
5.4
5.1
6.8
5.7
4.5
6.0
7.6
Đ
8.0
5.8
Tb
15

35
Ngô Ng.thị Thùy Trang
91000704110604
4.5
4.8
5.6
6.7
5.4
4.7
7.3
4.4
6.8
5.9
6.2
Đ
8.7
5.9
Yếu
12

36
Trần Minh Trí
91000704110605
3.0
4.3
5.7
6.5
5.4
3.3
6.9
5.6
5.4
5.4
5.8
Đ
7.1
5.4
Yếu
22

37
Nguyễn Thị Tố Uyên
91000704110606
4.6
5.9
6.0
6.4
6.3
4.8
6.6
7.9
6.0
6.5
6.7
Đ
8.1
6.3
Yếu
6

38
Lê Thị Trường Xuân
91000704110607
4.7
5.6
4.2
6.4
6.1
5.9
3.4
4.9
4.8
5.5
6.3
Đ
7.1
5.4
Yếu
22


0 nhận xét: