>>>>>>>>>>>>>>>>>>HỘI HỌC SINH THPT TÂN HIỆP<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<

Chủ Nhật, 27 tháng 1, 2013

10A8



TỔNG KẾT ĐIỂM
 - LỚP 10A8 - HK I
GHI CHÚ: - CT : Chưa tính điểm bộ môn, - MG : Miễn giảm

STT
Họ và tên
Mã học sinh
Toán
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Ngữ Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
Công Nghệ
Thể dục
GDQP - AN
TBcm
Học lực
Xếp hạng
Hạnh kiểm
1
Huỳnh Tú Anh
91000704120311
7.3
6.3
8.6
6.6
6.3
5.5
6.5
7.3
6.6
5.4
8.5
Đ
8.3
6.9
Khá
3

2
Trương Thị Tuyết Anh
91000704120312
6.3
6.5
6.4
5.5
6.5
5.6
8.3
7.9
4.3
6.8
7.9
Đ
7.1
6.6
Tb
6

3
Nguyễn Công Ban
91000704120313
6.0
5.9
6.1
5.8
5.3
5.0
5.6
7.6
3.6
4.0
7.8
Đ
6.1
5.7
Tb
17

4
Đặng Thị Mỹ Chi
91000704120314
5.0
5.2
5.1
6.1
4.9
4.4
5.8
6.3
3.9
4.3
6.1
Đ
6.9
5.3
Tb
22

5
Nguyễn Quốc Danh
91000704120315
6.3
6.9
7.8
6.6
6.0
4.3
4.4
6.4
4.7
4.8
7.9
Đ
8.1
6.2
Tb
12

6
Đoàn Hải Dương
91000704120316
3.7
5.4
4.9
5.9
4.5
4.5
5.0
6.8
3.5
4.4
7.4
Đ
6.3
5.2
Yếu
25

7
Nguyễn Hữu Duy
91000704120317
1.9
5.0
3.3
4.0
5.0
3.5
3.0
5.0
2.5
2.0
7.9
Đ
6.1
4.1
Kém
39

8
Tạ Văn Tiến Đạt
91000704120318
2.5
4.2
4.7
6.0
4.7
2.7
4.3
5.5
3.3
3.1
6.7
Đ
6.0
4.5
Yếu
33

9
Dương Trường Giang
91000704120319
4.1
5.9
7.4
6.9
6.5
4.2
4.3
5.8
3.6
5.0
7.1
Đ
6.7
5.6
Yếu
19

10
Lê Thị Giàu
91000704120320
6.0
4.3
5.5
5.0
5.9
4.7
5.1
6.8
3.7
4.1
7.0
Đ
8.4
5.5
Tb
21

11
Trần Thế Nhân Hậu
91000704120321
1.1
2.6
4.0
4.7
4.3
4.3
4.4
6.6
1.9
3.4
6.4
Đ
7.4
4.3
Kém
38

12
Đặng Thị Thu Hiền
91000704120322
1.1
4.7
3.2
4.6
5.1
4.4
4.4
6.1
3.5
5.1
6.6
Đ
7.6
4.7
Kém
30

13
Đỗ Thị Thu Hiếu
91000704120323
4.6
5.8
6.5
6.0
5.6
5.3
7.0
7.3
4.7
5.9
8.2
Đ
8.7
6.3
Tb
11

14
Trần Thanh Hoàng
91000704120324
5.4
6.7
5.9
6.6
4.9
4.6
6.0
6.7
5.0
3.8
7.3
Đ
7.1
5.8
Tb
16

15
Nguyễn Ngọc Hùng
91000704120325
0.8
3.8
3.2
4.5
4.6
3.7
3.3
6.1
2.5
2.0
7.5
Đ
7.3
4.1
Kém
39

16
Hồ Hồng Huyền
91000704120326
1.0
5.9
3.6
5.6
5.1
4.0
6.4
6.3
4.4
4.3
7.5
Đ
7.7
5.2
Kém
25

17
Trần Quang Khải
91000704120327
8.0
7.3
9.3
7.9
8.4
5.8
8.4
7.5
7.5
6.6
8.1
Đ
9.0
7.8
Khá
2

18
Vũ Đăng Khoa
91000704120328
CT
CT
CT
CT
CT
CT
7.0
CT
CT
CT
CT
CT
CT




19
Phạm Bá Lâm
91000704120329
2.0
4.7
5.3
4.3
5.2
4.3
7.0
6.9
3.3
5.2
6.6
Đ
6.7
5.1
Yếu
27

20
Hoàng Ngọc Linh
91000704120330
4.8
5.5
4.4
5.0
6.4
4.8
6.4
6.6
3.5
3.9
7.6
Đ
7.7
5.6
Yếu
19

21
Phạm Xuân Ngọc Phi Long
91000704120331
3.8
4.6
6.0
5.1
6.5
3.4
6.6
6.3
3.6
3.3
7.4
Đ
6.6
5.3
Yếu
22

22
Phạm Minh Nghĩa
91000704120332
2.9
6.1
3.8
3.9
4.0
3.8
4.1
4.4
3.8
3.1
7.1
Đ
7.3
4.5
Yếu
33

23
Trương Thị Thanh Nhã
91000704120333
2.6
6.3
3.9
5.4
6.0
5.4
4.5
6.8
3.6
4.1
7.5
Đ
7.7
5.3
Yếu
22

24
Lê Hữu Nhân
91000704120334
2.8
4.8
4.4
5.2
3.4
3.5
3.3
5.9
2.6
3.1
6.6
Đ
6.6
4.4
Yếu
36

25
Huỳnh Tuyết Như
91000704120335
3.5
5.5
5.7
5.6
5.8
4.9
7.1
6.8
4.2
4.1
7.4
7.7
5.7
Yếu
17

26
Nguyễn Thị Ngọc Nương
91000704120336
5.8
6.2
6.1
7.0
7.4
6.0
7.5
7.8
4.1
4.6
6.6
Đ
7.7
6.4
Tb
8

27
Phạm Thị Hoàng Oanh
91000704120337
3.8
6.1
4.9
8.7
6.6
6.7
7.5
8.3
5.1
6.7
8.1
Đ
7.6
6.7
Tb
5

28
Lê Hoàng Phúc
91000704120338
1.4
5.0
3.2
4.1
5.0
3.3
4.1
5.1
3.0
2.6
5.9
6.6
4.1
Kém
39

29
Trần Hoàng Phúc
91000704120339
2.5
5.3
6.7
8.6
6.8
5.2
6.7
6.4
4.0
6.1
7.9
Đ
7.1
6.1
Yếu
14

30
Trần Thị Bích Phượng
91000704120340
8.1
6.1
6.0
6.5
6.3
5.7
4.9
6.2
6.1
3.1
7.4
Đ
7.6
6.2
Yếu
12

31
Phạm Thế Quyền
91000704120341
2.2
4.5
4.9
4.9
3.3
3.8
4.0
6.1
4.1
3.0
7.3
Đ
6.3
4.5
Yếu
33

32
Vũ Hải Sơn
91000704120342
1.8
6.1
6.1
4.1
4.2
4.1
6.6
7.4
2.2
3.6
7.6
Đ
7.0
5.1
Kém
27

33
Trần Đặng Thiên Thanh
91000704120343
1.0
3.5
3.2
5.3
4.7
3.9
6.1
6.5
2.5
4.3
6.7
Đ
7.4
4.6
Kém
31

34
Nguyễn Ngọc Thành
91000704120344
2.2
3.6
4.0
3.1
3.7
3.3
2.8
5.0
2.4
2.9
6.6
Đ
6.7
3.9
Yếu
42

35
Võ Thị Thu Thảo
91000704120345
5.0
6.2
6.7
7.5
6.4
5.5
7.0
8.1
3.9
7.9
8.3
Đ
9.1
6.8
Tb
4

36
Phạm Minh Thuận
91000704120346
6.2
6.2
7.2
6.3
5.6
4.0
4.7
7.4
3.8
6.1
7.1
Đ
6.6
5.9
Tb
15

37
Lê Thị Minh Thu
91000704120347
1.3
4.5
4.2
6.5
5.0
4.8
4.4
7.4
3.7
3.5
7.6
Đ
8.7
5.1
Kém
27


0 nhận xét: